Bản dịch của từ Like trong tiếng Việt
Like

Like(Preposition)
Like(Verb)
Yêu thích.
Tìm dễ chịu, thú vị, hoặc thỏa đáng.
Find agreeable, enjoyable, or satisfactory.
Dạng động từ của Like (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Like |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Likes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liking |
Like(Adjective)
Dạng tính từ của Like (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Like Thích | More like Giống như | Most like Giống nhất |
Like(Noun)

Những điều người ta thích hoặc ưa thích.
The things one likes or prefers.
Dạng danh từ của Like (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Like | Likes |
Like(Adverb)
Được sử dụng trong lời nói như một từ bổ sung vô nghĩa hoặc để biểu thị sự không chắc chắn của người nói về cách diễn đạt vừa được sử dụng.
Used in speech as a meaningless filler or to signify the speaker's uncertainty about an expression just used.
Theo cách thức của.
In the manner of.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "like" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa "thích" hoặc "yêu thích". Trong tiếng Anh Anh, "like" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "like" trong các hội thoại không chính thức và còn được dùng như một từ nối trong câu. Sự khác biệt này có thể dẫn đến biến thể trong cách diễn đạt và ngữ điệu khi giao tiếp, mặc dù nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "like" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anglo-Saxon "lician", có nghĩa là "để vừa lòng" hoặc "thích". Theo thời gian, từ này đã phát triển và gia nhập vào tiếng Anh trung đại như "liken". Ngày nay, "like" không chỉ chỉ sự thích thú mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, như để biểu thị sự chấp thuận hoặc đồng cảm. Do đó, liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự thay đổi trong cách con người giao tiếp và tương tác.
Từ "like" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để diễn đạt sở thích, tương đồng hoặc ví dụ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự đồng tình, mô tả hoặc so sánh. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong văn hóa đại chúng, như âm nhạc và truyền thông, nhằm tạo sự kết nối tình cảm.
Họ từ
Từ "like" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa "thích" hoặc "yêu thích". Trong tiếng Anh Anh, "like" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "like" trong các hội thoại không chính thức và còn được dùng như một từ nối trong câu. Sự khác biệt này có thể dẫn đến biến thể trong cách diễn đạt và ngữ điệu khi giao tiếp, mặc dù nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "like" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anglo-Saxon "lician", có nghĩa là "để vừa lòng" hoặc "thích". Theo thời gian, từ này đã phát triển và gia nhập vào tiếng Anh trung đại như "liken". Ngày nay, "like" không chỉ chỉ sự thích thú mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, như để biểu thị sự chấp thuận hoặc đồng cảm. Do đó, liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự thay đổi trong cách con người giao tiếp và tương tác.
Từ "like" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để diễn đạt sở thích, tương đồng hoặc ví dụ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự đồng tình, mô tả hoặc so sánh. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong văn hóa đại chúng, như âm nhạc và truyền thông, nhằm tạo sự kết nối tình cảm.
