Bản dịch của từ Like trong tiếng Việt
Like
Like (Preposition)
Giống, như.
Like.
She behaves like a lady.
Cô ấy cư xử như một quý cô.
He acts like his father.
Anh ấy cư xử như cha mình.
They dress like twins.
Họ ăn mặc như một cặp song sinh.
Có cùng đặc điểm hoặc phẩm chất như; tương tự.
Having the same characteristics or qualities as; similar to.
She behaves like her mother in social situations.
Cô ấy hành xử giống như mẹ cô ấy trong các tình huống xã hội.
The new member fits in well, like a natural part.
Thành viên mới hòa nhập tốt, giống như một phần tự nhiên.
He talks like a leader, inspiring confidence in the team.
Anh ấy nói giống như một nhà lãnh đạo, truyền cảm hứng cho đội.
She behaves like a true friend.
Cô ấy hành xử giống như một người bạn thật sự.
He talks like a politician during debates.
Anh ấy nói giống như một chính trị gia trong các cuộc tranh luận.
They party like there's no tomorrow.
Họ tiệc tùng như không có ngày mai.
Chẳng hạn như; ví dụ.
Such as; for example.
I enjoy activities like hiking and swimming.
Tôi thích các hoạt động như leo núi và bơi.
She prefers movies like romantic comedies.
Cô ấy thích phim như phim hài lãng mạn.
He listens to music genres like pop and rock.
Anh ấy nghe nhạc thể loại như pop và rock.
Like (Verb)
Yêu thích.
She likes to share photos on social media.
Cô ấy thích chia sẻ ảnh trên mạng xã hội.
My friends like to meet up at the coffee shop.
Bạn bè của tôi thích gặp nhau ở quán cà phê.
He likes to comment on celebrities' posts on Instagram.
Anh ấy thích bình luận về bài đăng của những người nổi tiếng trên Instagram.
Tìm dễ chịu, thú vị, hoặc thỏa đáng.
Find agreeable, enjoyable, or satisfactory.
I like spending time with my friends at the park.
Tôi thích dành thời gian với bạn bè ở công viên.
She likes going to parties to meet new people.
Cô ấy thích đi dự tiệc để gặp gỡ người mới.
They like attending social events to network with others.
Họ thích tham dự sự kiện xã hội để mạng lưới với người khác.
She likes to volunteer at the community center.
Cô ấy thích tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
They like to help the homeless by donating food.
Họ thích giúp đỡ người vô gia cư bằng cách quyên góp thức ăn.
He likes to attend charity events to support causes.
Anh ấy thích tham dự các sự kiện từ thiện để ủng hộ những nguyên nhân.
Dạng động từ của Like (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Like |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Likes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liking |
Kết hợp từ của Like (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be universally liked Được yêu thích trên phạm vi rộng | Her kind and helpful nature makes her universally liked by everyone. Tính cách tốt bụng và giúp đỡ của cô ấy khiến mọi người đều yêu mến. |
Be well liked Được yêu thích | She is well liked by everyone in the community. Cô ấy được mọi người trong cộng đồng yêu thích. |
Like (Adjective)
She is like her sister, both are caring and kind.
Cô ấy giống chị mình, cả hai đều chu đáo và tử tế.
The twins look like each other, with identical features.
Cặp song sinh giống nhau, với đặc điểm giống hệt nhau.
His behavior is like his father's, both are hardworking.
Hành vi của anh giống bố anh, cả hai đều làm việc chăm chỉ.
Dạng tính từ của Like (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Like Thích | More like Giống như | Most like Giống nhất |
Like (Noun)
Những điều người ta thích hoặc ưa thích.
The things one likes or prefers.
Her likes include reading, hiking, and painting.
Sở thích của cô ấy bao gồm đọc sách, leo núi và vẽ tranh.
My likes are traveling, trying new foods, and photography.
Sở thích của tôi là du lịch, thử đồ ăn mới và chụp ảnh.
His likes are playing video games, watching movies, and cooking.
Sở thích của anh ấy là chơi game, xem phim và nấu ăn.
She is a like of her mother, with the same smile.
Cô ấy là một bản sao của mẹ cô ấy, với nụ cười giống nhau.
They have similar personalities, a like rarely seen elsewhere.
Họ có tính cách tương tự, một sự giống nhau hiếm thấy ở nơi khác.
The twins are a like in appearance but different in character.
Cặp sinh đôi giống nhau về ngoại hình nhưng khác nhau về tính cách.
Dạng danh từ của Like (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Like | Likes |
Like (Adverb)
Theo cách thức của.
In the manner of.
She behaves like a true friend.
Cô ấy cư xử giống như một người bạn thật sự.
He talks like a professional public speaker.
Anh ấy nói giống như một diễn giả chuyên nghiệp.
They dance like no one is watching.
Họ nhảy múa như không ai đang nhìn.
Được sử dụng trong lời nói như một từ bổ sung vô nghĩa hoặc để biểu thị sự không chắc chắn của người nói về cách diễn đạt vừa được sử dụng.
Used in speech as a meaningless filler or to signify the speaker's uncertainty about an expression just used.
She was like, 'I don't know what to do.'
Cô ấy nói như thế, 'Tôi không biết phải làm gì.'
He was like, 'I guess we can go there.'
Anh ấy nói như thế, 'Tôi đoán chúng ta có thể đi đó.'
They were like, 'Maybe we should meet tomorrow.'
Họ nói như thế, 'Có lẽ chúng ta nên gặp nhau vào ngày mai.'
She said, "I don't like it."
Cô ấy nói, "Tôi không thích nó."
He was like, "I'm not interested."
Anh ấy nói như thế, "Tôi không quan tâm."
"I feel sick," she said, like really sick.
"Tôi cảm thấy ốm," cô ấy nói, cảm giác thực sự ốm.
Like (Conjunction)
Tương tự như vậy; như.
In the same way that; as.
She enjoys hiking, like her brother.
Cô ấy thích leo núi, giống như anh trai cô ấy.
They share interests, like watching movies together.
Họ chia sẻ sở thích, như xem phim cùng nhau.
He acts, like he's the leader of the group.
Anh ấy hành động, như anh ấy là người lãnh đạo của nhóm.
Như thể; như thể.
As though; as if.
She acted like she didn't know him.
Cô ấy hành xử như cô ấy không biết anh ấy.
It seems like everyone is attending the party.
Dường như mọi người đều tham gia buổi tiệc.
He talks like he's an expert in the field.
Anh ấy nói như anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực đó.
Họ từ
Từ "like" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa "thích" hoặc "yêu thích". Trong tiếng Anh Anh, "like" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "like" trong các hội thoại không chính thức và còn được dùng như một từ nối trong câu. Sự khác biệt này có thể dẫn đến biến thể trong cách diễn đạt và ngữ điệu khi giao tiếp, mặc dù nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "like" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anglo-Saxon "lician", có nghĩa là "để vừa lòng" hoặc "thích". Theo thời gian, từ này đã phát triển và gia nhập vào tiếng Anh trung đại như "liken". Ngày nay, "like" không chỉ chỉ sự thích thú mà còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, như để biểu thị sự chấp thuận hoặc đồng cảm. Do đó, liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự thay đổi trong cách con người giao tiếp và tương tác.
Từ "like" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để diễn đạt sở thích, tương đồng hoặc ví dụ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự đồng tình, mô tả hoặc so sánh. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong văn hóa đại chúng, như âm nhạc và truyền thông, nhằm tạo sự kết nối tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Like
Như cừu non vào hang cọp/ Như cá nằm trên thớt
Quietly and without seeming to realize the likely difficulties or dangers of a situation.
The students followed the new rules like lambs to the slaughter.
Học sinh tuân theo các quy tắc mới như cừu vào lò mổ.
Thành ngữ cùng nghĩa: like a lamb to the slaughter...