Bản dịch của từ Determine trong tiếng Việt

Determine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Determine(Verb)

dɪˈtɜː.mɪn
dɪˈtɝː.mɪn
01

Xác định, định rõ.

Determine, define clearly.

Ví dụ
02

Làm cho (điều gì đó) xảy ra theo một cách cụ thể hoặc có tính chất cụ thể.

Cause (something) to occur in a particular way or to have a particular nature.

Ví dụ
03

Xác định hoặc thiết lập chính xác bằng nghiên cứu hoặc tính toán.

Ascertain or establish exactly by research or calculation.

Ví dụ
04

Hãy quyết định dứt khoát.

Firmly decide.

Ví dụ
05

Mang lại hoặc kết thúc.

Bring or come to an end.

Ví dụ

Dạng động từ của Determine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Determine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Determined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Determined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Determines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Determining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ