Bản dịch của từ Signify trong tiếng Việt
Signify
Signify (Verb)
Hãy là một dấu hiệu của.
Be an indication of.
Her smile signified her happiness.
Nụ cười của cô ấy biểu thị sự hạnh phúc của cô ấy.
Wearing a mask can signify caution during the pandemic.
Việc đeo khẩu trang có thể biểu thị sự cẩn thận trong đại dịch.
Raising a hand in class signifies a desire to speak.
Giơ tay trong lớp học biểu thị mong muốn nói.
During the party, they would signify to show their camaraderie.
Trong buổi tiệc, họ sẽ signify để thể hiện tinh thần đồng đội.
In the community, young people often signify to bond with friends.
Trong cộng đồng, giới trẻ thường signify để tạo mối quan hệ với bạn bè.
Signifying is a common practice at social gatherings among some groups.
Signifying là một thói quen phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội trong một số nhóm.
Dạng động từ của Signify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Signify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Signified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Signified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Signifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Signifying |
Họ từ
Từ "signify" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "biểu thị", "cho thấy", hoặc "chứng tỏ". Từ này thường được sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa cụ thể hay một thông điệp ẩn dụ trong văn bản hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "signify" không có sự khác biệt về cách viết hoặc nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút do đặc điểm ngữ âm của từng vùng. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và hội thoại chính thức.
Từ "signify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "significare", trong đó "signum" nghĩa là "dấu hiệu" và "facere" là "làm". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến việc biểu đạt hoặc chuyển tải một ý tưởng hay thông điệp, điều này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, nơi "signify" được sử dụng để chỉ ra tầm quan trọng hoặc nội dung của một điều gì đó.
Từ "signify" xuất hiện đều đặn trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu và giải thích ý nghĩa của các thông điệp hoặc biểu tượng. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến biểu đạt khái niệm, ý thức hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các văn bản học thuật và cuộc thảo luận về ngôn ngữ, văn hóa, và xã hội, nơi nhấn mạnh mối quan hệ giữa dấu hiệu và ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp