Bản dịch của từ Comply trong tiếng Việt
Comply
Comply (Verb)
Hành động theo mong muốn hoặc mệnh lệnh.
Act in accordance with a wish or command.
She complied with the rules of the community center.
Cô tuân thủ các quy định của trung tâm cộng đồng.
Students must comply with the school's dress code policy.
Học sinh phải tuân thủ chính sách về quy định trang phục của trường.
The company complied with government regulations to ensure safety measures.
Công ty tuân thủ các quy định của chính phủ để đảm bảo các biện pháp an toàn.
Dạng động từ của Comply (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complying |
Kết hợp từ của Comply (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refuse to comply Từ chối tuân thủ | He refused to comply with the social norms of the community. Anh ta từ chối tuân thủ các quy tắc xã hội của cộng đồng. |
Fail to comply Vi phạm | He failed to comply with the social distancing guidelines. Anh ta không tuân thủ hướng dẫn về giãn cách xã hội. |
Họ từ
Từ "comply" có nghĩa là tuân thủ hoặc làm theo yêu cầu, quy định hoặc hướng dẫn nào đó. Trong tiếng Anh, "comply" có thể tồn tại dưới dạng "complying" (đang tuân thủ) và "compliance" (sự tuân thủ). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "comply with" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc quy định là điều quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y tế, an toàn và môi trường.
Từ "comply" bắt nguồn từ tiếng Latinh "complicare", có nghĩa là "gập lại" hoặc "kết hợp". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển đổi thành "comple" trong tiếng Pháp cổ trước khi trở thành "comply" trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự chuyển biến này phản ánh ý nghĩa của việc tuân theo hoặc đồng ý với một yêu cầu, quy định nào đó, gợi nhớ đến việc kết hợp hoặc gập lại các quy tắc xã hội.
Từ "comply" có tần suất sử dụng tương đối cao trong IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, khi thảo luận về các quy định và yêu cầu. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong bối cảnh yêu cầu tuân thủ quy định, quy trình hoặc tiêu chuẩn. Ngoài ra, "comply" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý, nơi sự tuân thủ các quy định là yếu tố thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp