Bản dịch của từ Observe trong tiếng Việt
Observe
Observe (Verb)
She observes the behavior of people in social settings.
Cô ấy quan sát hành vi của mọi người trong môi trường xã hội.
The researcher observes social interactions for their study.
Nhà nghiên cứu quan sát tương tác xã hội cho nghiên cứu của họ.
It is important to observe social norms in different cultures.
Quan trọng khi quan sát các quy tắc xã hội trong các văn hóa khác nhau.
Chú ý hoặc cảm nhận (điều gì đó) và coi nó là quan trọng.
Notice or perceive (something) and register it as being significant.
She observes the behavior of people in different social settings.
Cô ấy quan sát hành vi của mọi người trong các bối cảnh xã hội khác nhau.
Students are encouraged to observe cultural norms when studying social interactions.
Học sinh được khuyến khích quan sát các quy tắc văn hóa khi nghiên cứu tương tác xã hội.
It is important to observe social customs when visiting a foreign country.
Quan trọng phải quan sát các phong tục xã hội khi đến thăm một quốc gia nước ngoài.
Children should observe their parents' rules at home.
Trẻ em nên tuân thủ các quy định của bố mẹ tại nhà.
Students must observe the school's dress code during classes.
Học sinh phải tuân thủ quy định về trang phục của trường trong lớp học.
Employees are expected to observe the company's code of conduct.
Nhân viên được kỳ vọng tuân thủ quy tắc ứng xử của công ty.
Dạng động từ của Observe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Observe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Observed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Observed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Observes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Observing |
Kết hợp từ của Observe (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be interesting to observe Thú vị để quan sát | It will be interesting to observe how social media affects friendships. Sẽ rất thú vị để quan sát cách mạng xã hội ảnh hưởng đến tình bạn. |
Be able to observe Có khả năng quan sát | Children should be able to observe good manners in social settings. Trẻ em nên có thể quan sát cách cư xử tốt trong các môi trường xã hội. |
Get to observe Được quan sát | I get to observe different social behaviors in the community. Tôi được quan sát các hành vi xã hội khác nhau trong cộng đồng. |
Fail to observe Không tuân thủ | Students fail to observe social distancing guidelines in crowded areas. Học sinh không tuân thủ hướng dẫn giữ khoảng cách xã hội trong các khu vực đông đúc. |
Need to observe Cần quan sát | Children need to observe good manners in social settings. Trẻ em cần quan sát cách cư xử lịch sự trong môi trường xã hội. |
Họ từ
Từ "observe" có nghĩa là quan sát, theo dõi một hiện tượng hay sự kiện một cách cẩn thận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "observe" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau như tuân theo (luật lệ) hoặc nhận xét (về hành vi). Ngữ nghĩa của từ này thường xuất hiện trong cả lĩnh vực khoa học và giáo dục.
Từ "observe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "observare", bao gồm tiền tố "ob-" có nghĩa là "trên" hoặc "đối diện" và động từ "servare" có nghĩa là "giữ" hoặc "bảo vệ". Từ này ban đầu mang nghĩa theo dõi hoặc giữ gìn cái gì đó. Qua thời gian, "observe" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động nhìn nhận, theo dõi một cách cẩn thận, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó trong các lĩnh vực như khoa học và nghiên cứu.
Từ "observe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh lưu ý và phân tích thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, để mô tả việc theo dõi và ghi chép dữ liệu. Ngoài ra, "observe" cũng được áp dụng trong tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ việc quan sát một sự kiện hoặc hành vi nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp