Bản dịch của từ Conforming trong tiếng Việt
Conforming
Conforming (Adjective)
Her behavior was always conforming to social norms.
Hành vi của cô luôn tuân thủ theo quy chuẩn xã hội.
They were conforming citizens who followed the rules diligently.
Họ là công dân tuân thủ luật lệ một cách cẩn thận.
The conforming attire for the event was formal business wear.
Trang phục tuân thủ cho sự kiện là trang phục công sở.
Conforming (Verb)
Tương tự hoặc phù hợp với.
Be similar to or consistent with.
Her actions are conforming to the social norms of the community.
Hành động của cô ấy tuân theo các quy tắc xã hội của cộng đồng.
The behavior of the students is conforming to school regulations.
Hành vi của học sinh tuân theo quy định của trường.
Conforming to societal expectations is important in this culture.
Tuân theo mong đợi của xã hội là quan trọng trong văn hóa này.
Phù hợp với.
Be in accordance with.
His actions are not conforming to social norms.
Hành động của anh ấy không tuân thủ theo quy ước xã hội.
She is conforming to the dress code of the event.
Cô ấy đang tuân thủ theo quy định về trang phục của sự kiện.
The company's policies are conforming to industry standards.
Chính sách của công ty đang tuân thủ theo tiêu chuẩn ngành.
Dạng động từ của Conforming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conforming |
Họ từ
Từ "conforming" là dạng hiện tại phân từ của động từ "conform", có nghĩa là tuân theo, phù hợp hoặc tuân thủ các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc mong đợi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, người Anh thường sử dụng từ này mạnh mẽ hơn trong các thảo luận về quy tắc xã hội, trong khi người Mỹ có xu hướng áp dụng trong các khía cạnh của pháp luật hoặc chuẩn mực cá nhân.
Từ "conforming" xuất phát từ tiếng Latinh "conformare", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "formare" (hình thành). Ban đầu, từ này mang nghĩa là "hình thành cùng nhau" hoặc "tạo thành". Trong lịch sử phát triển, "conforming" đã dần được áp dụng để chỉ hành động thích nghi hoặc tuân theo các chuẩn mực xã hội, quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Sự kết nối này phản ánh rõ rệt trong nghĩa hiện nay, khi "conforming" ám chỉ việc đồng nhất hóa với các yếu tố xung quanh.
Từ "conforming" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh thường cần thể hiện quan điểm về sự tuân thủ các quy tắc xã hội hoặc tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "conforming" thường được sử dụng khi thảo luận về hành vi xã hội, sự thích nghi và áp lực đồng đẳng, chủ yếu trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp