Bản dịch của từ Possibility trong tiếng Việt
Possibility
Possibility (Noun)
There is a possibility of rain tomorrow.
Có khả năng mưa vào ngày mai.
The possibility of success motivates people to work hard.
Khả năng thành công thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ.
Exploring new opportunities opens up the possibility of growth.
Khám phá cơ hội mới mở ra khả năng phát triển.
Dạng danh từ của Possibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Possibility | Possibilities |
Kết hợp từ của Possibility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Different possibility Khả năng khác nhau | There is a different possibility for social interaction in rural areas. Có một khả năng khác nhau cho sự tương tác xã hội ở vùng nông thôn. |
Theoretical possibility Khả năng lý thuyết | Theoretical possibility of universal basic income is debated among economists. Khả năng lý thuyết về thu nhập cơ bản phổ quát được tranh luận giữa các nhà kinh tế. |
Likely possibility Khả năng cao | There is a likely possibility of meeting new friends at the social event. Có khả năng lớn gặp bạn mới tại sự kiện xã hội. |
Serious possibility Khả năng nghiêm trọng | There is a serious possibility of social unrest due to economic inequality. Có khả năng nghiêm trọng về sự bất ổn xã hội do bất bình đẳng kinh tế. |
Good possibility Cơ hội tốt | There is a good possibility of making new friends at the social event. Có khả năng tốt để kết bạn mới tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "possibility" được hiểu là khả năng xảy ra hoặc xảy ra của một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những điều có thể xảy ra nhưng chưa chắc chắn. Về mặt ngữ âm và hình thức viết, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "possibility" thường được dùng để chỉ những lựa chọn hay phương án có thể xảy ra trong các tình huống khác nhau.
Từ "possibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "possibilis", xuất phát từ động từ "posse", có nghĩa là "có thể". "Possibilis" được sử dụng để chỉ những điều có khả năng xảy ra hoặc có thể tồn tại. Trong tiếng Anh, từ này đã được tiếp nhận vào thế kỷ 14 và mang theo ý nghĩa liên quan đến khả năng, tiềm năng và sự khả thi. Hiện tại, "possibility" được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc sự việc có thể xảy ra, phản ánh sự mở rộng của ý tưởng về khả năng trong đời sống.
Từ "possibility" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được dùng để thảo luận về các tình huống có thể xảy ra, ý tưởng hoặc kế hoạch trong tương lai. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kinh doanh, trong các cuộc thảo luận về khả năng và lựa chọn. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ này làm cho nó trở thành một yếu tố quan trọng trong việc diễn đạt các ý tưởng trừu tượng hoặc quan điểm trong nhiều lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp