Bản dịch của từ Gravitational trong tiếng Việt

Gravitational

Adjective

Gravitational (Adjective)

gɹˌævɪtˈeiʃənl̩
gɹˌævɪtˈeiʃənl̩
01

Liên quan đến hoặc gây ra bởi trọng lực hoặc lực hấp dẫn.

Pertaining to or caused by gravity or gravitation.

Ví dụ

The gravitational pull of the Earth keeps us grounded.

Sức hút trọng lực của Trái Đất giữ chúng ta ở chỗ.

The gravitational force between people can create strong relationships.

Lực hấp dẫn giữa mọi người có thể tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ.

The gravitational field in social interactions influences our behavior.

Trường trọng lực trong giao tiếp xã hội ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gravitational cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] For instance, youngsters tend to towards places with amazing food and cutting-edge facilities [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] That's why I tend to most heavily toward music that has a strong and meaningful message, such as protest songs or ballads that express love and loss [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Gravitational

Không có idiom phù hợp