Bản dịch của từ Travelling trong tiếng Việt

Travelling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Travelling (Verb)

tɹˈævəlɪŋ
tɹˈævlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của du lịch.

Present participle and gerund of travel.

Ví dụ

Travelling broadens people's perspectives on different cultures.

Du lịch mở rộng tầm nhìn về văn hóa khác nhau của mọi người.

Many young adults enjoy travelling to new destinations during holidays.

Nhiều thanh niên thích đi du lịch đến những điểm đến mới trong những kỳ nghỉ.

Dạng động từ của Travelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Travel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Travelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Travelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Travels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Travelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/travelling/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.