Bản dịch của từ Appoint trong tiếng Việt
Appoint
Appoint (Verb)
The committee will appoint a new leader next week.
Ủy ban sẽ bổ nhiệm một người lãnh đạo mới vào tuần tới.
They appointed Sarah as the head of the department.
Họ bổ nhiệm Sarah làm trưởng phòng.
The company decided to appoint John as the project manager.
Công ty quyết định bổ nhiệm John làm quản lý dự án.
The company appointed John as the new manager.
Công ty đã bổ nhiệm John làm người quản lý mới.
The government appointed Mary to lead the committee.
Chính phủ đã bổ nhiệm Mary để dẫn đầu ủy ban.
The organization appointed Tom as the spokesperson for the event.
Tổ chức đã bổ nhiệm Tom làm người phát ngôn cho sự kiện.
The committee will appoint a new president next week.
Ủy ban sẽ bổ nhiệm một chủ tịch mới vào tuần tới.
She appoints volunteers to help with the charity event.
Cô ấy bổ nhiệm những tình nguyện viên để giúp đỡ sự kiện từ thiện.
The manager appointed John as the team leader.
Người quản lý đã bổ nhiệm John làm trưởng nhóm.
Dạng động từ của Appoint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appointing |
Họ từ
Từ "appoint" có nghĩa là chỉ định, bổ nhiệm một người nào đó vào một vị trí hoặc công việc nhất định. Trong tiếng Anh, "appoint" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể hay xuất hiện trong bối cảnh chính thức như bổ nhiệm quan chức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong cả các bối cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "appoint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appunctare", nghĩa là "đặt điểm" hay "chỉ định". Qua quá trình phát triển, từ này đã trở thành "appount" trong tiếng Pháp giữa thế kỷ 14, và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "appoint" liên quan đến việc chỉ định một người cho một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể, phản ánh sự liên kết với khái niệm "giao phó" trách nhiệm hoặc quyền lực.
Từ "appoint" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc chỉ định hoặc bổ nhiệm thường liên quan đến các tình huống công việc hoặc tổ chức. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả Quy trình bổ nhiệm và các trọng trách trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh. Ngoài ra, "appoint" còn được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý khi nói về sự giao phó trách nhiệm cho cá nhân cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp