Bản dịch của từ Give trong tiếng Việt
Give

Give(Verb)
Đưa cho, tặng cho, mang đến.
Give, give, bring.
Tự do chuyển quyền sở hữu (cái gì đó) cho (ai đó)
Freely transfer the possession of (something) to (someone)
Nêu hoặc đưa ra (thông tin hoặc lập luận)
State or put forward (information or argument)
Dạng động từ của Give (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Give |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gave |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Given |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gives |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "give" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là cung cấp hoặc chuyển giao cái gì đó cho người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức viết và cách sử dụng đều giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "give" thường phát âm /ɡɪv/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm /ɡɪv/ hoặc nhẹ sự nhấn hơn ở âm cuối. Từ này có nhiều cách sử dụng trong cấu trúc câu khác nhau, như trong thành ngữ "give in" (nhượng bộ) và "give up" (từ bỏ).
Từ "give" xuất phát từ tiếng Anh cổ "giefan", có nguồn gốc từ từ gốc Proto-Germanic *gebanan, có nghĩa là "đưa ra" hoặc "cung cấp". Tiếng Latin có từ "dare", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trải qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động chuyển giao vật thể hoặc quyền lợi từ một cá nhân sang một cá nhân khác. Ý nghĩa hiện tại của "give" phản ánh bản chất hào phóng và sự chia sẻ trong giao tiếp và các mối quan hệ xã hội.
Từ "give" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, thể hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến việc chỉ định hành động. Trong phần Nói, nó được sử dụng để thể hiện ý tưởng hoặc góp ý. Trong Đọc, "give" thường xuất hiện trong văn bản mô tả hay giải thích. Trong phần Viết, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh mô tả sự trao đổi, cung cấp thông tin. Ngoài ra, "give" cũng được dùng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như tặng quà, cung cấp sự giúp đỡ hoặc đưa ra lời khuyên.
Họ từ
Từ "give" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là cung cấp hoặc chuyển giao cái gì đó cho người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức viết và cách sử dụng đều giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "give" thường phát âm /ɡɪv/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm /ɡɪv/ hoặc nhẹ sự nhấn hơn ở âm cuối. Từ này có nhiều cách sử dụng trong cấu trúc câu khác nhau, như trong thành ngữ "give in" (nhượng bộ) và "give up" (từ bỏ).
Từ "give" xuất phát từ tiếng Anh cổ "giefan", có nguồn gốc từ từ gốc Proto-Germanic *gebanan, có nghĩa là "đưa ra" hoặc "cung cấp". Tiếng Latin có từ "dare", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trải qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động chuyển giao vật thể hoặc quyền lợi từ một cá nhân sang một cá nhân khác. Ý nghĩa hiện tại của "give" phản ánh bản chất hào phóng và sự chia sẻ trong giao tiếp và các mối quan hệ xã hội.
Từ "give" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, thể hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến việc chỉ định hành động. Trong phần Nói, nó được sử dụng để thể hiện ý tưởng hoặc góp ý. Trong Đọc, "give" thường xuất hiện trong văn bản mô tả hay giải thích. Trong phần Viết, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh mô tả sự trao đổi, cung cấp thông tin. Ngoài ra, "give" cũng được dùng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như tặng quà, cung cấp sự giúp đỡ hoặc đưa ra lời khuyên.
