Bản dịch của từ Acceptance trong tiếng Việt
Acceptance
Noun [U/C]

Acceptance(Noun)
aksˈɛptəns
ˈækˈsɛptəns
Ví dụ
03
Hành động đồng ý nhận hoặc thực hiện một cái gì đó được đề nghị.
The action of consenting to receive or undertake something offered
Ví dụ
