Bản dịch của từ Solemnity trong tiếng Việt
Solemnity
Noun [U/C]

Solemnity(Noun)
səlˈɛmnɪti
səˈɫɛmnɪti
Ví dụ
03
Một biểu hiện của tính nghiêm trọng của một tình huống hoặc sự kiện.
An expression of the seriousness of a situation or event
Ví dụ
Solemnity

Một biểu hiện của tính nghiêm trọng của một tình huống hoặc sự kiện.
An expression of the seriousness of a situation or event