Bản dịch của từ Accordance trong tiếng Việt

Accordance

Noun [U/C]

Accordance (Noun)

əkˈɔɹdn̩s
əkˈɑɹdn̩s
01

Theo cách phù hợp với.

In a manner conforming with.

Ví dụ

The decision was made in accordance with the company's policy.

Quyết định được đưa ra theo đúng với chính sách của công ty.

The project was completed in accordance with the timeline set.

Dự án đã hoàn thành theo đúng với thời gian được đề ra.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accordance

Không có idiom phù hợp