Bản dịch của từ Determine trong tiếng Việt
Determine
Determine (Verb)
It is crucial to determine the root cause of social issues.
Điều quan trọng là xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề xã hội.
Research will help determine the impact of social media on society.
Nghiên cứu sẽ giúp xác định tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Experts work together to determine the best solutions for social problems.
Các chuyên gia làm việc cùng nhau để xác định giải pháp tốt nhất cho các vấn đề xã hội.
Làm cho (điều gì đó) xảy ra theo một cách cụ thể hoặc có tính chất cụ thể.
Cause (something) to occur in a particular way or to have a particular nature.
Social media determines trends in fashion among young people.
Phương tiện truyền thông xã hội xác định xu hướng thời trang trong giới trẻ.
Peer pressure can determine one's behavior in social situations.
Áp lực ngang hàng có thể quyết định hành vi của một người trong các tình huống xã hội.
The culture of a society can determine its social norms.
Văn hóa của một xã hội có thể xác định các chuẩn mực xã hội của nó.
Xác định hoặc thiết lập chính xác bằng nghiên cứu hoặc tính toán.
Ascertain or establish exactly by research or calculation.
Researchers determine the impact of social media on mental health.
Các nhà nghiên cứu xác định tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
A study aims to determine the correlation between social interactions and happiness.
Một nghiên cứu nhằm mục đích xác định mối tương quan giữa tương tác xã hội và hạnh phúc.
It is essential to determine the causes of social inequality.
Điều cần thiết là xác định nguyên nhân của sự bất bình đẳng xã hội.
She determined to volunteer at the local shelter.
Cô quyết tâm tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
The committee will determine the best course of action.
Ủy ban sẽ xác định hướng hành động tốt nhất.
He determined that honesty is crucial in social interactions.
Anh xác định rằng sự trung thực là rất quan trọng trong tương tác xã hội.
They determined the meeting would end at 5 p.m.
Họ xác định cuộc họp sẽ kết thúc lúc 5 giờ chiều
The committee will determine the fate of the project.
Ủy ban sẽ quyết định số phận của dự án.
Her decision will determine the future of the organization.
Quyết định của cô ấy sẽ quyết định tương lai của tổ chức.
Dạng động từ của Determine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Determine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Determined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Determined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Determines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Determining |
Kết hợp từ của Determine (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be able to determine Có khả năng xác định | She is able to determine the impact of social media on teenagers. Cô ấy có thể xác định tác động của mạng xã hội đối với tuổi teen. |
Help to determine Giúp xác định | Surveys help to determine social trends. Các cuộc khảo sát giúp xác định xu hướng xã hội. |
Try to determine Cố gắng xác định | Scientists try to determine the impact of social media on mental health. Nhà khoa học cố gắng xác định tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần. |
Be easy to determine Dễ nhận biết | His intentions are easy to determine from his actions. Ý định của anh ấy dễ xác định từ hành động của anh ấy. |
Be necessary to determine Cần phải xác định | It is necessary to determine the impact of social media on youth. Việc xác định tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên là cần thiết. |
Họ từ
Từ "determine" có ý nghĩa xác định, quyết định hoặc tìm ra cái gì đó qua suy luận hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "determine" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học hoặc pháp lý để chỉ hành động tìm ra điều gì đó một cách có hệ thống và chính xác.
Từ "determine" bắt nguồn từ gốc Latin "determinare", có nghĩa là "xác định" hoặc "giới hạn". Trong tiếng Latin, "de-" mang nghĩa "xuống" và "terminare" có nghĩa là "kết thúc". Sự kết hợp này phản ánh quá trình định rõ một điều gì đó bằng cách xác định các giới hạn hoặc tiêu chí. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để bao hàm việc ra quyết định hoặc kết luận dựa trên các thông tin hiện có, thích hợp với cách sử dụng hiện tại.
Từ "determine" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc xác định, quyết định hoặc thiết lập một điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu và pháp luật, nơi mà việc xác định các yếu tố hay điều kiện là cần thiết để đưa ra kết luận hoặc quyết định chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp