Bản dịch của từ Acceptance trong tiếng Việt
Acceptance
Acceptance (Noun)
Trạng thái được chấp nhận.
The state of being accepted.
His acceptance into the community was met with joy.
Việc anh ta được chấp nhận vào cộng đồng đã được đón nhận với niềm vui.
The acceptance of new members increased the group's diversity.
Sự chấp nhận thành viên mới đã tăng sự đa dạng của nhóm.
The charity event received overwhelming acceptance from the public.
Sự kiện từ thiện nhận được sự chấp nhận mạnh mẽ từ công chúng.
(kinh doanh, tài chính) sự đồng ý và cam kết của người được ký phát hối phiếu về việc thanh toán khi đến hạn theo các điều khoản của sự chấp nhận; chính hối phiếu khi được chấp nhận.
Business finance an assent and engagement by the person on whom a bill of exchange is drawn to pay it when due according to the terms of the acceptance the bill of exchange itself when accepted.
The company received the acceptance of their proposal from the client.
Công ty nhận được sự chấp nhận của đề xuất từ khách hàng.
Her acceptance of the job offer was met with great excitement.
Sự chấp nhận công việc của cô ấy đã được đón nhận với sự hào hứng lớn.
The acceptance of the terms and conditions was required for membership.
Sự chấp nhận các điều khoản và điều kiện là cần thiết để trở thành thành viên.
(không đếm được) hành động chấp nhận; nhận được một cái gì đó được đưa ra với sự ưng thuận, tán thành hoặc hài lòng; đặc biệt là sự đón nhận thuận lợi; sự chấp thuận.
Uncountable the act of accepting the receiving of something offered with acquiescence approbation or satisfaction especially favourable reception approval.
Her acceptance speech at the charity event was heartwarming.
Bài phát biểu chấp nhận của cô ấy tại sự kiện từ thiện rất ấm lòng.
The community showed acceptance towards the new cultural festival.
Cộng đồng thể hiện sự chấp nhận đối với lễ hội văn hóa mới.
The acceptance of the new recycling program was widespread.
Sự chấp nhận của chương trình tái chế mới được lan rộng.
Dạng danh từ của Acceptance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acceptance | Acceptances |
Kết hợp từ của Acceptance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broad acceptance Sự chấp nhận rộng rãi | The new social media platform gained broad acceptance quickly. Nền tảng truyền thông xã hội mới nhanh chóng được chấp nhận rộng rãi. |
Universal acceptance Sự chấp nhận phổ quát | Universal acceptance is crucial for social harmony and cohesion. Sự chấp nhận phổ quát quan trọng cho sự hòa hợp xã hội. |
Public acceptance Sự chấp nhận công khai | Public acceptance of social programs is crucial for their success. Sự chấp nhận công khai của các chương trình xã hội rất quan trọng cho sự thành công của chúng. |
Gradual acceptance Sự chấp nhận dần dần | The society showed gradual acceptance of new cultural practices. Xã hội đã thể hiện sự chấp nhận dần dần của các thực hành văn hóa mới. |
Reluctant acceptance Sự chấp nhận không động lòng | She showed reluctant acceptance of the new social norms. Cô ấy đã thể hiện sự chấp nhận miễn cưỡng với các quy tắc xã hội mới. |
Họ từ
"Acceptance" là một danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái đồng ý, chấp nhận một điều gì đó mà không có sự phản đối. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm tâm lý học, xã hội học và pháp luật. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh tính xã hội trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh đến sự đồng thuận cá nhân hơn.
Từ "acceptance" xuất phát từ gốc Latin "acceptare", bao gồm "ad-" (hướng tới) và "capere" (bắt, lấy). Ban đầu, từ này chỉ việc nhận hoặc tiếp nhận một vật hay ý tưởng. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã được mở rộng để bao gồm sự chấp nhận các quan điểm, giá trị hay con người khác nhau trong xã hội. Sự phát triển này phản ánh những khía cạnh tâm lý và xã hội trong mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng hiện đại.
Từ "acceptance" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội, tâm lý và văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "acceptance" thường được sử dụng để mô tả sự đón nhận, thừa nhận một thực tế hoặc tình huống nào đó, cũng như trong các lĩnh vực như tâm lý học, nơi nó thể hiện sự chấp nhận bản thân và sự đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp