Bản dịch của từ Entertaining trong tiếng Việt

Entertaining

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entertaining(Adjective)

ˌɛnɚtˈeinɪŋ
ˌɛntɚtˈeinɪŋ
01

Cung cấp sự giải trí hoặc hưởng thụ.

Providing amusement or enjoyment.

Ví dụ

Dạng tính từ của Entertaining (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Entertaining

Thú vị

More entertaining

Thú vị hơn

Most entertaining

Thú vị nhất

Entertaining(Verb)

ˌɛnɚtˈeinɪŋ
ˌɛntɚtˈeinɪŋ
01

Cung cấp niềm vui hoặc sự thích thú cho người khác thông qua hoạt động.

Providing amusement or enjoyment to others through performance.

Ví dụ

Dạng động từ của Entertaining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entertain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entertained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entertained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entertains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entertaining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ