Bản dịch của từ Providing trong tiếng Việt

Providing

Verb

Providing (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của cung cấp.

Present participle and gerund of provide.

Ví dụ

She is providing food for the homeless shelter.

Cô ấy đang cung cấp thức ăn cho trại tị nạn.

He is not providing enough evidence to support his claim.

Anh ấy không cung cấp đủ bằng chứng để ủng hộ quan điểm của mình.

Is she providing assistance to the community center tomorrow?

Ngày mai cô ấy có cung cấp sự trợ giúp cho trung tâm cộng đồng không?

Dạng động từ của Providing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Provide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Provided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Provided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Provides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Providing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Providing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Thus, a list of potentially suitable service can be derived therefrom [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are numerous retirement communities in the area, comfortable and affordable housing options for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] Second, individuals should be another fund because medical research is carried out for the sake of their own health [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] However, the best thing I like about it is the riding experience it me [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer

Idiom with Providing

Không có idiom phù hợp