Bản dịch của từ Represent trong tiếng Việt
Represent

Represent(Verb)
Miêu tả, trình bày.
Describe and present.
Đại diện cho, là hình tượng của, tượng trưng cho.
Represents, is the image of, symbolizes.
Cấu tạo; số tiền tới.
Constitute; amount to.
Miêu tả (một chủ đề cụ thể) trong một tác phẩm nghệ thuật.
Depict (a particular subject) in a work of art.
Dạng động từ của Represent (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Represent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Represented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Represented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Represents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Representing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "represent" có nghĩa là đại diện, biểu thị hoặc trình bày một ý tưởng, một cá nhân hay một nhóm người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức hoặc cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "represent" có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực áp dụng, chẳng hạn như pháp lý, chính trị hoặc nghệ thuật. Việc sử dụng chính xác từ "represent" yêu cầu sự cẩn trọng để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền đạt một cách đầy đủ và chính xác trong mỗi ngữ cảnh cụ thể.
Từ "represent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repraesentare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại", và "praesentare" có nghĩa là "trình bày". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ hành động biểu thị hay trình bày một ý tưởng, sự vật hay con người nào đó. Hiện nay, "represent" mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc đại diện cho một nhóm, ý kiến, hoặc giá trị, phản ánh sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "represent" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn. Trong Reading, nó thường liên quan đến các đoạn văn mô tả vai trò hoặc chức năng của một đối tượng nào đó. Trong Writing, "represent" thường được sử dụng trong các bài luận yêu cầu phân tích hoặc so sánh. Cuối cùng, trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi người nói mô tả ý kiến hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, "represent" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, khoa học xã hội và kinh doanh để chỉ hành động đại diện hoặc thể hiện một ý tưởng hay người nào đó.
Họ từ
Từ "represent" có nghĩa là đại diện, biểu thị hoặc trình bày một ý tưởng, một cá nhân hay một nhóm người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức hoặc cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "represent" có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực áp dụng, chẳng hạn như pháp lý, chính trị hoặc nghệ thuật. Việc sử dụng chính xác từ "represent" yêu cầu sự cẩn trọng để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền đạt một cách đầy đủ và chính xác trong mỗi ngữ cảnh cụ thể.
Từ "represent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repraesentare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại", và "praesentare" có nghĩa là "trình bày". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ hành động biểu thị hay trình bày một ý tưởng, sự vật hay con người nào đó. Hiện nay, "represent" mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc đại diện cho một nhóm, ý kiến, hoặc giá trị, phản ánh sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "represent" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn. Trong Reading, nó thường liên quan đến các đoạn văn mô tả vai trò hoặc chức năng của một đối tượng nào đó. Trong Writing, "represent" thường được sử dụng trong các bài luận yêu cầu phân tích hoặc so sánh. Cuối cùng, trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi người nói mô tả ý kiến hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, "represent" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, khoa học xã hội và kinh doanh để chỉ hành động đại diện hoặc thể hiện một ý tưởng hay người nào đó.
