Bản dịch của từ Potential trong tiếng Việt
Potential

Potential (Adjective)
Có tiềm năng, triển vọng.
Has potential and prospects.
Mary showed great potential in her leadership skills at the social event.
Mary đã thể hiện tiềm năng to lớn về kỹ năng lãnh đạo của mình tại sự kiện xã hội.
The community project has the potential to bring positive change to society.
Dự án cộng đồng có tiềm năng mang lại sự thay đổi tích cực cho xã hội.
His potential to succeed in social entrepreneurship is evident from his dedication.
Tiềm năng thành công trong lĩnh vực kinh doanh xã hội của anh ấy thể hiện rõ từ sự cống hiến của anh ấy.
She has great potential to become a leader in the community.
Cô ấy có tiềm năng lớn để trở thành một nhà lãnh đạo trong cộng đồng.
The youth program aims to unlock the potential of young volunteers.
Chương trình thanh thiếu niên nhằm mở khóa tiềm năng của các tình nguyện viên trẻ.
Investing in education is crucial for realizing the potential of individuals.
Đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng để thực hiện tiềm năng của cá nhân.
Dạng tính từ của Potential (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Potential Tiềm năng | - | - |
Potential (Noun Uncountable)
Tiềm năng, triển vọng.
Potential, prospects.
She has great potential to succeed in social work.
Cô ấy có tiềm năng lớn để thành công trong công tác xã hội.
The community project has the potential to impact many lives.
Dự án cộng đồng có khả năng tác động đến nhiều cuộc sống.
His leadership skills show potential for creating positive change.
Kỹ năng lãnh đạo của anh ấy cho thấy tiềm năng tạo ra sự thay đổi tích cực.
Kết hợp từ của Potential (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Maximum potential Tiềm năng tối đa | Communities can reach their maximum potential through teamwork and collaboration. Các cộng đồng có thể đạt được tiềm năng tối đa thông qua teamwork và hợp tác. |
Great potential Tiềm năng lớn | Community programs have great potential to improve local social issues. Các chương trình cộng đồng có tiềm năng lớn để cải thiện các vấn đề xã hội địa phương. |
Economic potential Tiềm năng kinh tế | The city has great economic potential for social development projects. Thành phố có tiềm năng kinh tế lớn cho các dự án phát triển xã hội. |
Considerable potential Tiềm năng đáng kể | The community center has considerable potential for social activities and events. Trung tâm cộng đồng có tiềm năng đáng kể cho các hoạt động xã hội. |
Long-term potential Tiềm năng dài hạn | Investing in education has long-term potential for societal improvement. Đầu tư vào giáo dục có tiềm năng lâu dài để cải thiện xã hội. |
Potential (Noun)
Đại lượng xác định năng lượng của khối lượng trong trường hấp dẫn hoặc của điện tích trong điện trường.
The quantity determining the energy of mass in a gravitational field or of charge in an electric field.
The potential for growth in the company is immense.
Tiềm năng phát triển của công ty là rất lớn.
She sees great potential in the new social media platform.
Cô ấy nhìn thấy tiềm năng lớn trong nền tảng truyền thông xã hội mới.
Investors are excited about the potential of the startup.
Nhà đầu tư rất hào hứng với tiềm năng của doanh nghiệp khởi nghiệp.

She has great potential in the field of social work.
Cô ấy có tiềm năng lớn trong lĩnh vực công tác xã hội.
The organization aims to nurture the potential of young volunteers.
Tổ chức nhằm nuôi dưỡng tiềm năng của các tình nguyện viên trẻ.
Investing in education is crucial for unlocking human potential.
Đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng để mở khóa tiềm năng con người.
She has great potential to become a leader in the community.
Cô ấy có tiềm năng lớn để trở thành một nhà lãnh đạo trong cộng đồng.
Investing in education can unlock the potential of young people.
Đầu tư vào giáo dục có thể mở khóa tiềm năng của các bạn trẻ.