Bản dịch của từ Spoken trong tiếng Việt

Spoken

Adjective Verb

Spoken (Adjective)

spˈoʊkn
spˈoʊkn
01

Liên quan đến lời nói.

Relating to speech.

Ví dụ

Her spoken English is fluent.

Tiếng Anh nói của cô ấy lưu loát.

His spoken French is not very good.

Tiếng Pháp nói của anh ấy không tốt lắm.

Is your spoken Chinese improving for the IELTS test?

Tiếng Trung nói của bạn có cải thiện cho bài kiểm tra IELTS không?

02

Nói một cách cụ thể.

Speaking in a specified way.

Ví dụ

She is a spoken advocate for social justice.

Cô ấy là một người ủng hộ nói về công bằng xã hội.

He is not a spoken critic of social issues.

Anh ấy không phải là một nhà phê bình nói về các vấn đề xã hội.

Is she a spoken expert on social media trends?

Cô ấy có phải là một chuyên gia nói về xu hướng truyền thông xã hội không?

03

(của một ngôn ngữ) được tạo ra bởi các âm thanh rõ ràng.

Of a language produced by articulate sounds.

Ví dụ

She is fluent in spoken English.

Cô ấy lưu loát tiếng Anh nói.

He struggles with spoken communication in group settings.

Anh ấy gặp khó khăn trong giao tiếp nói nhóm.

Are you comfortable with spoken presentations in public?

Bạn có thoải mái với bài thuyết trình nói trước công chúng không?

Spoken (Verb)

spˈoʊkn
spˈoʊkn
01

Phân từ quá khứ của nói.

Past participle of speak.

Ví dụ

She has spoken eloquently about the importance of communication skills.

Cô ấy đã nói một cách lưu loát về tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp.

He hasn't spoken publicly on this issue yet.

Anh ấy chưa bao giờ nói trên công cộng về vấn đề này.

Have you ever spoken in front of a large audience?

Bạn đã bao giờ nói trước một đám đông lớn chưa?

Dạng động từ của Spoken (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Speak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spoke

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spoken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Speaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Speaking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spoken cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
[...] IELTS Review 2020 (ZIM) Understanding Vocal for IELTS (ZIM [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Mini Series 7 - Nature & Environment - Phần 3: Describe a polluted area
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] There are thousands of languages being in many regions around the globe [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] He studied in multiple countries and is rumoured to have 7 languages [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Topic Singing IELTS Part 1 Topic Puzzles IELTS Part 1 Topic Geography Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations and Thesaurus, Cambridge Dictionary, https: //dictionary [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Spoken

Không có idiom phù hợp