Bản dịch của từ Communication trong tiếng Việt

Communication

Noun [U] Noun [U/C]

Communication (Noun Uncountable)

kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən
kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən
01

Truyền thông.

The media.

Ví dụ

Social media is a form of communication in today's society.

Mạng xã hội là một hình thức giao tiếp trong xã hội ngày nay.

Effective communication skills are essential for social interactions.

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết cho các tương tác xã hội.

Online communication platforms have revolutionized social interactions.

Nền tảng giao tiếp trực tuyến đã cách mạng hóa các tương tác xã hội.

02

Sự giao tiếp.

Communication.

Ví dụ

Effective communication is key to maintaining healthy relationships in society.

Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để duy trì các mối quan hệ lành mạnh trong xã hội.

Social media has revolutionized the way people interact and share information.

Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách mọi người tương tác và chia sẻ thông tin.

Face-to-face communication remains essential for building strong social connections.

Giao tiếp mặt đối mặt vẫn cần thiết để xây dựng các kết nối xã hội bền chặt.

Kết hợp từ của Communication (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Mass communication

Truyền thông đại chúng

Mass communication plays a crucial role in shaping public opinion.

Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng.

Good communication

Giao tiếp tốt

Good communication is key to building strong social relationships.

Giao tiếp tốt là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Radio communication

Đại chúng truyền thông

Radio communication is crucial for coordinating rescue efforts during disasters.

Giao tiếp bằng radio rất quan trọng để phối hợp công tác cứu hộ trong thảm họa.

International communication

Giao tiếp quốc tế

International communication enhances cultural understanding globally.

Giao tiếp quốc tế nâng cao hiểu biết văn hóa toàn cầu.

Global communication

Giao tiếp toàn cầu

Global communication connects people worldwide through social media platforms.

Giao tiếp toàn cầu kết nối mọi người trên toàn cầu qua các nền tảng truyền thông xã hội.

Communication (Noun)

kəmjˌunəkˈeiʃn̩
kəmjˌunəkˈeiʃn̩
01

Các phương tiện gửi hoặc nhận thông tin, chẳng hạn như đường dây điện thoại hoặc máy tính.

Means of sending or receiving information, such as telephone lines or computers.

Ví dụ

Effective communication is key in building strong relationships.

Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Modern technology has revolutionized communication methods worldwide.

Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa phương pháp giao tiếp trên toàn thế giới.

Verbal and non-verbal communication play vital roles in social interactions.

Giao tiếp bằng lời nói và không lời đóng vai trò quan trọng trong tương tác xã hội.

02

Phương tiện đi lại hoặc vận chuyển hàng hóa như đường bộ hoặc đường sắt.

Means of travelling or of transporting goods, such as roads or railways.

Ví dụ

Effective communication is key in building strong relationships.

Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Modern society relies heavily on digital communication for daily interactions.

Xã hội hiện đại phụ thuộc nhiều vào giao tiếp số để tương tác hàng ngày.

Improving communication infrastructure can enhance connectivity among different communities.

Cải thiện cơ sở hạ tầng giao tiếp có thể tăng cường kết nối giữa các cộng đồng khác nhau.

03

Việc truyền đạt hoặc trao đổi thông tin bằng cách nói, viết hoặc sử dụng một số phương tiện khác.

The imparting or exchanging of information by speaking, writing, or using some other medium.

Ví dụ

Effective communication is essential in building strong relationships.

Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Social media has revolutionized the way people engage in communication.

Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách mà mọi người tham gia vào giao tiếp.

Good communication skills can help resolve conflicts within a community.

Kỹ năng giao tiếp tốt có thể giúp giải quyết xung đột trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Communication (Noun)

SingularPlural

Communication

Communications

Kết hợp từ của Communication (Noun)

CollocationVí dụ

Oral communication

Giao tiếp bằng lời nói

Oral communication is essential for building strong social relationships.

Giao tiếp bằng lời nói là cần thiết để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Formal communication

Giao tiếp chính thức

Emails are a common form of formal communication in the workplace.

Emails là một hình thức giao tiếp chính thức phổ biến tại nơi làm việc.

Satellite communication

Truyền thông vệ tinh

Satellite communication enables global connectivity for social media platforms.

Truyền thông vệ tinh cho phép kết nối toàn cầu cho các nền tảng truyền thông xã hội.

Broadband communication

Truyền thông rộng băng thông

Broadband communication enables instant messaging and video calls.

Giao tiếp băng thông rộng cho phép tin nhắn và cuộc gọi video ngay lập tức.

Global communication

Giao tiếp toàn cầu

Global communication connects people worldwide through social media platforms.

Giao tiếp toàn cầu kết nối mọi người trên toàn thế giới qua các nền tảng truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Communication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] It's a widely spoken language and knowing it would enable me to with many people both within my own and while travelling abroad [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] What is more, since these tools are generally used for informal the availability of instant messaging and other online platforms has discouraged young individuals from acquiring formal writing skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] This can be achieved through verbal body language, hand signals, or other forms of and by regularly practising the many forms of involved in playing team sports, children are improving their ability to cooperate with one another simply through an improved ability to [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Yes, I have definitely experienced some challenges when in a foreign language [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Communication

Không có idiom phù hợp