Bản dịch của từ Spoken trong tiếng Việt
Spoken
Spoken (Adjective)
Her spoken English is fluent.
Tiếng Anh nói của cô ấy lưu loát.
His spoken French is not very good.
Tiếng Pháp nói của anh ấy không tốt lắm.
Is your spoken Chinese improving for the IELTS test?
Tiếng Trung nói của bạn có cải thiện cho bài kiểm tra IELTS không?
She is a spoken advocate for social justice.
Cô ấy là một người ủng hộ nói về công bằng xã hội.
He is not a spoken critic of social issues.
Anh ấy không phải là một nhà phê bình nói về các vấn đề xã hội.
Is she a spoken expert on social media trends?
Cô ấy có phải là một chuyên gia nói về xu hướng truyền thông xã hội không?
(của một ngôn ngữ) được tạo ra bởi các âm thanh rõ ràng.
Of a language produced by articulate sounds.
She is fluent in spoken English.
Cô ấy lưu loát tiếng Anh nói.
He struggles with spoken communication in group settings.
Anh ấy gặp khó khăn trong giao tiếp nói nhóm.
Are you comfortable with spoken presentations in public?
Bạn có thoải mái với bài thuyết trình nói trước công chúng không?
Spoken (Verb)
Phân từ quá khứ của nói.
Past participle of speak.
She has spoken eloquently about the importance of communication skills.
Cô ấy đã nói một cách lưu loát về tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp.
He hasn't spoken publicly on this issue yet.
Anh ấy chưa bao giờ nói trên công cộng về vấn đề này.
Have you ever spoken in front of a large audience?
Bạn đã bao giờ nói trước một đám đông lớn chưa?
Dạng động từ của Spoken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Speak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Speaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Speaking |
Họ từ
Từ "spoken" là dạng quá khứ phân từ của động từ "speak", có nghĩa là diễn đạt ý tưởng hoặc thông tin thông qua lời nói. Trong tiếng Anh, "spoken" thường được dùng để chỉ ngôn ngữ nói, phát âm và cách giao tiếp bằng lời. So với tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ có khía cạnh khác nhau trong cách phát âm; ví dụ, "spoken" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh nhất định ở Mỹ. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương đối giống nhau trong cả hai phiên bản.
Từ "spoken" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "speak", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "sprecan" và có liên hệ với từ gốc Latin "loqui", nghĩa là "nói". Từ này đã trải qua các biến đổi ngữ âm qua thời gian. "Spoken" hiện nay được dùng để chỉ hình thức giao tiếp bằng lời nói, nhấn mạnh tính tự nhiên và tức thời trong việc truyền đạt thông tin, phản ánh đúng bản chất của hành động nói trong xã hội hiện đại.
Từ "spoken" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được dùng để chỉ các hình thức giao tiếp bằng miệng. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện khi thảo luận về bài phát biểu, hội thoại hoặc ngôn ngữ được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, "spoken" cũng thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, bài thuyết trình hay phỏng vấn, nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ nói trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp