Bản dịch của từ Exchanging trong tiếng Việt
Exchanging
Exchanging (Verb)
I enjoy exchanging ideas with friends during our weekly meetings.
Tôi thích trao đổi ý tưởng với bạn bè trong các cuộc họp hàng tuần.
They are not exchanging gifts this year for their anniversary.
Họ không trao đổi quà năm nay cho ngày kỷ niệm của họ.
Are you exchanging contact information at the social event tonight?
Bạn có đang trao đổi thông tin liên lạc tại sự kiện xã hội tối nay không?
Dạng động từ của Exchanging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exchange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exchanged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exchanged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exchanges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exchanging |
Exchanging (Noun)
Việc cho và nhận thông tin, ý tưởng, v.v.
The giving and receiving of information ideas etc.
Exchanging ideas helps improve social understanding among diverse communities.
Trao đổi ý tưởng giúp cải thiện sự hiểu biết xã hội giữa các cộng đồng đa dạng.
Exchanging information is not always easy in large social gatherings.
Việc trao đổi thông tin không phải lúc nào cũng dễ dàng trong các buổi gặp mặt xã hội lớn.
Is exchanging thoughts important for building strong social relationships?
Việc trao đổi suy nghĩ có quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội vững mạnh không?
Họ từ
"Exchanging" là động từ gerund từ "exchange", có nghĩa là trao đổi, chuyển đổi hoặc giao dịch hàng hóa, thông tin hoặc ý tưởng giữa các bên. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại, giao tiếp và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), viết tắt và cách phát âm của từ này gần như giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương có thể có sự khác biệt nhỏ về cách thức diễn đạt.
Từ "exchanging" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "exchangere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra khỏi" và "cambiare" nghĩa là "thay thế". Khái niệm này ban đầu liên quan đến việc chuyển giao một thứ gì đó để nhận lại thứ khác. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các giao dịch và tương tác xã hội, phản ánh sự biến đổi trong các hệ thống trao đổi và mật thiết với sự phát triển của thương mại hiện đại.
Từ "exchanging" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe và nói, từ này thường liên quan đến việc trao đổi thông tin hoặc ý kiến trong các tình huống tương tác. Trong phần đọc và viết, "exchanging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, văn hóa, hoặc giao tiếp giữa các cá nhân. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của hoạt động trao đổi trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp