Bản dịch của từ Communication trong tiếng Việt

Communication

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communication(Noun Uncountable)

kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən
kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən
01

Truyền thông.

The media.

Ví dụ
02

Sự giao tiếp.

Communication.

Ví dụ

Communication(Noun)

kəmjˌunəkˈeiʃn̩
kəmjˌunəkˈeiʃn̩
01

Các phương tiện gửi hoặc nhận thông tin, chẳng hạn như đường dây điện thoại hoặc máy tính.

Means of sending or receiving information, such as telephone lines or computers.

Ví dụ
02

Việc truyền đạt hoặc trao đổi thông tin bằng cách nói, viết hoặc sử dụng một số phương tiện khác.

The imparting or exchanging of information by speaking, writing, or using some other medium.

communication tiếng việt là gì
Ví dụ
03

Phương tiện đi lại hoặc vận chuyển hàng hóa như đường bộ hoặc đường sắt.

Means of travelling or of transporting goods, such as roads or railways.

Ví dụ

Dạng danh từ của Communication (Noun)

SingularPlural

Communication

Communications

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ