Bản dịch của từ Utterance trong tiếng Việt
Utterance
Utterance (Noun)
Her utterance in the meeting sparked a heated debate.
Lời nói của cô ấy trong cuộc họp gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
The president's utterance on national unity was well-received.
Lời phát biểu của tổng thống về đoàn kết quốc gia được đón nhận tốt.
His utterance of support uplifted the spirits of the crowd.
Lời ủng hộ của anh ta đã nâng cao tinh thần của đám đông.
Dạng danh từ của Utterance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Utterance | Utterances |
Họ từ
"Utterance" là một thuật ngữ ngôn ngữ học chỉ hành động phát ngôn hoặc biểu đạt một thông điệp bằng lời nói. Thuật ngữ này không chỉ ám chỉ từ ngữ, mà còn bao gồm ngữ điệu, ngữ cảnh và các yếu tố khác liên quan đến giao tiếp. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu ngôn ngữ và ngữ nghĩa.
Từ "utterance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "utterare", nghĩa là "nói ra" hoặc "phát biểu". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, khi được sử dụng để chỉ hành động nói hoặc sự phát biểu của người nói. Ngày nay, "utterance" không chỉ đơn thuần là lời nói mà còn nhấn mạnh vào ngữ cảnh và cách thức mà ngôn ngữ được diễn đạt, cho thấy sự kết nối giữa ngôn ngữ và giao tiếp con người.
Từ "utterance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi nó liên quan đến phân tích ngữ nghĩa và ngữ dụng trong giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, "utterance" thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, tâm lý học và triết học để chỉ các phát ngôn hoặc biểu đạt của một cá nhân, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về quyền lực và bản sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp