Bản dịch của từ Solemnity trong tiếng Việt
Solemnity
Solemnity (Noun)
The solemnity of the wedding impressed all the guests at the ceremony.
Sự trang trọng của đám cưới đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.
They did not show any solemnity during the serious discussion about social issues.
Họ không thể hiện sự trang trọng nào trong cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.
Is solemnity important in social gatherings like funerals and weddings?
Sự trang trọng có quan trọng trong các buổi tụ họp xã hội như tang lễ và đám cưới không?
Kết hợp từ của Solemnity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
With solemnity Với sự trang nghiêm | He spoke with solemnity during the social gathering. Anh ta nói với sự trang nghiêm trong buổi tụ họa xã hội. |
Air of solemnity Không khí trang nghiêm | The room was filled with an air of solemnity during the ceremony. Phòng đầy không khí trang nghiêm trong buổi lễ. |
Sense of solemnity Ý nghĩa trang nghiêm | The social event was filled with a sense of solemnity. Sự kiện xã hội đầy cảm giác trang nghiêm. |
Họ từ
Từ "solemnity" chỉ trạng thái trang nghiêm, nghiêm túc, thường liên quan đến những dịp lễ lạt, nghi thức hoặc các sự kiện thể hiện sự tôn trọng và kính trọng. Trong văn cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm, đặc biệt là giữa các giọng địa phương của hai vùng.
Từ "solemnity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sollemnitas", bắt nguồn từ "sollemnis", mang nghĩa là "trịnh trọng" hoặc "có nghi thức". Trong tiếng Latin, từ này thường được sử dụng để chỉ các buổi lễ trang nghiêm hoặc nghi thức tôn giáo. Theo thời gian, "solemnity" đã phát triển nghĩa rộng hơn, chỉ những khoảnh khắc, sự kiện hay tâm trạng nghiêm túc, thể hiện sự tôn trọng và sự trọng thể. Sự kết nối này phản ánh tầm quan trọng của nghi thức trong văn hóa và xã hội hiện đại.
Từ "solemnity" có tần suất xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả các nghi thức trang trọng hoặc những khoảnh khắc nghiêm túc, như trong bài phát biểu hay bài luận. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ "solemnity" thường xuất hiện trong các dịp liên quan đến lễ hội, tưởng niệm hay các sự kiện trang trọng, nơi mà bầu không khí cần phải nghiêm túc và kính trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp