Bản dịch của từ Estimate trong tiếng Việt
Estimate

Estimate(Verb)
Dạng động từ của Estimate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Estimate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Estimated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Estimated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Estimates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Estimating |
Estimate(Noun)
Sự tính toán hoặc phán đoán gần đúng về giá trị, số lượng, số lượng hoặc mức độ của một thứ gì đó.
An approximate calculation or judgement of the value, number, quantity, or extent of something.
Dạng danh từ của Estimate (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Estimate | Estimates |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "estimate" được sử dụng để chỉ việc ước lượng, đánh giá giá trị hoặc số lượng của một sự việc hoặc đối tượng dựa trên thông tin hiện có. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, song có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. “Estimate” thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh tế, thống kê và kỹ thuật để biểu thị một con số gần đúng. Từ này cũng có thể biểu thị hành động và danh từ liên quan đến việc ước lượng.
Từ "estimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aestimare", có nghĩa là "đánh giá, định giá". Tiếng Latin "aestimare" được hình thành từ "aestimo", một từ có liên quan đến cảm nhận giá trị. Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và khoa học để chỉ hành động ước lượng giá trị hoặc quy mô của một điều gì đó. Hiện nay, "estimate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh định lượng và đánh giá để cung cấp thông tin dự kiến trên cơ sở dữ liệu có sẵn.
Từ "estimate" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi mà việc đánh giá ước lượng là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "estimate" thường được sử dụng trong nghiên cứu, ngành kinh tế và thống kê, khi mà việc đưa ra ước tính về số liệu, chi phí hoặc thời gian là cần thiết để đưa ra quyết định hoặc phân tích tình huống.
Họ từ
Từ "estimate" được sử dụng để chỉ việc ước lượng, đánh giá giá trị hoặc số lượng của một sự việc hoặc đối tượng dựa trên thông tin hiện có. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, song có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. “Estimate” thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh tế, thống kê và kỹ thuật để biểu thị một con số gần đúng. Từ này cũng có thể biểu thị hành động và danh từ liên quan đến việc ước lượng.
Từ "estimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aestimare", có nghĩa là "đánh giá, định giá". Tiếng Latin "aestimare" được hình thành từ "aestimo", một từ có liên quan đến cảm nhận giá trị. Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và khoa học để chỉ hành động ước lượng giá trị hoặc quy mô của một điều gì đó. Hiện nay, "estimate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh định lượng và đánh giá để cung cấp thông tin dự kiến trên cơ sở dữ liệu có sẵn.
Từ "estimate" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi mà việc đánh giá ước lượng là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "estimate" thường được sử dụng trong nghiên cứu, ngành kinh tế và thống kê, khi mà việc đưa ra ước tính về số liệu, chi phí hoặc thời gian là cần thiết để đưa ra quyết định hoặc phân tích tình huống.
