Bản dịch của từ Calculate trong tiếng Việt
Calculate
Calculate (Verb)
Tính toán, suy tính, dự tính.
Calculate, contemplate, estimate.
She calculated the number of attendees for the social event.
Cô tính toán số lượng người tham dự sự kiện xã hội.
Contemplate the budget before calculating the expenses for the charity event.
Dự tính ngân sách trước khi tính toán chi phí cho sự kiện từ thiện.
Estimate the time needed to calculate the donations received for the fundraiser.
Ước tính thời gian cần thiết để tính toán số tiền quyên góp nhận được cho hoạt động gây quỹ.
Xác định (số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó) bằng toán học.
Determine (the amount or number of something) mathematically.
She calculated the total cost of the project accurately.
Cô ấy tính toán chi phí tổng cộng của dự án một cách chính xác.
The team calculated the percentage of people who attended the event.
Đội đã tính toán phần trăm người tham dự sự kiện.
He needs to calculate the average income of the residents.
Anh ấy cần tính toán thu nhập trung bình của cư dân.
Có ý định (một hành động) để có một hiệu ứng cụ thể.
Intend (an action) to have a particular effect.
She calculated to make a positive impact on the community.
Cô ấy tính đến việc tạo ra một ảnh hưởng tích cực đối với cộng đồng.
He calculates to donate a portion of his earnings to charity.
Anh ấy tính đến việc quyên góp một phần thu nhập của mình cho từ thiện.
The organization calculated to improve the living conditions of the homeless.
Tổ chức tính đến việc cải thiện điều kiện sống của người vô gia cư.
I calculate he will arrive by 9 PM.
Tôi cho rằng anh ấy sẽ đến vào lúc 9 giờ tối.
She calculates the cost of the social event.
Cô ấy ước tính chi phí của sự kiện xã hội.
We calculate the number of attendees for the party.
Chúng tôi ước tính số lượng người tham dự cho bữa tiệc.
Dạng động từ của Calculate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calculating |
Kết hợp từ của Calculate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Calculate accurately Tính toán chính xác | She calculated accurately the number of attendees at the social event. Cô ấy tính chính xác số lượng người tham dự sự kiện xã hội. |
Calculate mentally Tính toán trong đầu | She quickly calculated mentally the total number of attendees. Cô ấy nhanh chóng tính toán tinh thần tổng số người tham dự. |
Calculate shrewdly Tính toán một cách khôn ngoan | He calculated shrewdly before investing in the social project. Anh tính toán một cách khôn ngoan trước khi đầu tư vào dự án xã hội. |
Calculate correctly Tính đúng | She calculated correctly the total number of attendees at the social event. Cô ấy tính đúng số lượng khách tham dự sự kiện xã hội. |
Calculate carefully Tính toán cẩn thận | She calculated carefully before donating to the charity. Cô ấy tính toán cẩn thận trước khi quyên góp cho từ thiện. |
Họ từ
Từ "calculate" là động từ được sử dụng để chỉ hành động thực hiện các phép toán hoặc phân tích dữ liệu nhằm đạt được một kết quả cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng cách viết có thể có sự thay đổi nhỏ trong một số ngữ cảnh chuyên ngành. "Calculate" còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ chuyên ngành như "calculate the average" hay "calculate the risk".
Từ "calculate" bắt nguồn từ tiếng Latin "calculare", có nghĩa là "đếm" hay "tính toán", xuất phát từ danh từ "calculus", chỉ những viên đá nhỏ được sử dụng để đếm. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh và mở rộng sang nghĩa "tính toán" trong các lĩnh vực khoa học và kinh tế. Ý nghĩa hiện tại của "calculate" phản ánh quá trình phân tích, định lượng và xác định giá trị một cách chính xác.
Từ "calculate" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe hiểu thuộc lĩnh vực khoa học và toán học. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc tính toán số liệu, dự đoán kết quả, hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, "calculate" thường được liên kết với các hoạt động như lập kế hoạch tài chính, nghiên cứu và thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp