Bản dịch của từ Observing trong tiếng Việt
Observing

Observing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quan sát.
Present participle and gerund of observe.
Dạng động từ của Observing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Observe |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Observed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Observed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Observes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Observing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "observing" là động từ gerund của "observe", nghĩa là quan sát, theo dõi hoặc chú ý đến một sự việc, hiện tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "observing" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh việc quan sát trong nghiên cứu khoa học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực hàng ngày.
Từ "observing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "observare", bao gồm hai phần: "ob" (trên) và "servare" (quan sát, giữ gìn). "Observare" mang nghĩa là theo dõi một cách cẩn thận. Từ thế kỷ 14, "observing" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động theo dõi, nhận biết các sự việc hoặc hiện tượng. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh tính chất chú ý và phân tích trong quá trình quan sát.
Từ "observing" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hành động theo dõi hoặc nghiên cứu hiện tượng. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về khoa học hoặc xã hội. Trong phần Viết, "observing" thường được sử dụng trong các bài luận yêu cầu phân tích hiện tượng. Trong các tình huống đời sống, từ này cũng được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, như khi tra cứu thông tin hoặc theo dõi sự phát triển.
Họ từ
Từ "observing" là động từ gerund của "observe", nghĩa là quan sát, theo dõi hoặc chú ý đến một sự việc, hiện tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "observing" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh việc quan sát trong nghiên cứu khoa học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực hàng ngày.
Từ "observing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "observare", bao gồm hai phần: "ob" (trên) và "servare" (quan sát, giữ gìn). "Observare" mang nghĩa là theo dõi một cách cẩn thận. Từ thế kỷ 14, "observing" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động theo dõi, nhận biết các sự việc hoặc hiện tượng. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh tính chất chú ý và phân tích trong quá trình quan sát.
Từ "observing" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hành động theo dõi hoặc nghiên cứu hiện tượng. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về khoa học hoặc xã hội. Trong phần Viết, "observing" thường được sử dụng trong các bài luận yêu cầu phân tích hiện tượng. Trong các tình huống đời sống, từ này cũng được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, như khi tra cứu thông tin hoặc theo dõi sự phát triển.
