Bản dịch của từ Calculation trong tiếng Việt
Calculation
Calculation (Noun)
Một phép xác định toán học về số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó.
A mathematical determination of the amount or number of something.
The government budget calculation was precise and detailed.
Việc tính toán ngân sách của chính phủ rất chính xác và chi tiết.
The calculation of population growth indicated a steady increase.
Việc tính toán tăng trưởng dân số cho thấy sự tăng ổn định.
The company's profit calculation showed a significant rise this year.
Việc tính toán lợi nhuận của công ty cho thấy sự tăng đáng kể trong năm nay.
Dạng danh từ của Calculation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calculation | Calculations |
Kết hợp từ của Calculation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Accurate calculation Tính toán chính xác | The accurate calculation of social media engagement is crucial. Việc tính toán chính xác sự tương tác trên mạng xã hội rất quan trọng. |
Simple calculation Bài toán đơn giản | She quickly did a simple calculation to split the bill. Cô ấy nhanh chóng thực hiện một phép tính đơn giản để chia hóa đơn. |
Wrong calculation Tính toán sai | The social project failed due to wrong calculation of funds. Dự án xã hội thất bại vì tính toán sai về quỹ. |
Arithmetical calculation Phép tính số học | She used arithmetical calculation to divide the bill among friends. Cô ấy đã sử dụng phép tính số để chia hóa đơn cho bạn bè. |
Statistical calculation Tính toán thống kê | The statistical calculation showed a decrease in poverty rates. Phép tính thống kê cho thấy tỷ lệ nghèo giảm. |
Họ từ
Từ "calculation" đề cập đến quá trình tính toán, ước lượng hoặc xử lý số liệu để đưa ra kết quả hoặc giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Anh, "calculation" được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản này. Từ này thường gặp trong các lĩnh vực toán học, khoa học và kinh tế.
Từ "calculation" bắt nguồn từ tiếng Latin "calculatio", có nghĩa là "sự tính toán", từ "calculare", nghĩa là "tính toán, đếm". Gốc từ này có liên quan đến từ "calculus", nghĩa là "hòn đá dùng để tính toán", vốn được sử dụng trong các phép toán cơ bản. Trong lịch sử, "calculation" đã phát triển để chỉ hành động tính toán hoặc thống kê một cách chính xác, phản ảnh sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và các kỹ thuật toán học hiện đại.
Từ "calculation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của bài thi IELTS, nhất là trong phần Listening và Reading. Trong phần Listening, thuật ngữ này thường liên quan đến các tình huống tài chính hoặc khoa học. Trong phần Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về dữ liệu. Ngoài ra, "calculation" cũng phổ biến trong các bối cảnh học thuật và nghề nghiệp như toán học, khoa học tự nhiên, và quản lý tài chính, nơi cần tính toán số liệu và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp