Bản dịch của từ Entertaining trong tiếng Việt
Entertaining
Entertaining (Adjective)
The entertaining movie kept everyone engaged and happy.
Bộ phim giải trí đã giữ mọi người tham gia và hạnh phúc.
The entertaining party featured music, games, and laughter.
Bữa tiệc giải trí có âm nhạc, trò chơi và tiếng cười.
The entertaining comedian made the audience laugh throughout the show.
Nghệ sĩ hài giải trí đã khiến khán giả cười suốt buổi biểu diễn.
Dạng tính từ của Entertaining (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Entertaining Thú vị | More entertaining Thú vị hơn | Most entertaining Thú vị nhất |
Kết hợp từ của Entertaining (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wonderfully entertaining Vô cùng giải trí | The comedy show was wonderfully entertaining. Chương trình hài kịch rất vui nhộn. |
Marvellously/marvelously entertaining Vui vẻ tuyệt vời | The charity event was marvellously entertaining, raising funds for the community. Sự kiện từ thiện đã giải trí tuyệt vời, gây quỹ cho cộng đồng. |
Very entertaining Rất giải trí | The comedy show was very entertaining. Chương trình hài rất giải trí. |
Extremely entertaining Vô cùng giải trí | The comedy show was extremely entertaining. Chương trình hài rất giải trí. |
Mildly entertaining Mang tính giải trí nhẹ nhàng | The comedy show was mildly entertaining. Chương trình hài kịch có phần giải trí nhẹ nhàng. |
Entertaining (Verb)
Cung cấp niềm vui hoặc sự thích thú cho người khác thông qua hoạt động.
Providing amusement or enjoyment to others through performance.
The comedian was entertaining the audience with his jokes.
Người hài kịch đang giải trí cho khán giả bằng những câu chuyện hài hước của mình.
The magician entertained the children at the birthday party.
Nhà ảo thuật đã giải trí cho trẻ em tại bữa tiệc sinh nhật.
The band will entertain the guests with live music performances.
Ban nhạc sẽ giải trí cho khách mời bằng những màn trình diễn âm nhạc sống động.
Dạng động từ của Entertaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entertaining |
Họ từ
Từ "entertaining" trong tiếng Anh có nghĩa là mang tính giải trí, làm cho người khác vui vẻ hoặc thú vị. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như phim ảnh, chương trình truyền hình và các hoạt động vui chơi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách phát âm phụ thuộc vào vùng miền, tạo ra sự đa dạng trong sự tiếp nhận của người nghe.
Từ "entertaining" xuất phát từ động từ "entertain", có nguồn gốc từ tiếng Latin "intertenere", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "tenere" có nghĩa là "giữ". Sự kết hợp này ám chỉ hành động giữ cho ai đó chú ý hoặc thoải mái. Qua thời gian, từ này phát triển để mô tả những hoạt động hoặc nội dung mang tính thú vị, hấp dẫn và có khả năng làm vui lòng người khác. Nghĩa hiện tại của "entertaining" phản ánh sự thu hút và sự vui vẻ mà nó mang lại trong giao tiếp và giải trí.
Từ "entertaining" có tần suất sử dụng khá cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sở thích, hoạt động giải trí hoặc các phương tiện truyền thông. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng để mô tả các nội dung thú vị trong bài luận. Ngoài ra, "entertaining" cũng thường thấy trong ngữ cảnh bình luận phim, chương trình truyền hình hoặc sự kiện văn hóa, khi người nói muốn nhấn mạnh yếu tố giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp