Bản dịch của từ Potential trong tiếng Việt
Potential

Potential(Adjective)
Có tiềm năng, triển vọng.
Has potential and prospects.
Dạng tính từ của Potential (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Potential Tiềm năng | - | - |
Potential(Noun Uncountable)
Tiềm năng, triển vọng.
Potential, prospects.
Potential(Noun)
Đại lượng xác định năng lượng của khối lượng trong trường hấp dẫn hoặc của điện tích trong điện trường.
The quantity determining the energy of mass in a gravitational field or of charge in an electric field.
Dạng danh từ của Potential (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Potential | Potentials |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "potential" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng hoặc khả năng tiềm ẩn để phát triển hoặc trở thành cái gì đó trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như "potential candidate" (ứng viên tiềm năng) hay "potential risks" (rủi ro tiềm ẩn). Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "potentiality" cũng được sử dụng để chỉ khả năng tiềm tàng, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "potential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "potentialis", trong đó "potentia" có nghĩa là "quyền lực" hoặc "sức mạnh". Từ này được sử dụng để chỉ khả năng hoặc tiềm năng của một sự vật, sự việc trong việc phát triển hoặc đạt được điều gì đó. Qua các giai đoạn lịch sử, nghĩa của từ đã mở rộng để phản ánh không chỉ sức mạnh tiềm ẩn mà còn khả năng hiện thực hóa thành công, điều này tương ứng với cách sử dụng hiện tại trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và kinh doanh.
Từ "potential" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi nó thường được dùng để mô tả khả năng, tiềm năng của một sự việc hoặc cá nhân. Trong Reading, từ này cũng có xuất hiện trong các bài văn đề cập đến tương lai hoặc phân tích các khía cạnh tiềm năng của một vấn đề. Bên ngoài kỳ thi IELTS, "potential" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và tâm lý học, nơi việc đánh giá và phát triển tiềm năng là điều quan trọng.
Họ từ
Từ "potential" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng hoặc khả năng tiềm ẩn để phát triển hoặc trở thành cái gì đó trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như "potential candidate" (ứng viên tiềm năng) hay "potential risks" (rủi ro tiềm ẩn). Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "potentiality" cũng được sử dụng để chỉ khả năng tiềm tàng, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ "potential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "potentialis", trong đó "potentia" có nghĩa là "quyền lực" hoặc "sức mạnh". Từ này được sử dụng để chỉ khả năng hoặc tiềm năng của một sự vật, sự việc trong việc phát triển hoặc đạt được điều gì đó. Qua các giai đoạn lịch sử, nghĩa của từ đã mở rộng để phản ánh không chỉ sức mạnh tiềm ẩn mà còn khả năng hiện thực hóa thành công, điều này tương ứng với cách sử dụng hiện tại trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và kinh doanh.
Từ "potential" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi nó thường được dùng để mô tả khả năng, tiềm năng của một sự việc hoặc cá nhân. Trong Reading, từ này cũng có xuất hiện trong các bài văn đề cập đến tương lai hoặc phân tích các khía cạnh tiềm năng của một vấn đề. Bên ngoài kỳ thi IELTS, "potential" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và tâm lý học, nơi việc đánh giá và phát triển tiềm năng là điều quan trọng.

