Bản dịch của từ Drawn trong tiếng Việt
Drawn
Drawn (Verb)
Phân từ quá khứ của vẽ.
Past participle of draw.
She had drawn a beautiful portrait of her friend.
Cô đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp của bạn mình.
The artist had drawn a map of the city for the tourists.
Người nghệ sĩ đã vẽ một bản đồ thành phố cho khách du lịch.
He had drawn a detailed diagram to explain the social structure.
Anh ấy đã vẽ một sơ đồ chi tiết để giải thích cấu trúc xã hội.
Drawn (Adjective)
The chess match ended in a drawn position.
Trận đấu cờ vua kết thúc với tỷ số hòa.
The card game was drawn, no one won.
Trò chơi bài hòa, không ai thắng.
The soccer match was drawn after extra time.
Trận bóng đá hòa sau hiệp phụ.
After working long hours, she looked drawn and exhausted.
Sau nhiều giờ làm việc, cô ấy trông mệt mỏi và kiệt sức.
The stress of the presentation left him looking drawn and pale.
Sự căng thẳng của buổi thuyết trình khiến anh ấy trông ủ rũ và xanh xao.
The drawn expression on her face revealed the pressure she was under.
Biểu cảm buồn bã trên khuôn mặt cô ấy cho thấy áp lực mà cô ấy đang phải chịu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp