Bản dịch của từ Comply trong tiếng Việt

Comply

Verb

Comply (Verb)

kəmplˈɑɪ
kəmplˈɑɪ
01

Hành động theo mong muốn hoặc mệnh lệnh.

Act in accordance with a wish or command.

Ví dụ

She complied with the rules of the community center.

Cô tuân thủ các quy định của trung tâm cộng đồng.

Students must comply with the school's dress code policy.

Học sinh phải tuân thủ chính sách về quy định trang phục của trường.

The company complied with government regulations to ensure safety measures.

Công ty tuân thủ các quy định của chính phủ để đảm bảo các biện pháp an toàn.

Dạng động từ của Comply (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Comply

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Complied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Complied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Complies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Complying

Kết hợp từ của Comply (Verb)

CollocationVí dụ

Refuse to comply

Từ chối tuân thủ

He refused to comply with the social norms of the community.

Anh ta từ chối tuân thủ các quy tắc xã hội của cộng đồng.

Fail to comply

Vi phạm

He failed to comply with the social distancing guidelines.

Anh ta không tuân thủ hướng dẫn về giãn cách xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comply cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comply

Không có idiom phù hợp