Bản dịch của từ Calculate trong tiếng Việt

Calculate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calculate(Verb)

ˈkæl.kjə.leɪt
ˈkæl.kjə.leɪt
01

Tính toán, suy tính, dự tính.

Calculate, contemplate, estimate.

Ví dụ
02

Xác định (số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó) bằng toán học.

Determine (the amount or number of something) mathematically.

Ví dụ
03

Có ý định (một hành động) để có một hiệu ứng cụ thể.

Intend (an action) to have a particular effect.

Ví dụ
04

Giả sử hoặc tin tưởng.

Suppose or believe.

Ví dụ

Dạng động từ của Calculate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calculating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ