Bản dịch của từ Possibility trong tiếng Việt
Possibility
Possibility (Noun)
There is a possibility of rain tomorrow.
Có khả năng mưa vào ngày mai.
The possibility of success motivates people to work hard.
Khả năng thành công thúc đẩy mọi người làm việc chăm chỉ.
Exploring new opportunities opens up the possibility of growth.
Khám phá cơ hội mới mở ra khả năng phát triển.
Kết hợp từ của Possibility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Different possibility Khả năng khác nhau | There is a different possibility for social interaction in rural areas. Có một khả năng khác nhau cho sự tương tác xã hội ở vùng nông thôn. |
Theoretical possibility Khả năng lý thuyết | Theoretical possibility of universal basic income is debated among economists. Khả năng lý thuyết về thu nhập cơ bản phổ quát được tranh luận giữa các nhà kinh tế. |
Likely possibility Khả năng cao | There is a likely possibility of meeting new friends at the social event. Có khả năng lớn gặp bạn mới tại sự kiện xã hội. |
Serious possibility Khả năng nghiêm trọng | There is a serious possibility of social unrest due to economic inequality. Có khả năng nghiêm trọng về sự bất ổn xã hội do bất bình đẳng kinh tế. |
Good possibility Cơ hội tốt | There is a good possibility of making new friends at the social event. Có khả năng tốt để kết bạn mới tại sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp