Bản dịch của từ Observing trong tiếng Việt
Observing
Observing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quan sát.
Present participle and gerund of observe.
Observing people's behavior in public spaces is fascinating.
Quan sát hành vi của mọi người ở không gian công cộng rất thú vị.
She enjoys observing interactions at social gatherings.
Cô ấy thích quan sát giao tiếp tại các buổi tụ tập xã hội.
Observing cultural customs helps understand different societies better.
Quan sát phong tục văn hóa giúp hiểu rõ hơn về các xã hội khác nhau.
Dạng động từ của Observing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Observe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Observed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Observed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Observes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Observing |
Họ từ
Từ "observing" là động từ gerund của "observe", nghĩa là quan sát, theo dõi hoặc chú ý đến một sự việc, hiện tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "observing" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh việc quan sát trong nghiên cứu khoa học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực hàng ngày.
Từ "observing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "observare", bao gồm hai phần: "ob" (trên) và "servare" (quan sát, giữ gìn). "Observare" mang nghĩa là theo dõi một cách cẩn thận. Từ thế kỷ 14, "observing" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động theo dõi, nhận biết các sự việc hoặc hiện tượng. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh tính chất chú ý và phân tích trong quá trình quan sát.
Từ "observing" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hành động theo dõi hoặc nghiên cứu hiện tượng. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về khoa học hoặc xã hội. Trong phần Viết, "observing" thường được sử dụng trong các bài luận yêu cầu phân tích hiện tượng. Trong các tình huống đời sống, từ này cũng được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, như khi tra cứu thông tin hoặc theo dõi sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp