Bản dịch của từ Calculation trong tiếng Việt

Calculation

Noun [U/C]

Calculation (Noun)

kˌælkjəlˈeiʃn̩
kˌælkjəlˈeiʃn̩
01

Một phép xác định toán học về số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó.

A mathematical determination of the amount or number of something.

Ví dụ

The government budget calculation was precise and detailed.

Việc tính toán ngân sách của chính phủ rất chính xác và chi tiết.

The calculation of population growth indicated a steady increase.

Việc tính toán tăng trưởng dân số cho thấy sự tăng ổn định.

The company's profit calculation showed a significant rise this year.

Việc tính toán lợi nhuận của công ty cho thấy sự tăng đáng kể trong năm nay.

Dạng danh từ của Calculation (Noun)

SingularPlural

Calculation

Calculations

Kết hợp từ của Calculation (Noun)

CollocationVí dụ

Accurate calculation

Tính toán chính xác

The accurate calculation of social media engagement is crucial.

Việc tính toán chính xác sự tương tác trên mạng xã hội rất quan trọng.

Simple calculation

Bài toán đơn giản

She quickly did a simple calculation to split the bill.

Cô ấy nhanh chóng thực hiện một phép tính đơn giản để chia hóa đơn.

Wrong calculation

Tính toán sai

The social project failed due to wrong calculation of funds.

Dự án xã hội thất bại vì tính toán sai về quỹ.

Arithmetical calculation

Phép tính số học

She used arithmetical calculation to divide the bill among friends.

Cô ấy đã sử dụng phép tính số để chia hóa đơn cho bạn bè.

Statistical calculation

Tính toán thống kê

The statistical calculation showed a decrease in poverty rates.

Phép tính thống kê cho thấy tỷ lệ nghèo giảm.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calculation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Describe a time when you did a lengthy without using a [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The most prevalent ones are electronic which are widely used for arithmetic and mathematical [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Describe a Time When You Did a Lengthy without Using the Cue Card [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] With the rise of sophisticated computers, and mobile devices, performing complex has become faster and more accurate [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Calculation

Không có idiom phù hợp