Bản dịch của từ Observing trong tiếng Việt

Observing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observing (Verb)

əbzˈɝvɪŋ
əbzˈɝvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của quan sát.

Present participle and gerund of observe.

Ví dụ

Observing people's behavior in public spaces is fascinating.

Quan sát hành vi của mọi người ở không gian công cộng rất thú vị.

She enjoys observing interactions at social gatherings.

Cô ấy thích quan sát giao tiếp tại các buổi tụ tập xã hội.

Observing cultural customs helps understand different societies better.

Quan sát phong tục văn hóa giúp hiểu rõ hơn về các xã hội khác nhau.

Dạng động từ của Observing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Observe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Observed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Observed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Observes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Observing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Observing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Contrarily, watching a film is similar to someone else solve a riddle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Describe the first day you went to school that you remember
[...] They may also learn social skills through imitation, and trial and error [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
[...] According to my own TikTok has gained the best popularity among the youth, compared to other platforms [...]Trích: IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Overall, it can be that all three categories had fluctuated throughout the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Observing

Không có idiom phù hợp