Bản dịch của từ Appoint trong tiếng Việt
Appoint

Appoint(Verb)
Dạng động từ của Appoint (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appoint |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appointed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appointed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appoints |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appointing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "appoint" có nghĩa là chỉ định, bổ nhiệm một người nào đó vào một vị trí hoặc công việc nhất định. Trong tiếng Anh, "appoint" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể hay xuất hiện trong bối cảnh chính thức như bổ nhiệm quan chức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong cả các bối cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "appoint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appunctare", nghĩa là "đặt điểm" hay "chỉ định". Qua quá trình phát triển, từ này đã trở thành "appount" trong tiếng Pháp giữa thế kỷ 14, và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "appoint" liên quan đến việc chỉ định một người cho một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể, phản ánh sự liên kết với khái niệm "giao phó" trách nhiệm hoặc quyền lực.
Từ "appoint" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc chỉ định hoặc bổ nhiệm thường liên quan đến các tình huống công việc hoặc tổ chức. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả Quy trình bổ nhiệm và các trọng trách trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh. Ngoài ra, "appoint" còn được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý khi nói về sự giao phó trách nhiệm cho cá nhân cụ thể.
Họ từ
Từ "appoint" có nghĩa là chỉ định, bổ nhiệm một người nào đó vào một vị trí hoặc công việc nhất định. Trong tiếng Anh, "appoint" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể hay xuất hiện trong bối cảnh chính thức như bổ nhiệm quan chức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong cả các bối cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "appoint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appunctare", nghĩa là "đặt điểm" hay "chỉ định". Qua quá trình phát triển, từ này đã trở thành "appount" trong tiếng Pháp giữa thế kỷ 14, và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "appoint" liên quan đến việc chỉ định một người cho một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể, phản ánh sự liên kết với khái niệm "giao phó" trách nhiệm hoặc quyền lực.
Từ "appoint" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc chỉ định hoặc bổ nhiệm thường liên quan đến các tình huống công việc hoặc tổ chức. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả Quy trình bổ nhiệm và các trọng trách trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh. Ngoài ra, "appoint" còn được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý khi nói về sự giao phó trách nhiệm cho cá nhân cụ thể.
