Bản dịch của từ Language trong tiếng Việt
Language
Language (Noun Countable)
Ngôn ngữ.
Language.
Learning a new language can open doors to new opportunities.
Học một ngôn ngữ mới có thể mở ra những cơ hội mới.
English is the most widely spoken language in the world.
Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Language barriers can sometimes lead to misunderstandings in social interactions.
Rào cản ngôn ngữ đôi khi có thể dẫn đến những hiểu lầm trong tương tác xã hội.
Kết hợp từ của Language (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simple language Ngôn ngữ đơn giản | Use simple language to explain social issues to children. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản để giải thích vấn đề xã hội cho trẻ em. |
Vulgar language Ngôn ngữ tục tĩu | He was reprimanded for using vulgar language in the meeting. Anh ta bị khiển trách vì sử dụng ngôn ngữ thô tục trong cuộc họp. |
Flowery language Ngôn ngữ hoa mỹ | Avoid using flowery language in formal social interactions. Tránh sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ trong giao tiếp xã hội chính thức. |
Informal language Ngôn ngữ không chính thống | Using slang can enhance social interactions among young people. Sử dụng lóng ngữ có thể tăng cường tương tác xã hội giữa giới trẻ. |
Classical language Ngôn ngữ cổ điển | Latin is considered a classical language in many educational institutions. Latin được coi là một ngôn ngữ cổ điển trong nhiều cơ sở giáo dục. |
Language (Noun)
Phương thức giao tiếp của con người, nói hoặc viết, bao gồm việc sử dụng từ ngữ theo cách có cấu trúc và quy ước.
The method of human communication, either spoken or written, consisting of the use of words in a structured and conventional way.
English is a widely spoken language around the world.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ được nói rộng rãi trên thế giới.
Learning a new language can open up opportunities for travel.
Học một ngôn ngữ mới có thể mở ra cơ hội cho việc du lịch.
Sign language is essential for effective communication with the deaf.
Ngôn ngữ ký hiệu là cần thiết để giao tiếp hiệu quả với người khiếm thính.
Her language in the speech was formal and polite.
Ngôn ngữ của cô ấy trong bài phát biểu là trang trọng và lịch sự.
The language used in the article was easy to understand.
Ngôn ngữ được sử dụng trong bài báo dễ hiểu.
The politician's language was persuasive and captivating.
Ngôn ngữ của nhà chính trị đầy sức thuyết phục và hấp dẫn.
Một hệ thống liên lạc được sử dụng bởi một quốc gia hoặc cộng đồng cụ thể.
A system of communication used by a particular country or community.
English is a widely spoken language around the world.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ được nói rộng rãi trên thế giới.
Mandarin is the most spoken language in China.
Tiếng Quan Thoại là ngôn ngữ được nói nhiều nhất tại Trung Quốc.
Sign language is used by the deaf community for communication.
Ngôn ngữ ký hiệu được sử dụng bởi cộng đồng người khiếm thính để giao tiếp.
Dạng danh từ của Language (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Language | Languages |
Kết hợp từ của Language (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Simple language Ngôn ngữ đơn giản | He explained the concept in simple language. Anh ấy giải thích khái niệm bằng ngôn ngữ đơn giản. |
Biblical language Ngôn ngữ kinh thánh | The preacher used biblical language to convey moral teachings. Mục sư đã sử dụng ngôn ngữ kinh thánh để truyền đạt những lời dạy đạo. |
Spoken language Ngôn ngữ nói | English is a widely spoken language in social gatherings. Tiếng anh là một ngôn ngữ được nói rộng rãi trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Second language Ngôn ngữ thứ hai | Learning a second language can improve social interactions and relationships. Việc học một ngôn ngữ thứ hai có thể cải thiện tương tác xã hội và mối quan hệ. |
Original language Ngôn ngữ gốc | She learned spanish as her original language. Cô ấy học tiếng tây ban nha như ngôn ngữ gốc của mình. |
Họ từ
Ngôn ngữ, theo nghĩa tổng quát, là hệ thống các ký hiệu, giao tiếp và biểu đạt ý tưởng của con người. Ngôn ngữ có thể bao gồm lời nói, viết, và các hình thức không lời khác. Trong tiếng Anh, "language" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng cách sử dụng một số thuật ngữ chuyên ngành có thể khác nhau. Ví dụ, "British English" có thể sử dụng "tap" trong khi "American English" thường sử dụng "faucet" để chỉ vòi nước.
Từ "language" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lingua", nghĩa là "lưỡi". Trong lịch sử, "lingua" không chỉ ám chỉ phần cơ thể mà còn biểu thị khả năng giao tiếp của con người thông qua âm thanh và từ ngữ. Sự chuyển nghĩa từ "lưỡi" sang "ngôn ngữ" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc vật lý và khả năng diễn đạt ý tưởng. Ngày nay, "language" không chỉ ám chỉ hệ thống từ vựng mà còn cả các quy tắc ngữ pháp, phản ánh sự phát triển của tư duy và văn hóa.
Từ "language" thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như giao tiếp, văn hóa và giáo dục. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng "language" để thảo luận về khả năng ngôn ngữ, kỹ năng giao tiếp và bản sắc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Language
Nói toạc móng heo
In simple, clear, and straightforward language.
Let's cut to the chase and speak in plain language.
Hãy đi thẳng vào vấn đề và nói bằng ngôn ngữ đơn giản.
Thành ngữ cùng nghĩa: say something in plain language, be in plain english, in plain english...