Bản dịch của từ Experience trong tiếng Việt
Experience
Experience (Noun)
Tiếp xúc thực tế và quan sát các sự kiện hoặc sự kiện.
Practical contact with and observation of facts or events.
Her volunteer work gave her valuable social experience.
Công việc tình nguyện đã mang lại cho cô kinh nghiệm xã hội quý báu.
Attending networking events can provide networking experience.
Tham dự các sự kiện mạng lưới có thể cung cấp kinh nghiệm mạng lưới.
Living in a diverse community offers cultural experience.
Sống trong một cộng đồng đa dạng mang lại trải nghiệm văn hóa.
Một sự kiện hoặc sự kiện để lại ấn tượng với ai đó.
An event or occurrence which leaves an impression on someone.
Her volunteer experience at the local shelter was eye-opening.
Kinh nghiệm tình nguyện của cô ấy tại trại dành cho người vô gia cư địa phương đã mở mang tầm nhìn.
The cultural exchange program provided students with valuable experiences abroad.
Chương trình trao đổi văn hóa cung cấp cho sinh viên những trải nghiệm quý giá ở nước ngoài.
Attending the conference was a great networking experience for professionals.
Tham dự hội nghị đã là một trải nghiệm giao lưu tuyệt vời cho các chuyên gia.
Dạng danh từ của Experience (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Experience | Experiences |
Kết hợp từ của Experience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotional experience Kinh nghiệm cảm xúc | She had an emotional experience at the charity event. Cô ấy đã có một trải nghiệm cảm xúc tại sự kiện từ thiện. |
Childhood experience Kinh nghiệm thời thơ ấu | My childhood experience shaped my social skills positively. Kinh nghiệm thời thơ ấu của tôi đã hình thành kỹ năng xã hội tích cực của tôi. |
Extensive experience Kinh nghiệm rộng | She gained extensive experience working with ngos in africa. Cô ấy đã có kinh nghiệm rộng lớn làm việc với các tổ chức phi chính phủ ở châu phi. |
Professional experience Kinh nghiệm chuyên môn | Her professional experience in social work spans over a decade. Kinh nghiệm chuyên môn của cô ấy trong lĩnh vực xã hội kéo dài hơn một thập kỷ. |
Hands-on experience Kinh nghiệm thực tế | She gained hands-on experience in volunteering at the community center. Cô ấy đã có kinh nghiệm thực tế khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Experience (Verb)
Gặp phải hoặc trải qua (một sự kiện hoặc sự kiện)
Encounter or undergo (an event or occurrence)
She experienced a cultural shock when she moved to a new country.
Cô ấy đã trải qua một cú sốc văn hóa khi cô ấy chuyển đến một quốc gia mới.
They experienced discrimination based on their ethnicity in the workplace.
Họ đã trải qua sự phân biệt đối xử dựa trên dân tộc của họ ở nơi làm việc.
The students experienced a sense of achievement after completing the project.
Các sinh viên đã trải qua cảm giác thành công sau khi hoàn thành dự án.
Dạng động từ của Experience (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Experience |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Experienced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Experienced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Experiences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Experiencing |
Kết hợp từ của Experience (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Experience vicariously Trải nghiệm thông qua người khác | She experienced vicariously through her friend's adventurous stories. Cô ấy trải qua gián tiếp qua câu chuyện mạo hiểm của bạn. |
Experience first-hand Trải nghiệm trực tiếp | I experienced first-hand the impact of community service on society. Tôi đã trải qua trực tiếp tác động của dịch vụ cộng đồng đối với xã hội. |
Experience subjectively Trải nghiệm một cách chủ quan | She felt deeply about the social issues she experienced subjectively. Cô ấy cảm thấy sâu sắc về các vấn đề xã hội mà cô ấy trải qua theo cách chủ quan. |
Experience actually Thực sự trải nghiệm | Her social experience actually helped her make new friends easily. Kinh nghiệm xã hội thực sự giúp cô ấy dễ dàng kết bạn mới. |
Experience fully Trải nghiệm đầy đủ | She experienced fully the joy of volunteering at the community center. Cô ấy trải nghiệm đầy đủ niềm vui khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
Từ "experience" có nghĩa là sự trải nghiệm hoặc kinh nghiệm mà một cá nhân tích lũy qua thời gian. Trong tiếng Anh, "experience" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh (British English), phát âm có thể khác đôi chút tùy vào ngữ điệu, nhưng chữ viết vẫn giống nhau với tiếng Anh Mỹ (American English). Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ vựng khác, nhưng "experience" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng trong cả hai dạng.
Từ "experience" có nguồn gốc từ tiếng Latin "experientia", có nghĩa là "sự thử nghiệm" hoặc "sự trải nghiệm". Trong tiếng Latin, "experiri" có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Lịch sử từ này phản ánh quá trình thu thập kiến thức và hiểu biết thông qua việc tham gia vào các hoạt động thực tiễn. Ngày nay, "experience" được sử dụng để chỉ sự tích lũy kiến thức và cảm nhận do tham gia trực tiếp vào các tình huống, nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm trong quá trình học hỏi và phát triển cá nhân.
Từ "experience" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến công việc hoặc học tập. Trong phần nói, thí sinh thường nhấn mạnh trải nghiệm cá nhân. Trong phần đọc và viết, "experience" thường liên quan đến các chủ đề giáo dục và nghề nghiệp. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ kinh nghiệm cá nhân trong cả lĩnh vực nghề nghiệp lẫn đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp