Bản dịch của từ Utterance trong tiếng Việt

Utterance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utterance (Noun)

ˈʌɾɚn̩s
ˈʌɾəɹn̩s
01

Một lời nói, một câu nói, hoặc một âm thanh.

A spoken word, statement, or vocal sound.

Ví dụ

Her utterance in the meeting sparked a heated debate.

Lời nói của cô ấy trong cuộc họp gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

The president's utterance on national unity was well-received.

Lời phát biểu của tổng thống về đoàn kết quốc gia được đón nhận tốt.

Dạng danh từ của Utterance (Noun)

SingularPlural

Utterance

Utterances

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/utterance/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.