Bản dịch của từ Pertaining trong tiếng Việt

Pertaining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pertaining(Verb)

pɚtˈeinɪŋ
pɚtˈeinɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của liên quan.

Present participle and gerund of pertain.

Ví dụ

Dạng động từ của Pertaining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pertain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pertained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pertained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pertains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pertaining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ