Bản dịch của từ Hemisphere trong tiếng Việt
Hemisphere
Hemisphere (Noun)
Một nửa hình cầu.
A half of a sphere.
The Northern Hemisphere experiences winter during December to February.
Bán cầu Bắc trải qua mùa đông từ tháng 12 đến tháng 2.
In the Southern Hemisphere, summer occurs from December to February.
Ở bán cầu Nam, mùa hè diễn ra từ tháng 12 đến tháng 2.
People in the Eastern Hemisphere celebrate New Year's Day on January 1st.
Mọi người ở bán cầu Đông kỷ niệm Ngày Tết vào ngày 1 tháng 1.
Dạng danh từ của Hemisphere (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hemisphere | Hemispheres |
Họ từ
Từ "hemisphere" chỉ một nửa của một khối cầu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý để mô tả nửa bắc hoặc nửa nam của Trái Đất. Thuật ngữ này có phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "hemisphere" cũng có thể chỉ một phần trong bối cảnh khoa học não bộ, như nửa não trái hoặc phải.
Từ "hemisphere" xuất phát từ tiếng Latinh "hemisphaerium", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hēmisus", nghĩa là "một nửa" (hēmi) và "cầu" (sphaera). Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực toán học và thiên văn học để chỉ một nửa của hình cầu, đặc biệt là bề mặt Trái Đất khi được chia theo xích đạo hoặc các đường kinh tuyến. Ngày nay, "hemisphere" không chỉ được sử dụng trong địa lý mà còn để chỉ bất kỳ nửa nào của một đối tượng, phản ánh sự phân chia và cấu trúc trong nghiên cứu khoa học và nhân văn.
Từ "hemisphere" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, khi liên quan đến các chủ đề địa lý, khoa học tự nhiên hoặc khí tượng. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề như biến đổi khí hậu hoặc các đặc điểm tự nhiên của các khu vực. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực địa lý và nghiên cứu khoa học, khi mô tả sự phân chia của Trái Đất hoặc não bộ thành hai bán cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp