Bản dịch của từ Pertaining trong tiếng Việt
Pertaining
Pertaining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của liên quan.
Present participle and gerund of pertain.
Her speech was pertaining to the importance of community involvement.
Bài phát biểu của cô ấy liên quan đến tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.
The discussion is pertaining to social issues affecting youth in urban areas.
Cuộc thảo luận liên quan đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh niên ở các khu đô thị.
His research project is pertaining to cultural diversity in metropolitan regions.
Dự án nghiên cứu của anh ấy liên quan đến sự đa dạng văn hóa ở các vùng đô thị.
Dạng động từ của Pertaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pertain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pertained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pertained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pertains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pertaining |
Họ từ
Từ "pertaining" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pertinere", mang nghĩa "liên quan đến" hoặc "thuộc về". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kết nối hoặc mối quan hệ của một ý tưởng, đối tượng hay vấn đề nhất định với một khía cạnh khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, từ "pertaining" có tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Từ "pertaining" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pertinere", trong đó "per-" có nghĩa là "thông qua" và "tinere" có nghĩa là "giữ". Từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ thế kỷ 14, ban đầu mang nghĩa "thuộc về" hay "liên quan", từ đó hình thành nên ý nghĩa hiện tại là sự liên quan hoặc tính chất gắn liền với một đối tượng hay chủ đề nào đó. Việc sử dụng từ này ngày nay nhấn mạnh tính chất kết nối và sự liên quan trong các mối quan hệ giữa các khái niệm.
Từ "pertaining" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần giải thích hoặc mô tả mối liên hệ giữa các khái niệm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, liên quan đến các vấn đề, chủ đề hoặc nghiên cứu cụ thể. Ngoài ra, "pertaining" cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, tài liệu nghiên cứu và báo cáo khoa học, diễn tả sự liên quan hoặc thuộc tính của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp