Bản dịch của từ Provide trong tiếng Việt
Provide
Provide (Verb)
Cung cấp, chu cấp.
Provide, provide.
Parents provide love and support to their children.
Cha mẹ mang lại tình yêu thương và sự hỗ trợ cho con cái của họ.
Charities provide food for the homeless in the community.
Các tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn cho những người vô gia cư trong cộng đồng.
Volunteers provide assistance at local shelters for those in need.
Các tình nguyện viên cung cấp hỗ trợ tại các nơi tạm trú ở địa phương cho những người gặp khó khăn.
Volunteers provide food for the homeless every weekend.
Tình nguyện viên cung cấp thức ăn cho người vô gia cư mỗi cuối tuần.
The organization provides free educational resources to underprivileged children.
Tổ chức cung cấp tài nguyên giáo dục miễn phí cho trẻ em khuyết tật.
Local charities provide clothing donations for families in need during winter.
Những tổ chức từ thiện địa phương cung cấp quần áo cho các gia đình nghèo trong mùa đông.
Chuẩn bị đầy đủ cho (một sự kiện có thể xảy ra)
Make adequate preparation for (a possible event)
She provided food for the homeless shelter.
Cô ấy cung cấp thức ăn cho trại tị nạn.
The organization provided shelter for the victims of the flood.
Tổ chức cung cấp nơi trú ẩn cho nạn nhân lũ lụt.
The government provided financial aid to the unemployed.
Chính phủ cung cấp viện trợ tài chính cho người thất nghiệp.
She provided in her will that all her assets go to charity.
Cô ấy đã quy định trong di chúc của mình rằng tất cả tài sản của cô sẽ được quyên góp cho từ thiện.
The lawyer provided legal advice to the social organization pro bono.
Luật sư đã cung cấp lời khuyên pháp lý cho tổ chức xã hội miễn phí.
The philanthropist provided funds for the construction of a new community center.
Người từ thiện cung cấp quỹ cho việc xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.
The organization will provide scholarships to deserving students.
Tổ chức sẽ cung cấp học bổng cho sinh viên xứng đáng.
The government decided to provide financial aid to low-income families.
Chính phủ quyết định cung cấp viện trợ tài chính cho các gia đình thu nhập thấp.
The charity aims to provide food and shelter for the homeless.
Tổ chức từ thiện nhằm mục đích cung cấp thức ăn và nơi ở cho người vô gia cư.
Dạng động từ của Provide (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Provide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Provided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Provided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Provides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Providing |
Kết hợp từ của Provide (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be expected to provide Được mong đợi cung cấp | Employees are expected to provide identification for security purposes. Nhân viên được mong đợi cung cấp giấy tờ tùy thân cho mục đích an ninh. |
Be likely to provide Có khả năng cung cấp | Positive interactions with neighbors are likely to provide a sense of community. Tương tác tích cực với hàng xóm có khả năng tạo ra cảm giác cộng đồng. |
Be able to provide Có thể cung cấp | She was able to provide food for the homeless shelter. Cô ấy đã có thể cung cấp thức ăn cho trại cứu trợ cho người vô gia cư. |
Be designed to provide Được thiết kế để cung cấp | The new community center is designed to provide free educational programs. Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để cung cấp chương trình giáo dục miễn phí. |
Be unlikely to provide Ít khả năng cung cấp | She is unlikely to provide financial support to the charity. Cô ấy không có khả năng cung cấp hỗ trợ tài chính cho tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "provide" có nghĩa là cung cấp hoặc đưa ra một cái gì đó cho ai đó, thường là để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh, từ này có cách sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "provide" thường đi kèm với giới từ "that" để chỉ điều kiện (“provide that”), trong khi ở Mỹ, cách diễn đạt này ít phổ biến hơn. Cách phát âm cũng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "provide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "providere", trong đó "pro-" có nghĩa là "trước" và "videre" có nghĩa là "nhìn thấy". Ban đầu, "providere" ám chỉ hành động chuẩn bị hoặc nhìn nhận một cách trước mắt để đáp ứng nhu cầu. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển nghĩa sang việc cung cấp hoặc mang lại điều gì đó cần thiết cho người khác, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó trong tiếng Anh.
Từ "provide" là một động từ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày thông tin, ý tưởng hoặc giải pháp. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ, hỗ trợ hay cung cấp thông tin. Ngoài ra, "provide" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và báo cáo, khi mô tả quy trình hoặc giải thích cách thức một nguồn lực nào đó được cung cấp trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp