Bản dịch của từ Freely trong tiếng Việt
Freely
Freely (Adverb)
Một cách tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái.
Freely, as you like, without restriction, comfortably.
She spoke freely about her feelings during the counseling session.
Cô thoải mái nói về cảm xúc của mình trong buổi tư vấn.
People freely share personal stories on social media platforms.
Mọi người thoải mái chia sẻ câu chuyện cá nhân trên các nền tảng mạng xã hội.
Individuals should be able to express themselves freely in society.
Các cá nhân phải có thể tự do thể hiện bản thân trong xã hội.
Architects can freely design unique buildings without constraints.
Kiến trúc sư có thể tự do thiết kế những tòa nhà độc đáo mà không bị ràng buộc.
Visitors can freely explore the open spaces within the architectural marvel.
Du khách có thể tự do khám phá những không gian mở bên trong kỳ quan kiến trúc.
Dạng trạng từ của Freely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Freely Tự do | Freelier Người làm việc tự do | Freeliest Khép lại |
Freely Tự do | More freely Tự do hơn | Most freely Tự do nhất |
Freely (Adjective)
Miễn phí; thẳng thắn.
Free; frank.
She spoke freely about her opinions on social issues.
Cô ấy nói tự do về quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.
The open discussion allowed for freely expressing thoughts and ideas.
Cuộc thảo luận mở cửa cho việc tự do bày tỏ suy nghĩ và ý tưởng.
People in the community are encouraged to live freely and authentically.
Mọi người trong cộng đồng được khuyến khích sống tự do và chân thành.
She is known for her freely giving nature.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách hào phóng.
The freely donated funds helped many in need.
Số tiền được quyên góp hào phóng đã giúp nhiều người.
The event was a freely organized community celebration.
Sự kiện đó là một lễ hội cộng đồng tuyệt vời tự do tổ chức.
Họ từ
Từ "freely" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách tự do" hoặc "không bị hạn chế". Từ này được sử dụng để mô tả hành động diễn ra mà không có ràng buộc hay cản trở. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "freely" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, do đó không có sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "freely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freo", có nghĩa là tự do, không bị ràng buộc. Trong tiếng Latinh, từ "liber" cũng mang ý nghĩa tương tự, đồng nghĩa với sự tự do và độc lập. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "freely" đã phát triển để chỉ hành động hoặc trạng thái diễn ra mà không có sự cưỡng chế hoặc giới hạn. Sự kết hợp này củng cố ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vào sự tự do trong hành động hoặc suy nghĩ.
Từ "freely" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thường mô tả các khía cạnh liên quan đến tự do, sự thoải mái và quyền lựa chọn. Trong bối cảnh khác, "freely" thường được sử dụng để chỉ sự tự do trong việc chia sẻ ý kiến, giao tiếp và sáng tạo, đặc biệt trong các lĩnh vực như nghệ thuật và khoa học. Từ này thể hiện giá trị về sự quân bình và quyền tự do cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp