Bản dịch của từ Consistent trong tiếng Việt
Consistent
Consistent (Adjective)
Kiên định, trước sau như một, nhất quán.
Steadfast, consistent, consistent.
She is a consistent volunteer at the local community center.
Cô ấy là một tình nguyện viên kiên định tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Consistent support from friends is crucial during difficult times.
Sự hỗ trợ liên tục từ bạn bè là rất quan trọng trong những thời điểm khó khăn.
His consistent efforts in charity work have made a positive impact.
Những nỗ lực nhất quán của anh ấy trong công việc từ thiện đã tạo ra tác động tích cực.
She is known for her consistent support of local charities.
Cô được biết đến với sự ủng hộ nhất quán của mình đối với các tổ chức từ thiện địa phương.
The teacher is consistent in grading assignments fairly.
Giáo viên nhất quán trong việc chấm điểm bài tập một cách công bằng.
Consistent attendance is essential for success in the program.
Đi học đều đặn là điều cần thiết để thành công trong chương trình.
(của một lập luận hoặc tập hợp các ý tưởng) không chứa bất kỳ mâu thuẫn logic nào.
(of an argument or set of ideas) not containing any logical contradictions.
Her consistent support for the community project is truly commendable.
Sự hỗ trợ nhất quán của cô ấy dành cho dự án cộng đồng thực sự đáng khen ngợi.
The organization's consistent efforts have led to positive social change.
Những nỗ lực nhất quán của tổ chức đã dẫn đến sự thay đổi xã hội tích cực.
We need to be consistent in our approach to tackling social issues.
Chúng ta cần nhất quán trong cách tiếp cận giải quyết các vấn đề xã hội.
Tương thích hoặc đồng ý với một cái gì đó.
Compatible or in agreement with something.
Her actions were consistent with her values.
Hành động của cô ấy phù hợp với các giá trị của cô ấy.
Their behavior was consistent with the group's norms.
Hành vi của họ phù hợp với các chuẩn mực của nhóm.
He maintained a consistent approach to social issues.
Anh ấy duy trì cách tiếp cận nhất quán đối với các vấn đề xã hội.
Dạng tính từ của Consistent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Consistent Nhất quán | More consistent Nhất quán hơn | Most consistent Nhất quán nhất |
Kết hợp từ của Consistent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wholly consistent Tuyệt đối nhất quán | Her actions were wholly consistent with her values. Hành động của cô ấy hoàn toàn nhất quán với giá trị của cô ấy. |
Remarkably consistent Đáng kể nhất | The survey results on social media usage were remarkably consistent. Kết quả khảo sát về việc sử dụng mạng xã hội rất nhất quán. |
Strikingly consistent Đồng nhất nổi bật | Her social media posts are strikingly consistent in style and tone. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất nhất quán về phong cách và ngữ điệu. |
Very consistent Rất nhất quán | Her social media posts are very consistent in promoting positivity. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất nhất quán trong việc khuyến khích tích cực. |
Highly consistent Rất nhất quán | Her social media posts are highly consistent in promoting positivity. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất nhất quán trong việc khuyến khích tích cực. |
Họ từ
Từ "consistent" trong tiếng Anh có nghĩa là nhất quán hoặc không thay đổi, thường được sử dụng để mô tả sự phù hợp giữa các yếu tố hoặc trong hành vi của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn như "consistent" thường được dùng để mô tả những hành động liên tục trong môi trường học thuật và công việc.
Từ "consistent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consistens", có nghĩa là "có mặt", "đứng vững". Thành phần cấu tạo bao gồm "con-" (cùng nhau) và "sistere" (đứng). Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa bền bỉ, ổn định và đồng nhất trong hành động hoặc quan điểm. Ngày nay, "consistent" thường được sử dụng để chỉ một đặc tính đáng tin cậy, không có sự thay đổi trong các tình huống khác nhau.
Từ "consistent" được sử dụng với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như thành tích học tập, phương pháp nghiên cứu và đánh giá kết quả. Bên ngoài kỳ thi, "consistent" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh doanh và tâm lý học, nhằm mô tả tính liên tục, ổn định của một hiện tượng hoặc hành vi, góp phần vào việc đảm bảo độ tin cậy và có thể dự đoán trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp