Bản dịch của từ Acceptance trong tiếng Việt

Acceptance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acceptance(Noun)

aksˈɛptəns
ˈækˈsɛptəns
01

Sự chấp thuận đón nhận tích cực

A favorable reception approval

Ví dụ
02

Quá trình được công nhận là phù hợp hoặc hợp lệ, thường xảy ra sau khi được phê duyệt.

The process of being received as adequate or valid typically following approval

Ví dụ
03

Hành động đồng ý nhận hoặc thực hiện một cái gì đó được đề nghị.

The action of consenting to receive or undertake something offered

Ví dụ