Bản dịch của từ Calculate trong tiếng Việt
Calculate

Calculate(Verb)
Tính toán, suy tính, dự tính.
Calculate, contemplate, estimate.
Xác định (số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó) bằng toán học.
Determine (the amount or number of something) mathematically.
Có ý định (một hành động) để có một hiệu ứng cụ thể.
Intend (an action) to have a particular effect.
Dạng động từ của Calculate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calculate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calculated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calculated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calculates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calculating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "calculate" là động từ được sử dụng để chỉ hành động thực hiện các phép toán hoặc phân tích dữ liệu nhằm đạt được một kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng cách viết có thể có sự thay đổi nhỏ trong một số ngữ cảnh chuyên ngành. "Calculate" còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ chuyên ngành như "calculate the average" hay "calculate the risk".
Từ "calculate" bắt nguồn từ tiếng Latin "calculare", có nghĩa là "đếm" hay "tính toán", xuất phát từ danh từ "calculus", chỉ những viên đá nhỏ được sử dụng để đếm. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh và mở rộng sang nghĩa "tính toán" trong các lĩnh vực khoa học và kinh tế. Ý nghĩa hiện tại của "calculate" phản ánh quá trình phân tích, định lượng và xác định giá trị một cách chính xác.
Từ "calculate" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe hiểu thuộc lĩnh vực khoa học và toán học. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc tính toán số liệu, dự đoán kết quả, hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, "calculate" thường được liên kết với các hoạt động như lập kế hoạch tài chính, nghiên cứu và thống kê.
Họ từ
Từ "calculate" là động từ được sử dụng để chỉ hành động thực hiện các phép toán hoặc phân tích dữ liệu nhằm đạt được một kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng cách viết có thể có sự thay đổi nhỏ trong một số ngữ cảnh chuyên ngành. "Calculate" còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ chuyên ngành như "calculate the average" hay "calculate the risk".
Từ "calculate" bắt nguồn từ tiếng Latin "calculare", có nghĩa là "đếm" hay "tính toán", xuất phát từ danh từ "calculus", chỉ những viên đá nhỏ được sử dụng để đếm. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh và mở rộng sang nghĩa "tính toán" trong các lĩnh vực khoa học và kinh tế. Ý nghĩa hiện tại của "calculate" phản ánh quá trình phân tích, định lượng và xác định giá trị một cách chính xác.
Từ "calculate" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe hiểu thuộc lĩnh vực khoa học và toán học. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc tính toán số liệu, dự đoán kết quả, hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, "calculate" thường được liên kết với các hoạt động như lập kế hoạch tài chính, nghiên cứu và thống kê.
