Bản dịch của từ Winner trong tiếng Việt
Winner
Winner (Noun)
Sarah was the winner of the community art contest last month.
Sarah là người chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật cộng đồng tháng trước.
The winner of the social media challenge did not receive any prize.
Người chiến thắng trong thử thách mạng xã hội không nhận được phần thưởng nào.
Who was the winner of the local charity event this year?
Ai là người chiến thắng trong sự kiện từ thiện địa phương năm nay?
Dạng danh từ của Winner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Winner | Winners |
Kết hợp từ của Winner (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Winner against Người chiến thắng trước | She was the winner against her rival in the ielts speaking test. Cô ấy là người chiến thắng trước đối thủ của mình trong bài kiểm tra nói ielts. |
Winner of Người chiến thắng của | He was the winner of the essay competition. Anh ấy là người chiến thắng của cuộc thi tiểu luận. |
Winner over Đánh bại | The winner overcame all obstacles to achieve success in ielts. Người chiến thắng vượt qua mọi trở ngại để đạt thành công trong ielts. |
Winner (Verb)
Để thành công hoặc chiến thắng trong một cuộc thi.
To be successful or victorious in a contest.
She is the winner of the local art contest this year.
Cô ấy là người chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật địa phương năm nay.
He is not the winner of the social debate competition.
Anh ấy không phải là người chiến thắng trong cuộc thi tranh biện xã hội.
Who is the winner of the community service award this month?
Ai là người chiến thắng của giải thưởng phục vụ cộng đồng tháng này?
Họ từ
"Winner" là danh từ chỉ người hoặc nhóm đạt giải trong một cuộc thi hoặc một tình huống cạnh tranh. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thể thao, học tập và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, "winner" được phát âm là /ˈwɪnə/, trong khi tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈwɪnər/. Mặc dù cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "winner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "win", bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Đức cổ "winnan", có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "vật lộn". Từ này đã sử dụng trong ngôn ngữ từ thế kỷ 12, phản ánh sự thành công trong các cuộc thi đấu hoặc tranh đấu. Ngày nay, "winner" chỉ người đạt được chiến thắng trong bất kỳ lĩnh vực nào, thể hiện sự khẳng định và thành tựu. Sự chuyển biến này cho thấy sự tiến hóa trong nghĩa và ứng dụng của từ theo thời gian.
Từ "winner" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả thành tích, cuộc thi hoặc kết quả của một sự kiện. Trong các tình huống hàng ngày, "winner" thường được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc nhóm đạt được thành công trong các cuộc thi thể thao, trò chơi giải trí hoặc các chương trình truyền hình dạng thi đấu. Từ này phản ánh khái niệm về thành công và sự cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp