Bản dịch của từ Winner trong tiếng Việt

Winner

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winner(Noun)

wˈɪnɚ
wˈɪn əɹ
01

Một người hoặc vật giành được một cái gì đó.

A person or thing that wins something.

winner nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Winner (Noun)

SingularPlural

Winner

Winners

Winner(Verb)

01

Để thành công hoặc chiến thắng trong một cuộc thi.

To be successful or victorious in a contest.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ