Bản dịch của từ Conforming trong tiếng Việt
Conforming
Conforming (Adjective)
Her behavior was always conforming to social norms.
Hành vi của cô luôn tuân thủ theo quy chuẩn xã hội.
They were conforming citizens who followed the rules diligently.
Họ là công dân tuân thủ luật lệ một cách cẩn thận.
Conforming (Verb)
Tương tự hoặc phù hợp với
Be similar to or consistent with
Her actions are conforming to the social norms of the community.
Hành động của cô ấy tuân theo các quy tắc xã hội của cộng đồng.
The behavior of the students is conforming to school regulations.
Hành vi của học sinh tuân theo quy định của trường.
Phù hợp với
Be in accordance with
His actions are not conforming to social norms.
Hành động của anh ấy không tuân thủ theo quy ước xã hội.
She is conforming to the dress code of the event.
Cô ấy đang tuân thủ theo quy định về trang phục của sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp