Bản dịch của từ Pertaining trong tiếng Việt

Pertaining

Verb

Pertaining (Verb)

pɚtˈeinɪŋ
pɚtˈeinɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của liên quan.

Present participle and gerund of pertain.

Ví dụ

Her speech was pertaining to the importance of community involvement.

Bài phát biểu của cô ấy liên quan đến tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.

The discussion is pertaining to social issues affecting youth in urban areas.

Cuộc thảo luận liên quan đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên ở các khu đô thị.

His research project is pertaining to cultural diversity in metropolitan regions.

Dự án nghiên cứu của anh ấy liên quan đến sự đa dạng văn hóa ở các vùng đô thị.

Dạng động từ của Pertaining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pertain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pertained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pertained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pertains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pertaining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pertaining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pertaining

Không có idiom phù hợp