Bản dịch của từ Conforming trong tiếng Việt

Conforming

AdjectiveVerb

Conforming (Adjective)

kn̩fˈɔɹmɪŋ
kn̩fˈɔɹmɪŋ
01

Tuân thủ các thông lệ tiêu chuẩn hoặc thông lệ được chấp nhận

Complying with accepted standard or customary practices

Ví dụ

Her behavior was always conforming to social norms.

Hành vi của cô luôn tuân thủ theo quy chuẩn xã hội.

They were conforming citizens who followed the rules diligently.

Họ là công dân tuân thủ luật lệ một cách cẩn thận.

Conforming (Verb)

kn̩fˈɔɹmɪŋ
kn̩fˈɔɹmɪŋ
01

Tương tự hoặc phù hợp với

Be similar to or consistent with

Ví dụ

Her actions are conforming to the social norms of the community.

Hành động của cô ấy tuân theo các quy tắc xã hội của cộng đồng.

The behavior of the students is conforming to school regulations.

Hành vi của học sinh tuân theo quy định của trường.

02

Phù hợp với

Be in accordance with

Ví dụ

His actions are not conforming to social norms.

Hành động của anh ấy không tuân thủ theo quy ước xã hội.

She is conforming to the dress code of the event.

Cô ấy đang tuân thủ theo quy định về trang phục của sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conforming

Không có idiom phù hợp