Bản dịch của từ Act trong tiếng Việt
Act
Act (Verb)
He acted kindly towards his neighbor at the social gathering.
Anh ấy cư xử tử tế với người hàng xóm của mình tại buổi họp mặt xã hội.
She always acts responsibly when volunteering at the community center.
Cô ấy luôn hành động có trách nhiệm khi tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The students will act out a scene from a famous play in class.
Học sinh sẽ diễn một cảnh trong một vở kịch nổi tiếng trong lớp.
Many people act to support charitable causes.
Nhiều người hành động để hỗ trợ các hoạt động từ thiện.
She acts as a volunteer at the local community center.
Cô ấy hoạt động như một tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Students should act responsibly towards their peers.
Học sinh nên hành động có trách nhiệm đối với bạn bè của mình.
He decided to act on his feelings and confess his love.
Anh quyết định hành động theo cảm xúc của mình và thổ lộ tình yêu của mình.
She always acts kindly towards strangers in need.
Cô ấy luôn cư xử tử tế với những người lạ đang gặp khó khăn.
The group plans to act together to raise awareness for the cause.
Nhóm dự định sẽ cùng nhau hành động để nâng cao nhận thức về chính nghĩa.
Volunteering to act as a mentor in the community program.
Tình nguyện đóng vai trò cố vấn trong chương trình cộng đồng.
She will act as the spokesperson for the charity event.
Cô ấy sẽ đóng vai trò là người phát ngôn cho sự kiện từ thiện.
The committee decided to act on the feedback received.
Ủy ban quyết định hành động dựa trên những phản hồi nhận được.
Có hiệu lực; có tác dụng cụ thể.
Take effect; have a particular effect.
Her kindness acted as a catalyst for positive change in society.
Lòng tốt của cô ấy đóng vai trò như chất xúc tác cho sự thay đổi tích cực trong xã hội.
The new law acted to protect vulnerable populations in the community.
Luật mới có tác dụng bảo vệ những nhóm người dễ bị tổn thương trong cộng đồng.
The charity's efforts acted to alleviate poverty in the region.
Những nỗ lực của tổ chức từ thiện nhằm xóa đói giảm nghèo trong khu vực.
Thực hiện một vai trong một vở kịch, phim hoặc truyền hình.
Perform a role in a play, film, or television.
She will act in the upcoming community theater production.
Cô ấy sẽ tham gia diễn xuất trong vở kịch cộng đồng sắp tới.
He acted as the lead in the school play.
Anh ấy đóng vai chính trong vở kịch của trường.
They are acting in a new TV series about social issues.
Họ đang diễn xuất trong một bộ phim truyền hình mới về các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Act (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Act |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acting |
Kết hợp từ của Act (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Act in good faith Hành động một cách chính trực | She always acts in good faith when helping the homeless. Cô ấy luôn hành động trong lòng tin tốt khi giúp người vô gia cư. |
Act in somebody's best interests Hành động vì lợi ích tốt nhất của ai đó | Helping the elderly cross the street is acting in their best interests. Giúp người cao tuổi qua đường là hành động trong lợi ích tốt nhất của họ. |
Act as if Hành xử như | She always acts as if she knows everyone in the room. Cô ấy luôn hành xử như cô ấy biết tất cả mọi người trong phòng. |
Act (Noun Countable)
Hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi.
Actions, deeds, gestures, behavior.
Her act of kindness towards the homeless man was heartwarming.
Hành động tử tế của cô ấy đối với người đàn ông vô gia cư thật cảm động.
The charity event was a collective act of generosity from the community.
Sự kiện từ thiện là một hành động rộng lượng tập thể của cộng đồng.
His dishonest acts caused distrust among his friends and family.
Những hành động không trung thực của anh ấy đã gây mất lòng tin giữa bạn bè và gia đình anh ấy.
Kết hợp từ của Act (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heroic act Hành động dũng cảm | She performed a heroic act by saving a child from a burning building. Cô ấy đã thực hiện một hành động anh hùng bằng cách cứu một đứa trẻ khỏi một tòa nhà đang cháy. |
Public act Hành động công cộng | The public act of volunteering helps foster community spirit. Hành động công cộng của tình nguyện giúp phát triển tinh thần cộng đồng. |
Comedy act Tiết mục hài kịch | The comedy act brought laughter to the social gathering. Tiết mục hài hước mang lại tiếng cười trong buổi tụ tập xã hội. |
Solo act Biểu diễn đơn | She enjoys her solo act of volunteering at the local shelter. Cô ấy thích hoạt động đơn thể của mình tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Political act Hành vi chính trị | The protest was a political act against social inequality. Cuộc biểu tình là một hành động chính trị chống lại bất bình đẳng xã hội. |
Act (Noun)
The first act of the play set the tone for the story.
Màn đầu tiên của vở kịch đã tạo nên giai điệu cho câu chuyện.
The ballet consisted of three acts showcasing different scenes.
Vở ballet bao gồm ba màn trình diễn những cảnh khác nhau.
The opera had a powerful climax in its final act.
Vở opera có cao trào mạnh mẽ ở màn cuối cùng.
Luật thành văn được quốc hội, quốc hội thông qua, v.v.
A written law passed by parliament, congress, etc.
The new act aims to improve social services for the elderly.
Đạo luật mới nhằm cải thiện các dịch vụ xã hội cho người già.
The government passed an act to protect children from abuse.
Chính phủ đã thông qua đạo luật bảo vệ trẻ em khỏi bị lạm dụng.
The act on affordable housing will benefit low-income families.
Đạo luật về nhà ở giá rẻ sẽ mang lại lợi ích cho các gia đình có thu nhập thấp.
His charitable acts helped many in the community.
Những hành động từ thiện của anh ấy đã giúp đỡ nhiều người trong cộng đồng.
The government passed an act to improve social services.
Chính phủ đã thông qua đạo luật cải thiện các dịch vụ xã hội.
Her act of kindness towards the homeless was heartwarming.
Hành động tử tế của cô ấy đối với những người vô gia cư thật cảm động.
Một sự giả vờ.
A pretence.
She put on an act of being happy at the social event.
Cô ấy tỏ ra vui vẻ tại sự kiện xã hội.
His act of kindness towards the homeless was heartwarming.
Hành động tử tế của anh ấy đối với người vô gia cư thật cảm động.
The politician's act of generosity gained public support.
Hành động hào phóng của chính trị gia đã nhận được sự ủng hộ của công chúng.
Dạng danh từ của Act (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Act | Acts |
Kết hợp từ của Act (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final act Màn kịch cuối cùng | The final act of the play left the audience in awe. Màn kết thúc của vở kịch khiến khán giả ngạc nhiên. |
Private act Hành vi riêng tư | Her private act of kindness touched many hearts. Hành động riêng của cô ấy đã chạm đến nhiều trái tim. |
Heroic act Hành động dũng cảm | She performed a heroic act by saving three children from a burning building. Cô ấy đã thực hiện một hành động anh hùng bằng cách cứu ba đứa trẻ khỏi một tòa nhà đang cháy. |
Last act Hành động cuối cùng | The charity's last act was to donate food to the homeless. Hành động cuối cùng của tổ chức từ thiện là quyên góp thức ăn cho người vô gia cư. |
Second act Hành động thứ hai | Her second act as a volunteer made a difference in the community. Hành động thứ hai của cô ấy như một tình nguyện viên đã tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "act" có nghĩa là hành động hoặc hành vi, thể hiện sự thể hiện hay thực hiện một điều gì đó. Trong ngữ pháp, "act" có thể đóng vai trò như động từ (to act) hoặc danh từ, chỉ một cảnh diễn trong kịch bản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "act" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cấu trúc, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "acts" có thể thường dùng để chỉ các luật pháp, còn trong tiếng Anh Mỹ, "act" thường được nhấn mạnh trong bối cảnh biểu diễn nghệ thuật.
Từ "act" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "actus", mang nghĩa là "hành động, động thái". "Actus" xuất phát từ động từ "agere", có nghĩa là "làm, hành động". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hành động có mục đích và sự can thiệp trong sự kiện. Ngày nay, "act" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn sự thực hiện, thực thi hoặc chơi một vai trò cụ thể trong lĩnh vực nghệ thuật và luật pháp.
Từ "act" là một từ tiếng Anh phổ biến, thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong thành phần Listening, "act" có thể xuất hiện trong bối cảnh các đoạn hội thoại hằng ngày. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc nghệ thuật. Trong Writing, "act" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc các hoạt động xã hội. Cuối cùng, trong Speaking, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi con người hoặc các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Act
Khó ai bì kịp/ Khó lòng vượt qua
A difficult presentation or performance to follow or improve upon with one's own performance.
Her charity work set a tough act to follow for other organizations.
Công việc từ thiện của cô ấy đã tạo ra một bài diễn khó mà người khác phải theo kịp.
Thành ngữ cùng nghĩa: a hard act to follow...