Bản dịch của từ May trong tiếng Việt
May
May (Verb)
She may attend the party tonight.
Cô ấy có thể tham dự bữa tiệc tối nay.
He may call you later.
Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.
They may go to the concert together.
Họ có thể cùng nhau đi xem hòa nhạc.
She may attend the party tomorrow.
Cô ấy có thể tham dự bữa tiệc vào ngày mai.
He may join the club next week.
Anh ấy có thể tham gia câu lạc bộ vào tuần tới.
Thể hiện khả năng.
She may attend the party tomorrow.
Cô ấy có thể tham gia bữa tiệc vào ngày mai.
They may donate to the charity event.
Họ có thể quyên góp cho sự kiện từ thiện.
He may volunteer at the local shelter.
Anh ấy có thể tình nguyện ở trại trẻ mồ côi địa phương.
Dùng để xin hoặc cho phép.
Used to ask for or to give permission.
May I attend the party tomorrow?
Tôi có thể tham dự bữa tiệc ngày mai không?
You may bring a friend to the gathering.
Bạn có thể mang bạn bè đến buổi tụ tập.
May we use the community center for the event?
Chúng ta có thể sử dụng trung tâm cộng đồng cho sự kiện không?
Diễn tả một mong muốn hoặc hy vọng.
Expressing a wish or hope.
May everyone find happiness in their lives.
Mong mọi người tìm thấy hạnh phúc trong cuộc sống của họ.
May the community come together to support those in need.
Mong cộng đồng đoàn kết để hỗ trợ những người cần giúp đỡ.
May this event bring people closer and foster friendships.
Mong rằng sự kiện này sẽ đưa mọi người gần nhau hơn và nuôi dưỡng tình bạn.
May (Noun)
The may tree in the park blooms beautifully in spring.
Cây giáo ở công viên nở hoa đẹp vào mùa xuân.
People often gather under the may blossom for picnics.
Mọi người thường tụ tập dưới cành hoa giáo để dã ngoại.
The tradition of dancing around the maypole is still celebrated.
Truyền thống nhảy quanh cột may vẫn được tổ chức.
My birthday is in May.
Sinh nhật của tôi vào tháng Năm.
The school year ends in May.
Năm học kết thúc vào tháng Năm.
May is a popular month for weddings.
Tháng Năm là thời điểm phổ biến cho đám cưới.
Họ từ
Từ "may" trong tiếng Anh là một động từ khiếm khuyết, được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc sự yếu ớt trong lời yêu cầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "may" thường được dùng với nghĩa chỉ khả năng hơn là sự cho phép, trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào quyền hạn. Ví dụ, "You may leave" (Bạn có thể rời đi) cho thấy sự cho phép rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh. "May" cũng xuất hiện trong hình thức "might", biểu thị khả năng thấp hơn.
Từ "may" xuất phát từ tiếng Latinh "māius", mang nghĩa là tháng Năm, tháng đầu tiên của mùa hè. Thuật ngữ này không chỉ liên quan đến thời tiết mà còn biểu trưng cho sự sinh sôi nảy nở và sức sống mới. Trong tiếng Anh hiện đại, "may" được sử dụng như một động từ, thể hiện khả năng hoặc sự cho phép, phản ánh nỗ lực mở rộng khả năng và sự tự do lựa chọn trong ngữ cảnh đời sống xã hội.
Từ "may" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường diễn tả khả năng hoặc sự cho phép. Trong phần Viết và Nói, "may" cũng được sử dụng để thể hiện ý kiến hoặc dự đoán. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi xin phép hoặc thảo luận về khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp