Bản dịch của từ Subject trong tiếng Việt
Subject
Subject (Adjective)
Phụ thuộc hay có điều kiện.
Dependent or conditional upon.
The subject decision relies on community support.
Quyết định về chủ đề phụ thuộc vào sự hỗ trợ của cộng đồng.
Her success is subject to the approval of the board.
Thành công của cô ấy phụ thuộc vào sự chấp nhận của hội đồng.
The subject event hinges on public participation.
Sự kiện về chủ đề phụ thuộc vào sự tham gia của công chúng.
Có khả năng hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi (một tình trạng hoặc sự việc cụ thể, thường là một tình trạng hoặc sự việc không được mong muốn hoặc khó chịu)
Likely or prone to be affected by a particular condition or occurrence typically an unwelcome or unpleasant one.
Children are often the most vulnerable subjects in society.
Trẻ em thường là những đối tượng dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.
Elderly people are considered a susceptible subject to scams.
Người cao tuổi được xem là một đối tượng dễ bị lừa đảo.
Low-income families are the most at-risk subjects in poverty.
Gia đình có thu nhập thấp là những đối tượng dễ bị nghèo đói nhất.
Dưới sự ủy quyền của.
Under the authority of.
The subject teacher assigned homework to the students.
Giáo viên chủ nhiệm giao bài tập cho học sinh.
The subject matter expert provided valuable insights during the meeting.
Chuyên gia về chủ đề cung cấp cái nhìn quý giá trong cuộc họp.
The subject area of the research project was carefully chosen.
Lĩnh vực chủ đề của dự án nghiên cứu được lựa chọn cẩn thận.
Dạng tính từ của Subject (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Subject Chủ đề | More subject Thêm chủ đề | Most subject Chủ đề nhất |
Kết hợp từ của Subject (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Directly subject Người chịu trách nhiệm trực tiếp | He is directly subject to online bullying due to his social media presence. Anh ấy trực tiếp chịu đựng bạo lực trực tuyến do sự hiện diện trên mạng xã hội của mình. |
Potentially subject Chủ thể tiềm năng | Children are potentially subject to cyberbullying on social media platforms. Trẻ em có thể bị đối mặt với vấn đề bắt nạt trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Increasingly subject Ngày càng tăng | Social media is increasingly subject to scrutiny for spreading misinformation. Mạng xã hội ngày càng phải chịu sự kiểm tra chặt chẽ về việc lan truyền thông tin sai lệch. |
Particularly subject Đặc biệt chủ đề | She was particularly interested in the subject of social psychology. Cô ấy đặc biệt quan tâm đến chủ đề tâm lý xã hội. |
Frequently subject Thường xuyên bị | Teenagers are frequently subject to peer pressure in social settings. Tuổi teen thường xuyên chịu áp lực từ bạn bè trong môi trường xã hội. |
Subject (Noun)
The subject of the study was the impact of social media.
Chủ đề của nghiên cứu là tác động của truyền thông xã hội.
She is a subject of interest due to her social activism.
Cô ấy là một chủ đề được quan tâm do hoạt động xã hội của mình.
The subject's opinion on social issues was widely discussed.
Ý kiến của chủ đề về các vấn đề xã hội đã được thảo luận rộng rãi.
John
John
The meeting
Cuộc họp
Her research
Nghiên cứu của cô ấy
Thành viên của một quốc gia không phải là người cai trị nó, đặc biệt là thành viên có lòng trung thành với một quốc vương hoặc người cai trị tối cao khác.
A member of a state other than its ruler especially one owing allegiance to a monarch or other supreme ruler.
The subject of the kingdom paid tribute to the monarch.
Người dân của vương quốc nộp tiền cống cho vua chúa.
The subject's loyalty to the ruler was unwavering.
Sự trung thành của người dân đối với vị chúa trị không bao giờ lay chuyển.
The subject's duty was to serve the kingdom faithfully.
Nhiệm vụ của người dân là phục tận tình với vương quốc.
The subject of the discussion was poverty in urban areas.
Chủ đề của cuộc thảo luận là nghèo đói ở khu vực đô thị.
She is the subject of a social experiment on empathy.
Cô ấy là chủ thể của một thí nghiệm xã hội về lòng trắc ẩn.
The subject of the research project is community engagement.
Chủ đề của dự án nghiên cứu là sự tham gia cộng đồng.
History is an important subject in school curriculum.
Lịch sử là một môn học quan trọng trong chương trình học tại trường.
Sociology is a popular subject among university students.
Xã hội học là một môn học phổ biến trong số sinh viên đại học.
Psychology is a fascinating subject that explores human behavior.
Tâm lý học là một môn học hấp dẫn khám phá hành vi của con người.
Dạng danh từ của Subject (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Subject | Subjects |
Kết hợp từ của Subject (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Academic subject Môn học học thuật | Mathematics is an academic subject that requires logical thinking. Toán học là một môn học đòi hỏi tư duy logic. |
Complex subject Chủ đề phức tạp | Understanding cultural norms can be a complex subject in society. Hiểu biết về quy tắc văn hóa có thể là một chủ đề phức tạp trong xã hội. |
Difficult subject Môn học khó | Mathematics can be a difficult subject for many students. Toán có thể là một môn học khó khăn đối với nhiều học sinh. |
Healthy subject Đối tượng khỏe mạnh | A healthy subject participated in the social experiment. Một đối tượng khỏe mạnh tham gia vào thí nghiệm xã hội. |
Fascinating subject Chủ đề hấp dẫn | Psychology is a fascinating subject to study in social contexts. Tâm lý học là một chủ đề hấp dẫn để nghiên cứu trong bối cảnh xã hội. |
Subject (Adverb)
Có điều kiện.
She agreed to attend the event subject to her availability.
Cô ấy đồng ý tham dự sự kiện dựa vào sự sẵn có của mình.
The meeting will take place subject to the approval of the committee.
Cuộc họp sẽ diễn ra dựa vào sự chấp thuận của ủy ban.
The project deadline is subject to change depending on circumstances.
Hạn chót của dự án có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình.
Subject (Verb)
Nguyên nhân hoặc buộc ai đó hoặc điều gì đó phải trải qua (một trải nghiệm hoặc hình thức đối xử cụ thể, thường là một trải nghiệm hoặc hình thức đối xử không được chào đón hoặc khó chịu)
Cause or force someone or something to undergo a particular experience or form of treatment typically an unwelcome or unpleasant one.
Parents should not subject their children to unnecessary pressure.
Cha mẹ không nên áp đặt áp lực không cần thiết lên con cái.
The government should not subject its citizens to discrimination based on race.
Chính phủ không nên áp đặt phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc.
We must not subject anyone to unfair treatment in society.
Chúng ta không nên áp đặt bất kỳ ai vào đối xử không công bằng trong xã hội.
The ruler sought to subject neighboring lands to his rule.
Vị vua cố gắng chinh phục các vùng lân cận.
The conqueror aimed to subject the entire region to his authority.
Người chinh phục nhằm mục tiêu chinh phục toàn bộ khu vực.
The empire used military power to subject rebellious territories.
Đế quốc sử dụng quân sự để chinh phục các vùng nổi loạn.
Dạng động từ của Subject (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subjected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subjected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subjects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subjecting |
Họ từ
Từ "subject" có nghĩa là chủ đề hoặc đối tượng được thảo luận hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, "subject" có thể chỉ đến môn học trong trường học, như trong "subject of study". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết từ này giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường sử dụng "subject" để chỉ một loại bài thuyết trình hoặc cuộc thảo luận, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào khía cạnh học thuật nhiều hơn.
Từ "subject" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subjacere", có nghĩa là "nằm dưới" hoặc "chịu sự tác động". Từ gốc cũng có thể được chia nhỏ thành "sub-" (dưới) và "jacere" (nằm). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các khái niệm bị chi phối bởi một lực hay yếu tố khác, từ việc chỉ những người hay vật bị kiểm soát đến những lĩnh vực nghiên cứu nhất định. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ học thuật đến xã hội, để chỉ đối tượng được nghiên cứu hoặc đề cập đến.
Từ "subject" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề học thuật, nghiên cứu hoặc những khía cạnh của xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để chỉ các vấn đề cần thảo luận hoặc phân tích. Ngoài bối cảnh kỳ thi, "subject" còn được sử dụng phổ biến trong giáo dục, khoa học và nghệ thuật để chỉ chủ đề nghiên cứu hoặc lĩnh vực học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp