Bản dịch của từ Solemnity trong tiếng Việt

Solemnity

Noun [U/C]

Solemnity (Noun)

01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự nghiêm túc và trang nghiêm

The state or quality of being serious and dignified

Ví dụ

The solemnity of the wedding impressed all the guests at the ceremony.

Sự trang trọng của đám cưới đã gây ấn tượng với tất cả khách mời.

They did not show any solemnity during the serious discussion about social issues.

Họ không thể hiện sự trang trọng nào trong cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.

Is solemnity important in social gatherings like funerals and weddings?

Sự trang trọng có quan trọng trong các buổi tụ họp xã hội như tang lễ và đám cưới không?

Kết hợp từ của Solemnity (Noun)

CollocationVí dụ

With solemnity

Với sự trang nghiêm

He spoke with solemnity during the social gathering.

Anh ta nói với sự trang nghiêm trong buổi tụ họa xã hội.

Air of solemnity

Không khí trang nghiêm

The room was filled with an air of solemnity during the ceremony.

Phòng đầy không khí trang nghiêm trong buổi lễ.

Sense of solemnity

Ý nghĩa trang nghiêm

The social event was filled with a sense of solemnity.

Sự kiện xã hội đầy cảm giác trang nghiêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solemnity

Không có idiom phù hợp