Bản dịch của từ Providing trong tiếng Việt
Providing
Providing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cung cấp.
Present participle and gerund of provide.
She is providing food for the homeless shelter.
Cô ấy đang cung cấp thức ăn cho trại tị nạn.
He is not providing enough evidence to support his claim.
Anh ấy không cung cấp đủ bằng chứng để ủng hộ quan điểm của mình.
Is she providing assistance to the community center tomorrow?
Ngày mai cô ấy có cung cấp sự trợ giúp cho trung tâm cộng đồng không?
Dạng động từ của Providing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Provide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Provided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Provided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Provides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Providing |
Họ từ
Từ "providing" trong tiếng Anh là động từ, có nghĩa là cung cấp, đáp ứng nhu cầu hay điều kiện. Trong ngữ pháp, "providing" thường được sử dụng như một liên từ để chỉ điều kiện (thay thế cho "if"). Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm. Trong khi phát âm của từ này tương tự ở cả hai dạng, nhưng tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "o" trong "providing". Từ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản chính thức và kỹ thuật để diễn đạt sự cung cấp dịch vụ hoặc vật chất.
Từ "providing" xuất phát từ tiếng Latin "providere", bao gồm tiền tố "pro-" có nghĩa là "trước" và gốc động từ "videre" có nghĩa là "nhìn". Nghĩa đen của từ này là "nhìn trước", liên quan đến hành động chuẩn bị và cung cấp cái gì đó cần thiết hoặc quan trọng. Qua thời gian, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh cung cấp thông tin, hỗ trợ và đảm bảo sự tồn tại của các yếu tố cần thiết trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự giúp đỡ và chăm sóc.
Từ "providing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh cần sử dụng ngữ pháp chính xác để diễn đạt ý tưởng. Trong phần viết, từ này được áp dụng để tạo ra các câu điều kiện và đưa ra lý do. Trong các ngữ cảnh khác, "providing" thường được sử dụng trong các báo cáo, hợp đồng, và thảo luận về sự cung cấp dịch vụ hoặc tài nguyên, nhấn mạnh vai trò của người cung cấp trong các tình huống xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp