Bản dịch của từ Complying trong tiếng Việt
Complying
Complying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tuân thủ.
Present participle and gerund of comply.
He is complying with the rules by wearing a mask.
Anh ấy đang tuân thủ các quy tắc bằng cách đeo mặt nạ.
Complying with social distancing guidelines is crucial for public safety.
Tuân thủ các nguyên tắc cách xa xã hội là rất quan trọng đối với an toàn công cộng.
She was caught not complying with the government's regulations.
Cô ấy bị phát hiện không tuân thủ các quy định của chính phủ.
Dạng động từ của Complying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complying |
Họ từ
Từ "complying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "comply", mang nghĩa là tuân thủ hoặc thi hành theo yêu cầu, tiêu chuẩn hoặc quy định nào đó. Trong tiếng Anh, "complying" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Anh – Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn bản pháp lý hoặc kỹ thuật, cách sử dụng và tầm quan trọng của từ này có thể khác nhau; ví dụ, "complying" có thể mang ý nghĩa pháp lý chặt chẽ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "complying" có nguồn gốc từ động từ Latin "comply", bắt nguồn từ "com-" (cùng với) và "plicare" (gấp lại, uốn lại). Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động tuân thủ hay thực hiện theo yêu cầu hoặc quy định. Ngày nay, "complying" mang nghĩa là sự chấp hành hoặc tuân thủ các luật lệ, quy tắc, hay chỉ thị cụ thể, điều này phản ánh sự tuân thủ các nguyên tắc căn bản trong xã hội.
Từ "complying" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra đọc và viết, khi nói về sự tuân thủ quy định hoặc tiêu chuẩn. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng thường liên quan đến các chủ đề như luật pháp, ý thức trách nhiệm xã hội, và quy trình hành chính. Trong các tình huống khác, "complying" có thể được dùng trong môi trường doanh nghiệp để chỉ sự tuân thủ các chính sách nội bộ hoặc quy định ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp