Bản dịch của từ Could trong tiếng Việt
Could
Could (Pronoun)
She could arrive early for the meeting tomorrow.
Cô ấy có thể đến sớm cho cuộc họp ngày mai.
They could win the competition if they practice more.
Họ có thể giành chiến thắng trong cuộc thi nếu họ tập luyện nhiều hơn.
The new policy could improve the community's living conditions.
Chính sách mới có thể cải thiện điều kiện sống của cộng đồng.
Could (Verb)
She could speak three languages fluently.
Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng một cách lưu loát.
He could play the guitar when he was young.
Anh ấy có thể chơi guitar khi còn trẻ.
They could attend the event last night.
Họ có thể tham dự sự kiện tối qua.
Could (Adverb)
Có khả năng; có lẽ.
Possibly; perhaps.
She could arrive late to the party.
Cô ấy có thể đến muộn đến buổi tiệc.
He could maybe join the volunteer program.
Anh ấy có thể tham gia chương trình tình nguyện.
They could possibly attend the charity event.
Họ có thể tham dự sự kiện từ thiện.
"Could" là một động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ khả năng, yêu cầu hay sự cho phép. Về mặt ngữ pháp, "could" là quá khứ của "can", đóng vai trò là trợ động từ trong câu điều kiện hoặc câu hỏi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "could" có cách sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh lịch sự hoặc phép xã giao. Sự khác biệt trong phát âm chủ yếu liên quan đến giọng điệu và nhấn mạnh từ, nhưng không có sự khác biệt lớn trong hình thức viết.
Từ "could" xuất phát từ động từ nguyên mẫu "can", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cunnan", mang nghĩa là "có khả năng" hay "có thể". "Cunnan" lại bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *kanan, có nghĩa là "khả năng" hoặc "quyền lực". Trong lịch sử, "could" được sử dụng để diễn đạt khả năng trong quá khứ, như một hình thức của động từ khuyết thiếu. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa về khả năng, song cũng có thể diễn tả sự phép với tính lịch sự.
Từ "could" là một động từ khiếm khuyết thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening, "could" thường được sử dụng để biểu thị khả năng hoặc yêu cầu một cách lịch sự. Trong Reading, từ này phổ biến trong các đoạn văn mô tả giả thuyết. Trong Writing và Speaking, "could" thường được dùng để đưa ra suy đoán hoặc giải pháp. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về khả năng hoặc những điều chưa chắc chắn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp