Bản dịch của từ Suppose trong tiếng Việt
Suppose
Suppose (Verb)
I suppose he will attend the social event tonight.
Tôi giả định anh ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay.
She supposes that the social gathering starts at 7 pm.
Cô ấy giả định rằng buổi tụ tập xã hội bắt đầu lúc 7 giờ tối.
I suppose we should attend the charity event tomorrow.
Tôi cho rằng chúng ta nên tham dự sự kiện từ thiện ngày mai.
She supposes that the new social media campaign will be successful.
Cô ấy cho rằng chiến dịch truyền thông xã hội mới sẽ thành công.
Kết hợp từ của Suppose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reason to suppose something Lý do để giả định điều gì | There is no reason to suppose something negative about her. Không có lý do nào để nghi ngờ điều gì tiêu cực về cô ấy. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp