Bản dịch của từ Represent trong tiếng Việt
Represent
Represent (Verb)
Miêu tả, trình bày.
Describe and present.
Social media influencers represent brands to their followers.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đại diện cho thương hiệu với những người theo dõi họ.
Community leaders represent the interests of local residents in meetings.
Lãnh đạo cộng đồng đại diện cho lợi ích của cư dân địa phương trong các cuộc họp.
Volunteers represent the organization at charity events.
Tình nguyện viên đại diện cho tổ chức tại các sự kiện từ thiện.
Đại diện cho, là hình tượng của, tượng trưng cho.
Represents, is the image of, symbolizes.
The red ribbon represents support for HIV/AIDS awareness.
Ruy băng đỏ tượng trưng cho sự ủng hộ nâng cao nhận thức về HIV/AIDS.
Her actions represent the values of the community.
Hành động của cô tượng trưng cho các giá trị của cộng đồng.
The dove represents peace in many cultures.
Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình trong nhiều nền văn hóa.
She will represent the organization at the conference next week.
Cô ấy sẽ đại diện cho tổ chức tại hội nghị vào tuần tới.
He represents the interests of the community in local government meetings.
Anh ấy đại diện cho lợi ích của cộng đồng trong các cuộc họp chính quyền địa phương.
The lawyer will represent the defendant in court during the trial.
Luật sư sẽ đại diện cho bị cáo trong phiên tòa.
Cấu tạo; số tiền tới.
Constitute; amount to.
Her actions represent a step towards social change.
Hành động của cô ấy đại diện cho một bước tiến về thay đổi xã hội.
The survey results represent the views of the community.
Kết quả khảo sát đại diện cho quan điểm của cộng đồng.
The new law aims to represent the rights of minorities.
Luật mới nhằm đại diện cho quyền lợi của các cộng đồng thiểu số.
Miêu tả (một chủ đề cụ thể) trong một tác phẩm nghệ thuật.
Depict (a particular subject) in a work of art.
The painting represents a diverse community living harmoniously.
Bức tranh miêu tả một cộng đồng đa dạng sống hòa thuận.
The sculpture represents unity among different cultural backgrounds.
Bức tượng biểu thị sự đoàn kết giữa các nền văn hóa khác nhau.
The mural represents the history and struggles of the working class.
Bức tranh tường thể hiện lịch sử và cuộc chiến của giai cấp lao động.
She represents the organization at the conference.
Cô ấy đại diện cho tổ chức tại hội nghị.
The survey results represent a diverse range of opinions.
Kết quả khảo sát đại diện cho một loạt ý kiến đa dạng.
His actions represent the values of the community.
Hành động của anh ấy đại diện cho giá trị của cộng đồng.
Dạng động từ của Represent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Represent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Represented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Represented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Represents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Representing |
Kết hợp từ của Represent (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be intended to represent Được dự định đại diện | The painting is intended to represent unity in diversity. Bức tranh được dự định để đại diện cho sự đa dạng và đoàn kết. |
Purport to represent Giả vờ đại diện | The social media account purports to represent the local community. Tài khoản mạng xã hội giả mạo đại diện cho cộng đồng địa phương. |
Pretend to represent Giả vờ đại diện | She pretends to represent the youth in the community. Cô ấy giả vờ đại diện cho tuổi trẻ trong cộng đồng. |
Select somebody to represent Chọn ai đó để đại diện | They selected john to represent the community at the meeting. Họ chọn john đại diện cho cộng đồng tại cuộc họp. |
Choose somebody to represent Chọn ai đó để đại diện | I chose sarah to represent our group in the competition. Tôi đã chọn sarah đại diện cho nhóm chúng tôi trong cuộc thi. |
Họ từ
Từ "represent" có nghĩa là đại diện, biểu thị hoặc trình bày một ý tưởng, một cá nhân hay một nhóm người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức hoặc cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "represent" có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực áp dụng, chẳng hạn như pháp lý, chính trị hoặc nghệ thuật. Việc sử dụng chính xác từ "represent" yêu cầu sự cẩn trọng để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền đạt một cách đầy đủ và chính xác trong mỗi ngữ cảnh cụ thể.
Từ "represent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "repraesentare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại", và "praesentare" có nghĩa là "trình bày". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ hành động biểu thị hay trình bày một ý tưởng, sự vật hay con người nào đó. Hiện nay, "represent" mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc đại diện cho một nhóm, ý kiến, hoặc giá trị, phản ánh sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "represent" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn. Trong Reading, nó thường liên quan đến các đoạn văn mô tả vai trò hoặc chức năng của một đối tượng nào đó. Trong Writing, "represent" thường được sử dụng trong các bài luận yêu cầu phân tích hoặc so sánh. Cuối cùng, trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi người nói mô tả ý kiến hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, "represent" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, khoa học xã hội và kinh doanh để chỉ hành động đại diện hoặc thể hiện một ý tưởng hay người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp