Bản dịch của từ Thing trong tiếng Việt
Thing
Noun [U/C] Pronoun

Thing(Noun)
thˈɪŋ
ˈθɪŋ
01
Một trạng thái cụ thể.
A particular state of affairs
Ví dụ
03
Một vấn đề trừu tượng hoặc phi vật lý.
An abstract or nonphysical matter
Ví dụ
Thing

Một trạng thái cụ thể.
A particular state of affairs
Một vấn đề trừu tượng hoặc phi vật lý.
An abstract or nonphysical matter