Bản dịch của từ Thing trong tiếng Việt
Thing
Thing (Noun)
Những gì cần thiết hoặc bắt buộc.
What is needed or required.
Friendship is the most important thing in life.
Tình bạn là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.
In a community, helping each other is a good thing.
Trong một cộng đồng, việc giúp đỡ lẫn nhau là điều tốt.
Respecting others' opinions is the right thing to do.
Tôn trọng ý kiến của người khác là điều đúng đắn.
Mối quan tâm hoặc khuynh hướng đặc biệt của một người.
One's special interest or inclination.
She has a thing for volunteering at local shelters.
Cô ấy có sở thích tình nguyện tại các trại tị nạn địa phương.
His thing is organizing charity events for the community.
Sở thích của anh ấy là tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
Their thing is promoting environmental awareness among students.
Sở thích của họ là tăng cường nhận thức về môi trường cho sinh viên.
She said the sweetest thing to him at the party.
Cô ấy nói điều ngọt ngào nhất với anh ấy tại bữa tiệc.
The important thing is to be kind to others.
Điều quan trọng là phải tử tế với người khác.
His good deeds are the best thing he can offer.
Những việc làm tốt của anh ấy là điều tốt nhất mà anh ấy có thể đem lại.
One thing to consider in social interactions is body language.
Một điều cần xem xét trong giao tiếp xã hội là ngôn ngữ cơ thể.
The most important thing in social gatherings is mutual respect.
Điều quan trọng nhất trong các buổi tụ tập xã hội là sự tôn trọng lẫn nhau.
The key thing to remember in social settings is active listening.
Điều quan trọng cần nhớ trong môi trường xã hội là lắng nghe chủ động.
The latest thing in social media is live streaming.
Cái mới nhất trong truyền thông xã hội là phát trực tiếp.
She always has the coolest things to share on social platforms.
Cô ấy luôn có những thứ tuyệt nhất để chia sẻ trên các nền tảng xã hội.
People often post interesting things they find online in social groups.
Mọi người thường đăng những thứ thú vị họ tìm thấy trực tuyến trong các nhóm xã hội.
She bought a thing for her friend's birthday party.
Cô ấy đã mua một cái cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.
He found a thing that reminded him of his childhood.
Anh ấy đã tìm thấy một cái mà làm anh nhớ về tuổi thơ của mình.
I need to get a few things from the store.
Tôi cần phải lấy một số thứ từ cửa hàng.
Dạng danh từ của Thing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thing | Things |
Kết hợp từ của Thing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Things look bleak Mọi việc trở nên u ám | Things look bleak for the homeless in our city. Tình hình trông u ám cho người vô gia cư trong thành phố chúng ta. |
Things get worse Tình hình trở nên tồi tệ hơn | Inequality in education makes things get worse in society. Sự bất bình đẳng trong giáo dục làm mọi thứ trở nên tồi tệ hơn trong xã hội. |
Things go according to plan Mọi thứ diễn ra theo kế hoạch | The charity event went smoothly as planned. Sự kiện từ thiện diễn ra suôn sẻ theo kế hoạch. |
Things look promising Dường như mọi việc đang trở nên hứa hẹn | Things look promising for the new community center project. Các điều trông hứa hẹn cho dự án trung tâm cộng đồng mới. |
Things be in a mess Mọi thứ đều lộn xộn | Her social life is in a mess. Cuộc sống xã hội của cô ấy rối rắm. |
Họ từ
Từ "thing" là danh từ không đếm được trong tiếng Anh, chỉ đến một vật thể, đối tượng, hoặc khái niệm chung mà không xác định cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "thing" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "thingummy", trong khi ở Mỹ, "thing" thường mang sắc thái thân mật hơn trong giao tiếp. Sự linh hoạt của "thing" làm cho nó trở thành một từ thông dụng trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "thing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þing", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic, có nghĩa là "một sự kiện" hoặc "một cuộc họp". Trong tiếng Latinh, khái niệm tương tự có thể tìm thấy với từ "res", có nghĩa là "vật" hoặc "sự việc". Qua thời gian, "thing" đã phát triển để chỉ bất kỳ vật thể hay sự vật nào, phản ánh tính chất rộng rãi và khả năng tổng quát của nó trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "thing" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ một sự vật, sự việc, hoặc khái niệm không xác định. Trong văn viết học thuật, "thing" có thể thiếu tính chính xác, do đó, các thuật ngữ cụ thể thường được ưa chuộng hơn. Sự linh hoạt trong việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau cho thấy tính phổ quát của nó trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thing
Bất cứ thứ gì
Just anything, not necessarily old.
She can wear any old thing to the casual party.
Cô ấy có thể mặc bất cứ thứ gì cho buổi tiệc bình dân.