Bản dịch của từ Provide trong tiếng Việt

Provide

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide (Verb)

prəˈvaɪd
prəˈvaɪd
01

Cung cấp, chu cấp.

Provide, provide.

Ví dụ

Parents provide love and support to their children.

Cha mẹ mang lại tình yêu thương và sự hỗ trợ cho con cái của họ.

Charities provide food for the homeless in the community.

Các tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn cho những người vô gia cư trong cộng đồng.

Volunteers provide assistance at local shelters for those in need.

Các tình nguyện viên cung cấp hỗ trợ tại các nơi tạm trú ở địa phương cho những người gặp khó khăn.

02

Cung cấp sẵn để sử dụng; cung cấp.

Make available for use; supply.

Ví dụ

Volunteers provide food for the homeless every weekend.

Tình nguyện viên cung cấp thức ăn cho người vô gia cư mỗi cuối tuần.

The organization provides free educational resources to underprivileged children.

Tổ chức cung cấp tài nguyên giáo dục miễn phí cho trẻ em khuyết tật.

Local charities provide clothing donations for families in need during winter.

Những tổ chức từ thiện địa phương cung cấp quần áo cho các gia đình nghèo trong mùa đông.

03

Chuẩn bị đầy đủ cho (một sự kiện có thể xảy ra)

Make adequate preparation for (a possible event)

Ví dụ

She provided food for the homeless shelter.

Cô ấy cung cấp thức ăn cho trại tị nạn.

The organization provided shelter for the victims of the flood.

Tổ chức cung cấp nơi trú ẩn cho nạn nhân lũ lụt.

The government provided financial aid to the unemployed.

Chính phủ cung cấp viện trợ tài chính cho người thất nghiệp.

04

Quy định trong di chúc hoặc văn bản pháp luật khác.

Stipulate in a will or other legal document.

Ví dụ

She provided in her will that all her assets go to charity.

Cô ấy đã quy định trong di chúc của mình rằng tất cả tài sản của cô sẽ được quyên góp cho từ thiện.

The lawyer provided legal advice to the social organization pro bono.

Luật sư đã cung cấp lời khuyên pháp lý cho tổ chức xã hội miễn phí.

The philanthropist provided funds for the construction of a new community center.

Người từ thiện cung cấp quỹ cho việc xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.

05

Bổ nhiệm một người đương nhiệm vào (một người thụ hưởng).

Appoint an incumbent to (a benefice).

Ví dụ

The organization will provide scholarships to deserving students.

Tổ chức sẽ cung cấp học bổng cho sinh viên xứng đáng.

The government decided to provide financial aid to low-income families.

Chính phủ quyết định cung cấp viện trợ tài chính cho các gia đình thu nhập thấp.

The charity aims to provide food and shelter for the homeless.

Tổ chức từ thiện nhằm mục đích cung cấp thức ăn và nơi ở cho người vô gia cư.

Dạng động từ của Provide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Provide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Provided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Provided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Provides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Providing

Kết hợp từ của Provide (Verb)

CollocationVí dụ

Be expected to provide

Được mong đợi cung cấp

Employees are expected to provide identification for security purposes.

Nhân viên được mong đợi cung cấp giấy tờ tùy thân cho mục đích an ninh.

Be likely to provide

Có khả năng cung cấp

Positive interactions with neighbors are likely to provide a sense of community.

Tương tác tích cực với hàng xóm có khả năng tạo ra cảm giác cộng đồng.

Be able to provide

Có thể cung cấp

She was able to provide food for the homeless shelter.

Cô ấy đã có thể cung cấp thức ăn cho trại cứu trợ cho người vô gia cư.

Be designed to provide

Được thiết kế để cung cấp

The new community center is designed to provide free educational programs.

Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để cung cấp chương trình giáo dục miễn phí.

Be unlikely to provide

Ít khả năng cung cấp

She is unlikely to provide financial support to the charity.

Cô ấy không có khả năng cung cấp hỗ trợ tài chính cho tổ chức từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] From an environmental perspective, plants can purify the air and shade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Firstly, restaurants a special and memorable atmosphere that enhances the celebratory experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] In other words, taxpayers' money should be used to them with a decent standard of living [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Why do you think employees sometimes don’t good customer service [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Provide

Không có idiom phù hợp