Bản dịch của từ Act trong tiếng Việt
Act

Act(Verb)
Thực hiện một vai trong một vở kịch, phim hoặc truyền hình.
Perform a role in a play, film, or television.
Có hiệu lực; có tác dụng cụ thể.
Take effect; have a particular effect.
Dạng động từ của Act (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Act |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acting |
Act(Noun Countable)
Hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi.
Actions, deeds, gestures, behavior.
Act(Noun)
Luật thành văn được Quốc hội, Quốc hội thông qua, v.v.
A written law passed by Parliament, Congress, etc.
Một sự giả vờ.
A pretence.
Dạng danh từ của Act (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Act | Acts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "act" có nghĩa là hành động hoặc hành vi, thể hiện sự thể hiện hay thực hiện một điều gì đó. Trong ngữ pháp, "act" có thể đóng vai trò như động từ (to act) hoặc danh từ, chỉ một cảnh diễn trong kịch bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "act" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cấu trúc, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "acts" có thể thường dùng để chỉ các luật pháp, còn trong tiếng Anh Mỹ, "act" thường được nhấn mạnh trong bối cảnh biểu diễn nghệ thuật.
Từ "act" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actus", mang nghĩa là "hành động, động thái". "Actus" xuất phát từ động từ "agere", có nghĩa là "làm, hành động". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hành động có mục đích và sự can thiệp trong sự kiện. Ngày nay, "act" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn sự thực hiện, thực thi hoặc chơi một vai trò cụ thể trong lĩnh vực nghệ thuật và luật pháp.
Từ "act" là một từ tiếng Anh phổ biến, thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong thành phần Listening, "act" có thể xuất hiện trong bối cảnh các đoạn hội thoại hằng ngày. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc nghệ thuật. Trong Writing, "act" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc các hoạt động xã hội. Cuối cùng, trong Speaking, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi con người hoặc các tình huống cụ thể.
Họ từ
Từ "act" có nghĩa là hành động hoặc hành vi, thể hiện sự thể hiện hay thực hiện một điều gì đó. Trong ngữ pháp, "act" có thể đóng vai trò như động từ (to act) hoặc danh từ, chỉ một cảnh diễn trong kịch bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "act" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cấu trúc, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "acts" có thể thường dùng để chỉ các luật pháp, còn trong tiếng Anh Mỹ, "act" thường được nhấn mạnh trong bối cảnh biểu diễn nghệ thuật.
Từ "act" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actus", mang nghĩa là "hành động, động thái". "Actus" xuất phát từ động từ "agere", có nghĩa là "làm, hành động". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hành động có mục đích và sự can thiệp trong sự kiện. Ngày nay, "act" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn sự thực hiện, thực thi hoặc chơi một vai trò cụ thể trong lĩnh vực nghệ thuật và luật pháp.
Từ "act" là một từ tiếng Anh phổ biến, thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong thành phần Listening, "act" có thể xuất hiện trong bối cảnh các đoạn hội thoại hằng ngày. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc nghệ thuật. Trong Writing, "act" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc các hoạt động xã hội. Cuối cùng, trong Speaking, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi con người hoặc các tình huống cụ thể.
