Bản dịch của từ Estimate trong tiếng Việt
Estimate
Estimate (Noun)
Sự tính toán hoặc phán đoán gần đúng về giá trị, số lượng, số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó.
An approximate calculation or judgement of the value, number, quantity, or extent of something.
The estimate of attendees at the social event was over 100.
Ước tính số người tham dự sự kiện xã hội là hơn 100.
Her estimate of the cost for the social project was accurate.
Ước tính chi phí cho dự án xã hội của cô là chính xác.
The government's estimate of poverty levels in the social sector was concerning.
Ước tính của chính phủ về mức độ nghèo đói trong lĩnh vực xã hội là điều đáng lo ngại.
Dạng danh từ của Estimate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Estimate | Estimates |
Kết hợp từ của Estimate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official estimate Ước lượng chính thức | The official estimate of attendees at the event was 1000. Ước lượng chính thức về số người tham dự sự kiện là 1000. |
Reliable estimate Ước lượng đáng tin cậy | The survey provided a reliable estimate of social media users. Cuộc khảo sát cung cấp ước lượng đáng tin cậy về người dùng mạng xã hội. |
High estimate Đánh giá cao | The survey revealed a high estimate of social media usage. Cuộc khảo sát đã cho thấy một ước lượng cao về việc sử dụng mạng xã hội. |
Initial estimate Ước lượng ban đầu | The initial estimate of attendees was 100 for the charity event. Ước lượng ban đầu về số người tham dự là 100 cho sự kiện từ thiện. |
Realistic estimate Ước lượng thực tế | The study provided a realistic estimate of poverty in the community. Nghiên cứu cung cấp ước lượng thực tế về nghèo đói trong cộng đồng. |
Estimate (Verb)
She estimated that around 100 people attended the social event.
Cô ước tính có khoảng 100 người đã tham dự sự kiện xã hội.
The organization estimated the cost of the charity project at $5000.
Tổ chức ước tính chi phí của dự án từ thiện là 5000 USD.
He estimated the time needed to complete the social survey.
Anh ấy ước tính thời gian cần thiết để hoàn thành cuộc khảo sát xã hội.
Dạng động từ của Estimate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Estimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Estimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Estimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Estimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Estimating |
Kết hợp từ của Estimate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be impossible to estimate Không thể ước lượng | The impact of social media on mental health can be impossible to estimate. Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần có thể không thể ước lượng. |
Be easy to estimate Dễ ước lượng | Social media engagement can be easy to estimate. Việc tương tác trên mạng xã hội có thể dễ ước lượng. |
Be hard to estimate Khó ước lượng | The impact of social media on mental health is hard to estimate. Tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần khó đánh giá. |
Be possible to estimate Có thể ước lượng được | It is possible to estimate the number of social media users. Có thể ước lượng số lượng người dùng mạng xã hội. |
Be used to estimate Được sử dụng để ước lượng | Statistics are used to estimate the population growth rate. Thống kê được sử dụng để ước lượng tỷ lệ tăng dân số. |
Họ từ
Từ "estimate" được sử dụng để chỉ việc ước lượng, đánh giá giá trị hoặc số lượng của một sự việc hoặc đối tượng dựa trên thông tin hiện có. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, song có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. “Estimate” thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh tế, thống kê và kỹ thuật để biểu thị một con số gần đúng. Từ này cũng có thể biểu thị hành động và danh từ liên quan đến việc ước lượng.
Từ "estimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aestimare", có nghĩa là "đánh giá, định giá". Tiếng Latin "aestimare" được hình thành từ "aestimo", một từ có liên quan đến cảm nhận giá trị. Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và khoa học để chỉ hành động ước lượng giá trị hoặc quy mô của một điều gì đó. Hiện nay, "estimate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh định lượng và đánh giá để cung cấp thông tin dự kiến trên cơ sở dữ liệu có sẵn.
Từ "estimate" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi mà việc đánh giá ước lượng là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "estimate" thường được sử dụng trong nghiên cứu, ngành kinh tế và thống kê, khi mà việc đưa ra ước tính về số liệu, chi phí hoặc thời gian là cần thiết để đưa ra quyết định hoặc phân tích tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp