Bản dịch của từ Observe trong tiếng Việt

Observe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observe(Verb)

ɒbsˈærv
ˈɑbˈsɝv
01

Theo dõi một cách cẩn thận và chú ý

To watch carefully and attentively

Ví dụ
02

Tuân theo hoặc tuân thủ một quy tắc hoặc phong tục

To obey or follow a rule or custom

Ví dụ
03

Nhận biết hoặc chú ý đến điều gì đó

To perceive or notice something

Ví dụ