Bản dịch của từ Language trong tiếng Việt
Language

Language(Noun Countable)
Ngôn ngữ.
Language.
Language(Noun)
Một hệ thống liên lạc được sử dụng bởi một quốc gia hoặc cộng đồng cụ thể.
A system of communication used by a particular country or community.

Phương thức giao tiếp của con người, nói hoặc viết, bao gồm việc sử dụng từ ngữ theo cách có cấu trúc và quy ước.
The method of human communication, either spoken or written, consisting of the use of words in a structured and conventional way.
Dạng danh từ của Language (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Language | Languages |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Ngôn ngữ, theo nghĩa tổng quát, là hệ thống các ký hiệu, giao tiếp và biểu đạt ý tưởng của con người. Ngôn ngữ có thể bao gồm lời nói, viết, và các hình thức không lời khác. Trong tiếng Anh, "language" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng cách sử dụng một số thuật ngữ chuyên ngành có thể khác nhau. Ví dụ, "British English" có thể sử dụng "tap" trong khi "American English" thường sử dụng "faucet" để chỉ vòi nước.
Từ "language" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lingua", nghĩa là "lưỡi". Trong lịch sử, "lingua" không chỉ ám chỉ phần cơ thể mà còn biểu thị khả năng giao tiếp của con người thông qua âm thanh và từ ngữ. Sự chuyển nghĩa từ "lưỡi" sang "ngôn ngữ" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc vật lý và khả năng diễn đạt ý tưởng. Ngày nay, "language" không chỉ ám chỉ hệ thống từ vựng mà còn cả các quy tắc ngữ pháp, phản ánh sự phát triển của tư duy và văn hóa.
Từ "language" thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như giao tiếp, văn hóa và giáo dục. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng "language" để thảo luận về khả năng ngôn ngữ, kỹ năng giao tiếp và bản sắc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục và tâm lý học.
Họ từ
Ngôn ngữ, theo nghĩa tổng quát, là hệ thống các ký hiệu, giao tiếp và biểu đạt ý tưởng của con người. Ngôn ngữ có thể bao gồm lời nói, viết, và các hình thức không lời khác. Trong tiếng Anh, "language" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng cách sử dụng một số thuật ngữ chuyên ngành có thể khác nhau. Ví dụ, "British English" có thể sử dụng "tap" trong khi "American English" thường sử dụng "faucet" để chỉ vòi nước.
Từ "language" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lingua", nghĩa là "lưỡi". Trong lịch sử, "lingua" không chỉ ám chỉ phần cơ thể mà còn biểu thị khả năng giao tiếp của con người thông qua âm thanh và từ ngữ. Sự chuyển nghĩa từ "lưỡi" sang "ngôn ngữ" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc vật lý và khả năng diễn đạt ý tưởng. Ngày nay, "language" không chỉ ám chỉ hệ thống từ vựng mà còn cả các quy tắc ngữ pháp, phản ánh sự phát triển của tư duy và văn hóa.
Từ "language" thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như giao tiếp, văn hóa và giáo dục. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng "language" để thảo luận về khả năng ngôn ngữ, kỹ năng giao tiếp và bản sắc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục và tâm lý học.
