Bản dịch của từ Accordance trong tiếng Việt
Accordance

Accordance(Noun)
Theo cách phù hợp với.
In a manner conforming with.
Dạng danh từ của Accordance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Accordance | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Accordance" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự phù hợp hoặc sự đồng thuận với một nguyên tắc, quy định hay tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Cụ thể, trong tiếng Anh Anh, âm tiết thứ hai thường được nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc chính thức.
Từ "accordance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accordare", trong đó "ad-" mang nghĩa là hướng về và "cord-" có nghĩa là trái tim. Ban đầu, từ này chỉ sự hòa hợp trong cảm xúc và ý định giữa các cá nhân. Theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ sự tuân thủ hoặc phù hợp với các quy định hay tiêu chuẩn. Ngày nay, "accordance" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ sự thống nhất và đồng thuận.
Từ "accordance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như quy định, thỏa thuận và sự đồng thuận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, báo cáo chính thức và tài liệu nghiên cứu để chỉ sự phù hợp hoặc tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn nhất định.
Họ từ
"Accordance" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự phù hợp hoặc sự đồng thuận với một nguyên tắc, quy định hay tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Cụ thể, trong tiếng Anh Anh, âm tiết thứ hai thường được nhấn mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc chính thức.
Từ "accordance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accordare", trong đó "ad-" mang nghĩa là hướng về và "cord-" có nghĩa là trái tim. Ban đầu, từ này chỉ sự hòa hợp trong cảm xúc và ý định giữa các cá nhân. Theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ sự tuân thủ hoặc phù hợp với các quy định hay tiêu chuẩn. Ngày nay, "accordance" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ sự thống nhất và đồng thuận.
Từ "accordance" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như quy định, thỏa thuận và sự đồng thuận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, báo cáo chính thức và tài liệu nghiên cứu để chỉ sự phù hợp hoặc tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn nhất định.
