Bản dịch của từ Observation trong tiếng Việt
Observation

Observation (Noun)
Regular observation of social behaviors helps understand societal norms.
Quan sát thường xuyên về hành vi xã hội giúp hiểu rõ quy tắc xã hội.
Scientific observation of group dynamics in social settings is important.
Quan sát khoa học về động lực nhóm trong môi trường xã hội quan trọng.
Careful observation of social interactions can reveal underlying relationships.
Quan sát cẩn thận về tương tác xã hội có thể phơi bày mối quan hệ tiềm ẩn.
Her observation about the behavior of teenagers was insightful.
Quan sát của cô về hành vi của tuổi teen rất sâu sắc.
The teacher's observations during the class were recorded for analysis.
Những quan sát của giáo viên trong lớp học đã được ghi lại để phân tích.
The research project required detailed observations of social interactions.
Dự án nghiên cứu yêu cầu quan sát chi tiết về tương tác xã hội.
Dạng danh từ của Observation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Observation | Observations |
Kết hợp từ của Observation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Careful observation Quan sát cẩn thận | Careful observation helps social workers understand community needs better. Sự quan sát cẩn thận giúp nhân viên xã hội hiểu rõ nhu cầu cộng đồng. |
Shrewd observation Quan sát sắc sảo | Her shrewd observation about social trends impressed the marketing team greatly. Nhận xét sắc sảo của cô ấy về xu hướng xã hội gây ấn tượng lớn cho nhóm tiếp thị. |
Initial observation Quan sát ban đầu | The initial observation showed a rise in community engagement in 2023. Quan sát ban đầu cho thấy sự gia tăng tham gia cộng đồng vào năm 2023. |
Astute observation Quan sát tinh tế | Maria made an astute observation about social media trends last year. Maria đã có một quan sát sắc sảo về xu hướng mạng xã hội năm ngoái. |
Detailed observation Quan sát chi tiết | The study included detailed observation of social interactions in 2022. Nghiên cứu bao gồm quan sát chi tiết về các tương tác xã hội vào năm 2022. |
Họ từ
Từ "observation" có nghĩa là hành động quan sát để thu thập thông tin hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và giáo dục. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "observation" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác. Ở Anh, từ này thường áp dụng nhiều trong nghiên cứu xã hội, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ những quan sát trong môi trường lớp học.
Từ "observation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "observatio", được hình thành từ động từ "observare", có nghĩa là "quan sát" hoặc "nhìn kỹ". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động theo dõi một cách cẩn thận nhằm thu thập thông tin hoặc đánh giá một hiện tượng. Hiện nay, "observation" không chỉ ám chỉ việc nhìn nhận một sự vật mà còn bao gồm việc phân tích và rút ra kết luận từ những gì quan sát được, phản ánh sự phát triển trong phương pháp nghiên cứu khoa học.
Từ "observation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và hiểu thông tin từ các báo cáo hoặc cuộc thảo luận. Trong ngữ cảnh học thuật, "observation" thường liên quan đến các nghiên cứu khoa học, các phương pháp quan sát trong tâm lý học hoặc sinh học, và trong các lĩnh vực xã hội, từ việc quan sát hành vi cho đến các hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



