Bản dịch của từ Thing trong tiếng Việt

Thing

Noun [U/C] Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thing(Noun)

thˈɪŋ
ˈθɪŋ
01

Một trạng thái cụ thể.

A particular state of affairs

Ví dụ
02

Một đối tượng hoặc thực thể không được chỉ định.

An object or entity that is not specified

Ví dụ
03

Một vấn đề trừu tượng hoặc phi vật lý.

An abstract or nonphysical matter

Ví dụ

Thing(Pronoun)

thˈɪŋ
ˈθɪŋ
01

Được sử dụng để đề cập đến một người hoặc vật mà không nói rõ ai hoặc cái gì.

Used to refer to a person or thing without saying exactly who or what

Ví dụ