Bản dịch của từ Communication trong tiếng Việt
Communication
Communication (Noun Uncountable)
Truyền thông.
The media.
Social media is a form of communication in today's society.
Mạng xã hội là một hình thức giao tiếp trong xã hội ngày nay.
Effective communication skills are essential for social interactions.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết cho các tương tác xã hội.
Online communication platforms have revolutionized social interactions.
Nền tảng giao tiếp trực tuyến đã cách mạng hóa các tương tác xã hội.
Sự giao tiếp.
Communication.
Effective communication is key to maintaining healthy relationships in society.
Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để duy trì các mối quan hệ lành mạnh trong xã hội.
Social media has revolutionized the way people interact and share information.
Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách mọi người tương tác và chia sẻ thông tin.
Face-to-face communication remains essential for building strong social connections.
Giao tiếp mặt đối mặt vẫn cần thiết để xây dựng các kết nối xã hội bền chặt.
Kết hợp từ của Communication (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mass communication Truyền thông đại chúng | Mass communication plays a crucial role in shaping public opinion. Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng. |
Good communication Giao tiếp tốt | Good communication is key to building strong social relationships. Giao tiếp tốt là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Radio communication Đại chúng truyền thông | Radio communication is crucial for coordinating rescue efforts during disasters. Giao tiếp bằng radio rất quan trọng để phối hợp công tác cứu hộ trong thảm họa. |
International communication Giao tiếp quốc tế | International communication enhances cultural understanding globally. Giao tiếp quốc tế nâng cao hiểu biết văn hóa toàn cầu. |
Global communication Giao tiếp toàn cầu | Global communication connects people worldwide through social media platforms. Giao tiếp toàn cầu kết nối mọi người trên toàn cầu qua các nền tảng truyền thông xã hội. |
Communication (Noun)
Các phương tiện gửi hoặc nhận thông tin, chẳng hạn như đường dây điện thoại hoặc máy tính.
Means of sending or receiving information, such as telephone lines or computers.
Effective communication is key in building strong relationships.
Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Modern technology has revolutionized communication methods worldwide.
Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa phương pháp giao tiếp trên toàn thế giới.
Verbal and non-verbal communication play vital roles in social interactions.
Giao tiếp bằng lời nói và không lời đóng vai trò quan trọng trong tương tác xã hội.
Phương tiện đi lại hoặc vận chuyển hàng hóa như đường bộ hoặc đường sắt.
Means of travelling or of transporting goods, such as roads or railways.
Effective communication is key in building strong relationships.
Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Modern society relies heavily on digital communication for daily interactions.
Xã hội hiện đại phụ thuộc nhiều vào giao tiếp số để tương tác hàng ngày.
Improving communication infrastructure can enhance connectivity among different communities.
Cải thiện cơ sở hạ tầng giao tiếp có thể tăng cường kết nối giữa các cộng đồng khác nhau.
Việc truyền đạt hoặc trao đổi thông tin bằng cách nói, viết hoặc sử dụng một số phương tiện khác.
The imparting or exchanging of information by speaking, writing, or using some other medium.
Effective communication is essential in building strong relationships.
Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Social media has revolutionized the way people engage in communication.
Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách mà mọi người tham gia vào giao tiếp.
Good communication skills can help resolve conflicts within a community.
Kỹ năng giao tiếp tốt có thể giúp giải quyết xung đột trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Communication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Communication | Communications |
Kết hợp từ của Communication (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oral communication Giao tiếp bằng lời nói | Oral communication is essential for building strong social relationships. Giao tiếp bằng lời nói là cần thiết để xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Formal communication Giao tiếp chính thức | Emails are a common form of formal communication in the workplace. Emails là một hình thức giao tiếp chính thức phổ biến tại nơi làm việc. |
Satellite communication Truyền thông vệ tinh | Satellite communication enables global connectivity for social media platforms. Truyền thông vệ tinh cho phép kết nối toàn cầu cho các nền tảng truyền thông xã hội. |
Broadband communication Truyền thông rộng băng thông | Broadband communication enables instant messaging and video calls. Giao tiếp băng thông rộng cho phép tin nhắn và cuộc gọi video ngay lập tức. |
Global communication Giao tiếp toàn cầu | Global communication connects people worldwide through social media platforms. Giao tiếp toàn cầu kết nối mọi người trên toàn thế giới qua các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "communication" chỉ quá trình trao đổi thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này có cách sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong Anh dùng thường nhấn mạnh vào bối cảnh xã hội và nội dung, trong khi Mỹ thường tập trung vào các kênh và phương thức truyền thông. Dù cách phát âm có một số khác biệt nhỏ, ý nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "communication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "communicatio", bắt nguồn từ động từ "communicare", nghĩa là "chia sẻ" hoặc "thông báo". Được phát triển tại thời kỳ cổ đại, nó phản ánh nhu cầu kết nối và truyền đạt giữa con người. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến việc trao đổi thông tin mà còn nhấn mạnh việc tạo lập mối quan hệ qua các hình thức giao tiếp đa dạng, từ ngôn ngữ đến phi ngôn ngữ.
Từ "communication" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh bàn luận về giao tiếp, truyền thông và hợp tác xã hội. Trong các bài kiểm tra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc trao đổi thông tin, kỹ năng lắng nghe hay sự hiểu biết văn hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "communication" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ, kinh doanh và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp