Bản dịch của từ Give trong tiếng Việt
Give
Give (Verb)
Đưa cho, tặng cho, mang đến.
Give, give, bring.
She gave her friend a gift for their birthday.
Cô đã tặng bạn mình một món quà nhân dịp sinh nhật của họ.
The charity event gave hope to many homeless people.
Sự kiện từ thiện đã mang lại hy vọng cho nhiều người vô gia cư.
He always gives his time to volunteer at the local shelter.
Anh ấy luôn dành thời gian của mình để làm tình nguyện viên tại nơi tạm trú ở địa phương.
Tự do chuyển quyền sở hữu (cái gì đó) cho (ai đó)
Freely transfer the possession of (something) to (someone)
She gave her friend a gift on her birthday.
Cô ấy đã tặng bạn mình một món quà vào ngày sinh nhật của cô ấy.
The charity event gave food to hundreds of homeless people.
Sự kiện từ thiện đã cung cấp thức ăn cho hàng trăm người vô gia cư.
He gives his time to volunteer at the local shelter.
Anh ấy dành thời gian của mình để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
Parents give love to their children unconditionally.
Cha mẹ cho tình yêu cho con cái mình một cách vô điều kiện.
Volunteers give their time to help those in need.
Tình nguyện viên dành thời gian để giúp đỡ những người khó khăn.
Charities give food to the homeless in the community.
Những tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn cho người vô gia cư trong cộng đồng.
She gave a speech at the charity event.
Cô ấy phát biểu tại sự kiện từ thiện.
They give back to the community through volunteering.
Họ trả lại cho cộng đồng thông qua tình nguyện.
He gives money to support local causes.
Anh ấy đóng góp tiền để hỗ trợ các nguyên nhân địa phương.
Volunteers give their time to help the community.
Tình nguyện viên dành thời gian để giúp cộng đồng.
Charities give support to those in need.
Các tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho người cần.
Donors give money to fund education programs.
Nhà hảo tâm đóng góp tiền để tài trợ chương trình giáo dục.
I give him credit for his hard work.
Tôi công nhận anh ấy vì công việc chăm chỉ của anh ấy.
She gives importance to community service.
Cô ấy quan trọng việc phục vụ cộng đồng.
The organization gives scholarships to underprivileged students.
Tổ chức trao học bổng cho sinh viên khuyết tật.
Nêu hoặc đưa ra (thông tin hoặc lập luận)
State or put forward (information or argument)
She gave her opinion on the social issue during the debate.
Cô ấy đưa ra ý kiến của mình về vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
The organization gave a presentation on the social impact of the project.
Tổ chức đã thuyết trình về tác động xã hội của dự án.
He gave a detailed explanation of the social media campaign strategy.
Anh ấy đã đưa ra một giải thích chi tiết về chiến lược marketing trên mạng xã hội.
She always gives in to peer pressure.
Cô ấy luôn nhường bước trước áp lực từ bạn bè.
He gave in to the demands of the group.
Anh ấy đã chịu đầu hàng trước yêu cầu của nhóm.
They gave in to societal expectations.
Họ đã chịu đầu hàng trước kỳ vọng của xã hội.
Dạng động từ của Give (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Give |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gave |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Given |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giving |
Give (Noun)
Her generous give to the charity made a significant impact.
Sự quyên góp hào phóng của cô ấy đã tạo ra ảnh hưởng lớn.
The community appreciated his willingness to always give to those in need.
Cộng đồng đánh giá cao sự sẵn lòng của anh ấy luôn giúp đỡ những người cần.
The company's give towards employee well-being improved morale in the workplace.
Sự hỗ trợ của công ty đối với sức khỏe của nhân viên đã cải thiện tinh thần làm việc tại nơi làm việc.
Họ từ
Từ "give" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là cung cấp hoặc chuyển giao cái gì đó cho người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức viết và cách sử dụng đều giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "give" thường phát âm /ɡɪv/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm /ɡɪv/ hoặc nhẹ sự nhấn hơn ở âm cuối. Từ này có nhiều cách sử dụng trong cấu trúc câu khác nhau, như trong thành ngữ "give in" (nhượng bộ) và "give up" (từ bỏ).
Từ "give" xuất phát từ tiếng Anh cổ "giefan", có nguồn gốc từ từ gốc Proto-Germanic *gebanan, có nghĩa là "đưa ra" hoặc "cung cấp". Tiếng Latin có từ "dare", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trải qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động chuyển giao vật thể hoặc quyền lợi từ một cá nhân sang một cá nhân khác. Ý nghĩa hiện tại của "give" phản ánh bản chất hào phóng và sự chia sẻ trong giao tiếp và các mối quan hệ xã hội.
Từ "give" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, thể hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến việc chỉ định hành động. Trong phần Nói, nó được sử dụng để thể hiện ý tưởng hoặc góp ý. Trong Đọc, "give" thường xuất hiện trong văn bản mô tả hay giải thích. Trong phần Viết, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh mô tả sự trao đổi, cung cấp thông tin. Ngoài ra, "give" cũng được dùng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như tặng quà, cung cấp sự giúp đỡ hoặc đưa ra lời khuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Give
Sẵn sàng hy sinh tất cả vì ai đó/ Sẵn sàng đánh đổi mọi thứ vì điều gì đó
To be willing to give something of great value for someone or something.
She would give her right arm for her best friend.
Cô ấy sẽ hy sinh tất cả cho bạn thân nhất của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: give ones eyeteeth for someone or something...