Bản dịch của từ Gravity trong tiếng Việt

Gravity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravity (Noun)

gɹˈævɪti
gɹˈævɪti
01

Lực hút một vật thể về phía tâm trái đất hoặc về phía bất kỳ vật thể nào khác có khối lượng.

The force that attracts a body towards the centre of the earth or towards any other physical body having mass.

Ví dụ

The gravity of the situation led to widespread panic.

Sự hấp dẫn của tình hình dẫn đến hoảng loạn lan rộng.

The gravity of the issue was evident in the community's response.

Sự nghiêm trọng của vấn đề rõ ràng trong phản ứng của cộng đồng.

The gravity of the event impacted everyone in the neighborhood.

Sự nghiêm trọng của sự kiện ảnh hưởng đến mọi người trong khu phố.

02

Phong cách trang nghiêm.

Solemnity of manner.

Ví dụ

Her gravity in conversation made others take her seriously.

Sự nghiêm túc trong cuộc trò chuyện của cô khiến người khác nghiêm túc với cô ấy.

The professor's gravity in lectures commanded respect from students.

Sự nghiêm túc của giáo sư trong bài giảng thu hút sự tôn trọng từ học sinh.

The company's gravity in business dealings earned them a reputable image.

Sự nghiêm túc của công ty trong giao dịch kinh doanh giúp họ có được hình ảnh uy tín.

03

Cực kỳ quan trọng; sự nghiêm túc.

Extreme importance seriousness.

Ví dụ

The gravity of the situation requires immediate action.

Tính nghiêm trọng của tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức.

Ignoring the gravity of the issue can lead to severe consequences.

Bỏ qua tính nghiêm trọng của vấn đề có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Is the gravity of poverty adequately addressed in your IELTS essay?

Tính nghiêm trọng của nghèo đó có được đề cập đầy đủ trong bài luận IELTS của bạn không?

Dạng danh từ của Gravity (Noun)

SingularPlural

Gravity

Gravities

Kết hợp từ của Gravity (Noun)

CollocationVí dụ

Extreme gravity

Trọng lực cực độ

Extreme gravity of social media addiction affects mental health.

Sức hút cực độ của sự nghiện mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Weak gravity

Trọng lực yếu

The weak gravity on mars affects social activities in space settlements.

Trọng lực yếu trên sao hỏa ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội trong các khu định cư vũ trụ.

Strong gravity

Trọng lực mạnh

The strong gravity of social norms influences behavior significantly.

Trọng lực mạnh mẽ của các quy tắc xã hội ảnh hưởng đến hành vi một cách đáng kể.

Zero gravity

Trọng lực không đo

Astronauts experience zero gravity in space missions.

Phi hành gia trải nghiệm trọng lực không độ trong các nhiệm vụ vũ trụ.

Low gravity

Trọng lực thấp

Living in low gravity can affect social interactions negatively.

Sống trong trọng lực thấp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gravity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Couples navigating the challenges of distance often face a higher risk of breaking up, underscoring the of these issues [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] For instance, when the late Stephen Hawking took a zero- flight, it captured the imagination of countless individuals, showcasing that space is not limited to a select few [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Gravity

Không có idiom phù hợp