Bản dịch của từ Possibility trong tiếng Việt

Possibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Possibility (Noun)

pˌɑsəbˈɪləti
pˌɑsəbˈɪlɪti
01

Một điều có thể xảy ra hoặc có thể xảy ra.

A thing that may happen or be the case.

Ví dụ

There is a possibility of rain tomorrow.

Có khả năng mưa vào ngày mai.

The possibility of success motivates people to work hard.

Khả năng thành công thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ.

Exploring new opportunities opens up the possibility of growth.

Khám phá cơ hội mới mở ra khả năng phát triển.

Dạng danh từ của Possibility (Noun)

SingularPlural

Possibility

Possibilities

Kết hợp từ của Possibility (Noun)

CollocationVí dụ

Different possibility

Khả năng khác nhau

There is a different possibility for social interaction in rural areas.

Có một khả năng khác nhau cho sự tương tác xã hội ở vùng nông thôn.

Theoretical possibility

Khả năng lý thuyết

Theoretical possibility of universal basic income is debated among economists.

Khả năng lý thuyết về thu nhập cơ bản phổ quát được tranh luận giữa các nhà kinh tế.

Likely possibility

Khả năng cao

There is a likely possibility of meeting new friends at the social event.

Có khả năng lớn gặp bạn mới tại sự kiện xã hội.

Serious possibility

Khả năng nghiêm trọng

There is a serious possibility of social unrest due to economic inequality.

Có khả năng nghiêm trọng về sự bất ổn xã hội do bất bình đẳng kinh tế.

Good possibility

Cơ hội tốt

There is a good possibility of making new friends at the social event.

Có khả năng tốt để kết bạn mới tại sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Possibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] These occasions also facilitate tourism and commercial activities that increase job [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, it could improve their memorization ability and their critical thinking sense [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News
[...] Meanwhile, non-stop progress of the technology industry has unfolded the to upload videos and voice records on various online websites [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I eagerly await your response and the of becoming a member of your sports club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Possibility

Không có idiom phù hợp