Bản dịch của từ Complying trong tiếng Việt

Complying

Verb

Complying (Verb)

kəmplˈɑɪɪŋ
kəmplˈɑɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tuân thủ.

Present participle and gerund of comply.

Ví dụ

He is complying with the rules by wearing a mask.

Anh ấy đang tuân thủ các quy tắc bằng cách đeo mặt nạ.

Complying with social distancing guidelines is crucial for public safety.

Tuân thủ các nguyên tắc cách xa xã hội là rất quan trọng đối với an toàn công cộng.

She was caught not complying with the government's regulations.

Cô ấy bị phát hiện không tuân thủ các quy định của chính phủ.

Dạng động từ của Complying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Comply

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Complied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Complied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Complies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Complying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complying

Không có idiom phù hợp