Bản dịch của từ Utterance trong tiếng Việt

Utterance

Noun [U/C]

Utterance (Noun)

ˈʌɾɚn̩s
ˈʌɾəɹn̩s
01

Một lời nói, một câu nói, hoặc một âm thanh.

A spoken word, statement, or vocal sound.

Ví dụ

Her utterance in the meeting sparked a heated debate.

Lời nói của cô ấy trong cuộc họp gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

The president's utterance on national unity was well-received.

Lời phát biểu của tổng thống về đoàn kết quốc gia được đón nhận tốt.

His utterance of support uplifted the spirits of the crowd.

Lời ủng hộ của anh ta đã nâng cao tinh thần của đám đông.

Dạng danh từ của Utterance (Noun)

SingularPlural

Utterance

Utterances

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Utterance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] It seems that history itself is not attractive, leading to the fact that students will suffer from boredom if their teachers fail to make history lessons more interesting [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education

Idiom with Utterance

Không có idiom phù hợp