Bản dịch của từ Drawn trong tiếng Việt
Drawn
Drawn (Verb)
Phân từ quá khứ của vẽ.
Past participle of draw.
She had drawn a beautiful portrait of her friend.
Cô đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp của bạn mình.
The artist had drawn a map of the city for the tourists.
Người nghệ sĩ đã vẽ một bản đồ thành phố cho khách du lịch.
He had drawn a detailed diagram to explain the social structure.
Anh ấy đã vẽ một sơ đồ chi tiết để giải thích cấu trúc xã hội.
Dạng động từ của Drawn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Draw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Draws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drawing |
Drawn (Adjective)
The chess match ended in a drawn position.
Trận đấu cờ vua kết thúc với tỷ số hòa.
The card game was drawn, no one won.
Trò chơi bài hòa, không ai thắng.
The soccer match was drawn after extra time.
Trận bóng đá hòa sau hiệp phụ.
After working long hours, she looked drawn and exhausted.
Sau nhiều giờ làm việc, cô ấy trông mệt mỏi và kiệt sức.
The stress of the presentation left him looking drawn and pale.
Sự căng thẳng của buổi thuyết trình khiến anh ấy trông ủ rũ và xanh xao.
The drawn expression on her face revealed the pressure she was under.
Biểu cảm buồn bã trên khuôn mặt cô ấy cho thấy áp lực mà cô ấy đang phải chịu.
Họ từ
"Drawn" là dạng quá khứ phân từ của động từ "draw", có nghĩa là "vẽ", "kéo" hoặc "thu hút". Trong tiếng Anh, "drawn" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị ảnh hưởng, như trong cụm "drawn face" (khuôn mặt hốc hác) hoặc để chỉ hành động đã được thực hiện trong quá khứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, nhưng cách viết và ngữ cảnh thường có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và vùng miền.
Từ "drawn" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "draw", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "draga", có nghĩa là kéo hoặc lôi. Tiếng Latin tương ứng là "tractus", từ chữ gốc "tragere", cũng mang ý nghĩa kéo. Trong ngữ cảnh hiện tại, "drawn" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị kéo ra hoặc bị nén lại, đặc biệt là trong nghệ thuật và thể hiện cảm xúc, phản ánh lịch sử phát triển ngôn ngữ và cách mà con người diễn đạt sự chuyển động và tình cảm.
Từ "drawn" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả quá trình hình thành hoặc phát triển một ý tưởng, hoặc để trình bày một hình ảnh hoặc biểu đồ. Trong ngữ cảnh khác, "drawn" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự thu hút hoặc liên kết, chẳng hạn như trong nghệ thuật hoặc tâm lý học, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa cá nhân hoặc khái niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp