Bản dịch của từ Observation trong tiếng Việt
Observation
Observation (Noun)
Regular observation of social behaviors helps understand societal norms.
Quan sát thường xuyên về hành vi xã hội giúp hiểu rõ quy tắc xã hội.
Scientific observation of group dynamics in social settings is important.
Quan sát khoa học về động lực nhóm trong môi trường xã hội quan trọng.
Careful observation of social interactions can reveal underlying relationships.
Quan sát cẩn thận về tương tác xã hội có thể phơi bày mối quan hệ tiềm ẩn.
Her observation about the behavior of teenagers was insightful.
Quan sát của cô về hành vi của tuổi teen rất sâu sắc.
The teacher's observations during the class were recorded for analysis.
Những quan sát của giáo viên trong lớp học đã được ghi lại để phân tích.
The research project required detailed observations of social interactions.
Dự án nghiên cứu yêu cầu quan sát chi tiết về tương tác xã hội.
Dạng danh từ của Observation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Observation | Observations |
Kết hợp từ của Observation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Important observation Quan sát quan trọng | Making an important observation about social behavior is crucial for sociologists. Việc quan sát quan trọng về hành vi xã hội là quan trọng đối với nhà xã hội học. |
Somebody's own observation Quan sát của chính ai đó | Based on her own observation, sarah concluded that people are friendly. Dựa trên quan sát của chính mình, sarah kết luận rằng mọi người thân thiện. |
Early observation Quan sát sớm | Early observations suggest a positive impact on social interactions. Những quan sát sớm cho thấy tác động tích cực đối với giao tiếp xã hội. |
Keen observation Quan sát tinh | Her keen observation of social interactions helped her understand human behavior. Sự quan sát tinh tế về tương tác xã hội giúp cô hiểu hành vi con người. |
Perceptive observation Quan sát sâu sắc | Her perceptive observation of social dynamics impressed everyone. Sự quan sát sâu sắc về động lực xã hội đã ấn tượng mọi người. |
Họ từ
Từ "observation" có nghĩa là hành động quan sát để thu thập thông tin hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và giáo dục. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "observation" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác. Ở Anh, từ này thường áp dụng nhiều trong nghiên cứu xã hội, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ những quan sát trong môi trường lớp học.
Từ "observation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "observatio", được hình thành từ động từ "observare", có nghĩa là "quan sát" hoặc "nhìn kỹ". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động theo dõi một cách cẩn thận nhằm thu thập thông tin hoặc đánh giá một hiện tượng. Hiện nay, "observation" không chỉ ám chỉ việc nhìn nhận một sự vật mà còn bao gồm việc phân tích và rút ra kết luận từ những gì quan sát được, phản ánh sự phát triển trong phương pháp nghiên cứu khoa học.
Từ "observation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và hiểu thông tin từ các báo cáo hoặc cuộc thảo luận. Trong ngữ cảnh học thuật, "observation" thường liên quan đến các nghiên cứu khoa học, các phương pháp quan sát trong tâm lý học hoặc sinh học, và trong các lĩnh vực xã hội, từ việc quan sát hành vi cho đến các hiện tượng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp