Bản dịch của từ Clearly trong tiếng Việt
Clearly
Clearly (Adverb)
She clearly expressed her opinions during the social debate.
Cô ấy bày tỏ rõ ràng ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
His intentions were clearly visible in his social media posts.
Ý định của anh ấy được thể hiện rõ ràng trong các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy.
The impact of the campaign was clearly seen in the social community.
Tác động của chiến dịch đã được nhìn thấy rõ ràng trong cộng đồng xã hội.
(mức độ) ở một mức độ có thể nhận thấy rõ ràng.
(degree) to a degree clearly discernible.
She clearly expressed her thoughts during the social debate.
Cô ấy bày tỏ rõ ràng suy nghĩ của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
His instructions were clearly understood by all social workers.
Tất cả các nhân viên xã hội đều hiểu rõ những chỉ dẫn của anh ấy.
The benefits of the program were clearly visible in the social community.
Lợi ích của chương trình đã được thể hiện rõ ràng trong cộng đồng xã hội.
She explained the rules clearly during the social event.
Cô ấy giải thích các quy tắc rõ ràng trong sự kiện xã hội.
He communicated his ideas clearly to the group of friends.
Anh ấy truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng với nhóm bạn.
The instructions were given clearly before the social gathering.
Các hướng dẫn được đưa ra rõ ràng trước khi tụ tập xã hội.
Dạng trạng từ của Clearly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clearly Rõ ràng | More clearly Rõ ràng hơn | Most clearly Rõ ràng nhất |
Họ từ
Từ "clearly" là trạng từ, có nghĩa là "một cách rõ ràng" hay "dễ hiểu". Từ này thường được sử dụng để thể hiện rằng một điều gì đó được trình bày hoặc diễn đạt một cách không mơ hồ, dễ dàng nhận thấy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "clearly" được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người bản ngữ Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "clearly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clarus", nghĩa là "rõ ràng, sáng sủa". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ thời Trung cổ, khi nó được kết hợp với hậu tố "-ly", chỉ trạng từ. Ngày nay, "clearly" được sử dụng để chỉ sự rõ ràng và minh bạch trong giao tiếp, phản ánh việc tiếp nhận thông tin một cách dễ dàng và không thể nhầm lẫn. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu về sự chính xác trong diễn đạt.
Từ "clearly" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự rõ ràng trong thông tin hoặc lập luận. Trong Nói và Viết, nó được dùng để thể hiện sự chắc chắn hoặc khẳng định một quan điểm. Ngoài ra, "clearly" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàn lâm khi phân tích hoặc trình bày kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp