Bản dịch của từ Utterance trong tiếng Việt
Utterance
Noun [U/C]
Utterance (Noun)
ˈʌɾɚn̩s
ˈʌɾəɹn̩s
Ví dụ
Her utterance in the meeting sparked a heated debate.
Lời nói của cô ấy trong cuộc họp gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
The president's utterance on national unity was well-received.
Lời phát biểu của tổng thống về đoàn kết quốc gia được đón nhận tốt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Utterance
Không có idiom phù hợp