Bản dịch của từ Gravity trong tiếng Việt
Gravity
Gravity (Noun)
The gravity of the situation led to widespread panic.
Sự hấp dẫn của tình hình dẫn đến hoảng loạn lan rộng.
The gravity of the issue was evident in the community's response.
Sự nghiêm trọng của vấn đề rõ ràng trong phản ứng của cộng đồng.
The gravity of the event impacted everyone in the neighborhood.
Sự nghiêm trọng của sự kiện ảnh hưởng đến mọi người trong khu phố.
Her gravity in conversation made others take her seriously.
Sự nghiêm túc trong cuộc trò chuyện của cô khiến người khác nghiêm túc với cô ấy.
The professor's gravity in lectures commanded respect from students.
Sự nghiêm túc của giáo sư trong bài giảng thu hút sự tôn trọng từ học sinh.
The company's gravity in business dealings earned them a reputable image.
Sự nghiêm túc của công ty trong giao dịch kinh doanh giúp họ có được hình ảnh uy tín.
Cực kỳ quan trọng; sự nghiêm túc.
Extreme importance seriousness.
The gravity of the situation requires immediate action.
Tính nghiêm trọng của tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức.
Ignoring the gravity of the issue can lead to severe consequences.
Bỏ qua tính nghiêm trọng của vấn đề có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Is the gravity of poverty adequately addressed in your IELTS essay?
Tính nghiêm trọng của nghèo đó có được đề cập đầy đủ trong bài luận IELTS của bạn không?
Dạng danh từ của Gravity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gravity | Gravities |
Kết hợp từ của Gravity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme gravity Trọng lực cực độ | Extreme gravity of social media addiction affects mental health. Sức hút cực độ của sự nghiện mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. |
Weak gravity Trọng lực yếu | The weak gravity on mars affects social activities in space settlements. Trọng lực yếu trên sao hỏa ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội trong các khu định cư vũ trụ. |
Strong gravity Trọng lực mạnh | The strong gravity of social norms influences behavior significantly. Trọng lực mạnh mẽ của các quy tắc xã hội ảnh hưởng đến hành vi một cách đáng kể. |
Zero gravity Trọng lực không đo | Astronauts experience zero gravity in space missions. Phi hành gia trải nghiệm trọng lực không độ trong các nhiệm vụ vũ trụ. |
Low gravity Trọng lực thấp | Living in low gravity can affect social interactions negatively. Sống trong trọng lực thấp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội. |
Họ từ
Trọng lực (gravity) là lực hấp dẫn giữa các vật thể có khối lượng, chịu trách nhiệm cho việc giữ các vật thể ở trên bề mặt trái đất và hình thành quỹ đạo của các thiên thể trong không gian. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "gravity" cũng có nghĩa bóng chỉ sự nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng của một tình huống. Sử dụng từ này trong các lĩnh vực vật lý, thiên văn học và triết học thường mang tính chính thức và khoa học.
Từ "gravity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gravitas", có nghĩa là "trọng lượng" hoặc "nặng nề". Nó hình thành từ động từ "gravare", nghĩa là "làm nặng". Trải qua thời gian, khái niệm này được các nhà khoa học, đặc biệt là Isaac Newton, phát triển thành lý thuyết về lực hấp dẫn, diễn tả sự kéo nhau giữa các khối vật chất. Ngày nay, "gravity" không chỉ ám chỉ khía cạnh vật lý mà còn mang ý nghĩa triết lý về sự nghiêm túc, tầm quan trọng trong một số ngữ cảnh.
Từ "gravity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên được khai thác. Trong bối cảnh khác, "gravity" thường được sử dụng để chỉ lực hấp dẫn trong vật lý hoặc biểu thị sự nghiêm trọng của một tình huống. Từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, bài báo khoa học, và trong các cuộc thảo luận về vấn đề môi trường hoặc an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp