Bản dịch của từ Prone trong tiếng Việt
Prone
Prone (Adjective)
Nằm thẳng, đặc biệt là úp mặt xuống.
Lying flat, especially face downwards.
Children are prone to imitating their parents' behavior.
Trẻ em thích bắt chước hành vi của cha mẹ.
Some people are prone to feeling anxious in social situations.
Một số người dễ cảm thấy lo lắng trong tình huống xã hội.
She is prone to making impulsive decisions without thinking carefully.
Cô ấy thường quyết định một cách bốc đồng mà không suy nghĩ kỹ lưỡng.
Có khả năng hoặc có khả năng phải chịu đựng, làm hoặc trải qua điều gì đó khó chịu hoặc đáng tiếc.
Likely or liable to suffer from, do, or experience something unpleasant or regrettable.
Children are prone to catching colds in crowded places.
Trẻ em dễ bị cảm lạnh ở những nơi đông đúc.
Elderly people are prone to loneliness when living alone.
Người cao tuổi dễ cô đơn khi sống một mình.
Teenagers are prone to peer pressure in school environments.
Thanh thiếu niên dễ bị áp lực từ bạn bè ở môi trường học đường.
Dạng tính từ của Prone (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prone Nằm sấp | - | - |
Kết hợp từ của Prone (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly prone Ngày càng dễ bị | Teenagers are increasingly prone to social media addiction. Tuổi teen ngày càng dễ nghiện mạng xã hội. |
Extremely prone Vô cùng dễ bị | Teenagers are extremely prone to social media addiction. Tuổi teen rất dễ nghiện mạng xã hội. |
Highly prone Rất dễ xảy ra | Teenagers are highly prone to social media addiction. Tuổi teen rất dễ nghiện mạng xã hội. |
Very prone Rất dễ | Children are very prone to social media addiction. Trẻ em rất dễ nghiện mạng xã hội. |
Genetically prone Di truyền dễ | Some people are genetically prone to obesity due to family history. Một số người có xu hướng di truyền béo phì do lịch sử gia đình. |
Họ từ
Từ "prone" có nghĩa là nằm sấp, chỉ vị trí của một vật hoặc cơ thể khi mà mặt trước hướng xuống đất. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự dễ bị ảnh hưởng hoặc có xu hướng xảy ra một vấn đề nào đó, chẳng hạn như "prone to accidents" (dễ gặp tai nạn). Từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh-Mỹ và Anh-Anh, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "prone" xuất phát từ tiếng Latin "pronus", có nghĩa là "nghiêng tới trước" hoặc "cúi xuống". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả tư thế ngả về phía trước hoặc nằm sấp. Ngày nay, "prone" không chỉ thể hiện tư thế cơ thể mà còn được sử dụng để chỉ việc dễ gặp phải rủi ro hoặc có xu hướng chịu ảnh hưởng tiêu cực, phản ánh sự kết nối trực tiếp giữa tư thế vật lý và trạng thái dễ bị tổn thương.
Từ "prone" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả bản chất dễ bị ảnh hưởng của một người hoặc một tình huống, chẳng hạn như "prone to errors" (dễ bị lỗi) hay "prone to accidents" (dễ gặp tai nạn). Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và y học, để chỉ sự nhạy cảm hoặc xu hướng của một cá nhân đối với một số điều kiện nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp