Bản dịch của từ Winner trong tiếng Việt

Winner

Noun [U/C]Verb

Winner (Noun)

01

Một người hoặc vật giành được một cái gì đó

A person or thing that wins something

Ví dụ

Sarah was the winner of the community art contest last month.

Sarah là người chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật cộng đồng tháng trước.

The winner of the social media challenge did not receive any prize.

Người chiến thắng trong thử thách mạng xã hội không nhận được phần thưởng nào.

Who was the winner of the local charity event this year?

Ai là người chiến thắng trong sự kiện từ thiện địa phương năm nay?

Kết hợp từ của Winner (Noun)

CollocationVí dụ

Winner against

Người chiến thắng trước

She was the winner against her rival in the ielts speaking test.

Cô ấy là người chiến thắng trước đối thủ của mình trong bài kiểm tra nói ielts.

Winner of

Người chiến thắng của

He was the winner of the essay competition.

Anh ấy là người chiến thắng của cuộc thi tiểu luận.

Winner over

Đánh bại

The winner overcame all obstacles to achieve success in ielts.

Người chiến thắng vượt qua mọi trở ngại để đạt thành công trong ielts.

Winner (Verb)

01

Để thành công hoặc chiến thắng trong một cuộc thi

To be successful or victorious in a contest

Ví dụ

She is the winner of the local art contest this year.

Cô ấy là người chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật địa phương năm nay.

He is not the winner of the social debate competition.

Anh ấy không phải là người chiến thắng trong cuộc thi tranh biện xã hội.

Who is the winner of the community service award this month?

Ai là người chiến thắng của giải thưởng phục vụ cộng đồng tháng này?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winner

Không có idiom phù hợp