Bản dịch của từ Calculation trong tiếng Việt

Calculation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calculation(Noun)

kˌælkjʊlˈeɪʃən
ˌkæɫkjəˈɫeɪʃən
01

Quá trình sử dụng phương pháp toán học để xác định một con số hoặc một lượng nào đó.

The process of using mathematical methods to determine a number or amount

Ví dụ
02

Một ước lượng dựa trên lý luận hoặc suy đoán.

An estimate based on reasoning or conjecture

Ví dụ
03

Một kết quả thu được từ việc thực hiện một phép toán.

A result obtained from performing a mathematical operation

Ví dụ