Bản dịch của từ Act trong tiếng Việt

Act

Verb Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act (Verb)

ækt
ækt
01

Cư xử, đối xử, hành động.

Behave, treat, act.

Ví dụ

He acted kindly towards his neighbor at the social gathering.

Anh ấy cư xử tử tế với người hàng xóm của mình tại buổi họp mặt xã hội.

She always acts responsibly when volunteering at the community center.

Cô ấy luôn hành động có trách nhiệm khi tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

The students will act out a scene from a famous play in class.

Học sinh sẽ diễn một cảnh trong một vở kịch nổi tiếng trong lớp.

02

Hãy hành động; làm gì đó.

Take action; do something.

Ví dụ

Many people act to support charitable causes.

Nhiều người hành động để hỗ trợ các hoạt động từ thiện.

She acts as a volunteer at the local community center.

Cô ấy hoạt động như một tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Students should act responsibly towards their peers.

Học sinh nên hành động có trách nhiệm đối với bạn bè của mình.

03

Hãy hành xử theo cách được chỉ định.

Behave in the way specified.

Ví dụ

He decided to act on his feelings and confess his love.

Anh quyết định hành động theo cảm xúc của mình và thổ lộ tình yêu của mình.

She always acts kindly towards strangers in need.

Cô ấy luôn cư xử tử tế với những người lạ đang gặp khó khăn.

The group plans to act together to raise awareness for the cause.

Nhóm dự định sẽ cùng nhau hành động để nâng cao nhận thức về chính nghĩa.

04

Thực hiện chức năng hoặc phục vụ mục đích.

Fulfil the function or serve the purpose of.

Ví dụ

Volunteering to act as a mentor in the community program.

Tình nguyện đóng vai trò cố vấn trong chương trình cộng đồng.

She will act as the spokesperson for the charity event.

Cô ấy sẽ đóng vai trò là người phát ngôn cho sự kiện từ thiện.

The committee decided to act on the feedback received.

Ủy ban quyết định hành động dựa trên những phản hồi nhận được.

05

Có hiệu lực; có tác dụng cụ thể.

Take effect; have a particular effect.

Ví dụ

Her kindness acted as a catalyst for positive change in society.

Lòng tốt của cô ấy đóng vai trò như chất xúc tác cho sự thay đổi tích cực trong xã hội.

The new law acted to protect vulnerable populations in the community.

Luật mới có tác dụng bảo vệ những nhóm người dễ bị tổn thương trong cộng đồng.

The charity's efforts acted to alleviate poverty in the region.

Những nỗ lực của tổ chức từ thiện nhằm xóa đói giảm nghèo trong khu vực.

06

Thực hiện một vai trong một vở kịch, phim hoặc truyền hình.

Perform a role in a play, film, or television.

Ví dụ

She will act in the upcoming community theater production.

Cô ấy sẽ tham gia diễn xuất trong vở kịch cộng đồng sắp tới.

He acted as the lead in the school play.

Anh ấy đóng vai chính trong vở kịch của trường.

They are acting in a new TV series about social issues.

Họ đang diễn xuất trong một bộ phim truyền hình mới về các vấn đề xã hội.

Dạng động từ của Act (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Act

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acting

Kết hợp từ của Act (Verb)

CollocationVí dụ

Act in good faith

Hành động một cách chính trực

She always acts in good faith when helping the homeless.

Cô ấy luôn hành động trong lòng tin tốt khi giúp người vô gia cư.

Act in somebody's best interests

Hành động vì lợi ích tốt nhất của ai đó

Helping the elderly cross the street is acting in their best interests.

Giúp người cao tuổi qua đường là hành động trong lợi ích tốt nhất của họ.

Act as if

Hành xử như

She always acts as if she knows everyone in the room.

Cô ấy luôn hành xử như cô ấy biết tất cả mọi người trong phòng.

Act (Noun Countable)

ækt
ækt
01

Hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi.

Actions, deeds, gestures, behavior.

Ví dụ

Her act of kindness towards the homeless man was heartwarming.

Hành động tử tế của cô ấy đối với người đàn ông vô gia cư thật cảm động.

The charity event was a collective act of generosity from the community.

Sự kiện từ thiện là một hành động rộng lượng tập thể của cộng đồng.

His dishonest acts caused distrust among his friends and family.

Những hành động không trung thực của anh ấy đã gây mất lòng tin giữa bạn bè và gia đình anh ấy.

Kết hợp từ của Act (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Heroic act

Hành động dũng cảm

She performed a heroic act by saving a child from a burning building.

Cô ấy đã thực hiện một hành động anh hùng bằng cách cứu một đứa trẻ khỏi một tòa nhà đang cháy.

Public act

Hành động công cộng

The public act of volunteering helps foster community spirit.

Hành động công cộng của tình nguyện giúp phát triển tinh thần cộng đồng.

Comedy act

Tiết mục hài kịch

The comedy act brought laughter to the social gathering.

Tiết mục hài hước mang lại tiếng cười trong buổi tụ tập xã hội.

Solo act

Biểu diễn đơn

She enjoys her solo act of volunteering at the local shelter.

Cô ấy thích hoạt động đơn thể của mình tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

Political act

Hành vi chính trị

The protest was a political act against social inequality.

Cuộc biểu tình là một hành động chính trị chống lại bất bình đẳng xã hội.

Act (Noun)

ˈækt
ˈækt
01

Phần chính của một vở kịch, múa ba lê hoặc opera.

A main division of a play, ballet, or opera.

Ví dụ

The first act of the play set the tone for the story.

Màn đầu tiên của vở kịch đã tạo nên giai điệu cho câu chuyện.

The ballet consisted of three acts showcasing different scenes.

Vở ballet bao gồm ba màn trình diễn những cảnh khác nhau.

The opera had a powerful climax in its final act.

Vở opera có cao trào mạnh mẽ ở màn cuối cùng.

02

Luật thành văn được quốc hội, quốc hội thông qua, v.v.

A written law passed by parliament, congress, etc.

Ví dụ

The new act aims to improve social services for the elderly.

Đạo luật mới nhằm cải thiện các dịch vụ xã hội cho người già.

The government passed an act to protect children from abuse.

Chính phủ đã thông qua đạo luật bảo vệ trẻ em khỏi bị lạm dụng.

The act on affordable housing will benefit low-income families.

Đạo luật về nhà ở giá rẻ sẽ mang lại lợi ích cho các gia đình có thu nhập thấp.

03

Một việc đã được thực hiện; một chứng thư.

A thing done; a deed.

Ví dụ

His charitable acts helped many in the community.

Những hành động từ thiện của anh ấy đã giúp đỡ nhiều người trong cộng đồng.

The government passed an act to improve social services.

Chính phủ đã thông qua đạo luật cải thiện các dịch vụ xã hội.

Her act of kindness towards the homeless was heartwarming.

Hành động tử tế của cô ấy đối với những người vô gia cư thật cảm động.

04

Một sự giả vờ.

A pretence.

Ví dụ

She put on an act of being happy at the social event.

Cô ấy tỏ ra vui vẻ tại sự kiện xã hội.

His act of kindness towards the homeless was heartwarming.

Hành động tử tế của anh ấy đối với người vô gia cư thật cảm động.

The politician's act of generosity gained public support.

Hành động hào phóng của chính trị gia đã nhận được sự ủng hộ của công chúng.

Dạng danh từ của Act (Noun)

SingularPlural

Act

Acts

Kết hợp từ của Act (Noun)

CollocationVí dụ

Final act

Màn kịch cuối cùng

The final act of the play left the audience in awe.

Màn kết thúc của vở kịch khiến khán giả ngạc nhiên.

Private act

Hành vi riêng tư

Her private act of kindness touched many hearts.

Hành động riêng của cô ấy đã chạm đến nhiều trái tim.

Heroic act

Hành động dũng cảm

She performed a heroic act by saving three children from a burning building.

Cô ấy đã thực hiện một hành động anh hùng bằng cách cứu ba đứa trẻ khỏi một tòa nhà đang cháy.

Last act

Hành động cuối cùng

The charity's last act was to donate food to the homeless.

Hành động cuối cùng của tổ chức từ thiện là quyên góp thức ăn cho người vô gia cư.

Second act

Hành động thứ hai

Her second act as a volunteer made a difference in the community.

Hành động thứ hai của cô ấy như một tình nguyện viên đã tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Act cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To tourists, traditional products as mementos of their pleasant trip [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] Such an also instils a great sense of responsibility and altruism into the young generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Furthermore, competition among privately-owned healthcare institutions can as a catalyst for improvement in state-run hospitals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] Firstly, it is obvious that the implementation of rules can as a deterrent to would-be lawbreakers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Act

ˈækt lˈaɪk ə kˈoʊld fˈɪʃ

Lạnh như tiền

A person who is distant and unfeeling.

She always acts like a cold fish at social gatherings.

Cô ấy luôn hành xử như một con cá lạnh lùng tại các buổi tụ tập xã hội.

Caught in the act

kˈɑt ɨn ðɨ ˈækt

Bắt tận tay, day tận mặt

Seen doing something illegal or private.

He was caught in the act of stealing money from the register.

Anh ta bị bắt quả tang khi đang lấy tiền từ quầy.

Thành ngữ cùng nghĩa: caught red handed...

ə tˈʌf ˈækt tˈu fˈɑloʊ

Khó ai bì kịp/ Khó lòng vượt qua

A difficult presentation or performance to follow or improve upon with one's own performance.

Her charity work set a tough act to follow for other organizations.

Công việc từ thiện của cô ấy đã tạo ra một bài diễn khó mà người khác phải theo kịp.

Thành ngữ cùng nghĩa: a hard act to follow...

ˈækt lˈaɪk ə kˈɑɹd

Lắm chiêu trò/ Hài hước như hề

An entertaining and clever person who says or does funny things.

She always acts like a card at parties, making everyone laugh.

Cô ấy luôn hành xử như một lá bài tại các bữa tiệc, làm mọi người cười.