Bản dịch của từ Suppose trong tiếng Việt
Suppose
Suppose (Verb)
I suppose he will attend the social event tonight.
Tôi giả định anh ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay.
She supposes that the social gathering starts at 7 pm.
Cô ấy giả định rằng buổi tụ tập xã hội bắt đầu lúc 7 giờ tối.
They suppose the social club meeting will be postponed.
Họ giả định rằng cuộc họp câu lạc bộ xã hội sẽ bị hoãn.
I suppose we should attend the charity event tomorrow.
Tôi cho rằng chúng ta nên tham dự sự kiện từ thiện ngày mai.
She supposes that the new social media campaign will be successful.
Cô ấy cho rằng chiến dịch truyền thông xã hội mới sẽ thành công.
The group supposes they have a responsibility to help the homeless.
Nhóm cho rằng họ có trách nhiệm giúp đỡ người vô gia cư.
Dạng động từ của Suppose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suppose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supposing |
Kết hợp từ của Suppose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reason to suppose something Lý do để giả định điều gì | There is no reason to suppose something negative about her. Không có lý do nào để nghi ngờ điều gì tiêu cực về cô ấy. |
Họ từ
Từ "suppose" là động từ có nghĩa là giả định hoặc cho rằng một điều gì đó là đúng, thường dựa trên một cơ sở không chắc chắn. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như "supposed" (quá khứ) và "supposing" (hiện tại phân từ). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "suppose" trong các câu hỏi gợi ý, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "suppose" trong giao tiếp hàng ngày mà không cần biến thể.
Từ "suppose" xuất phát từ tiếng Latin "supponere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Nguyên gốc, "supponere" ám chỉ việc đặt một điều gì đó dưới một giả định. Trong tiếng Anh, từ này đã diễn ra quá trình chuyển nghĩa từ việc đặt ra một giả định đến việc cho rằng điều gì đó là đúng mà không cần bằng chứng rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của "suppose" thể hiện sự chấp nhận một giả thuyết tạm thời trong quá trình suy nghĩ và phân tích.
Từ "suppose" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt giả định hoặc lựa chọn ý kiến. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật cho thấy khả năng nó được sử dụng để thể hiện các giả thuyết, lý thuyết hoặc phỏng đoán. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "suppose" cũng thường được dùng để nêu ra các tình huống giả định hoặc mời gọi ý kiến của người khác, tạo thành một phần thiết yếu trong diễn ngôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp