Bản dịch của từ Formal trong tiếng Việt
Formal

Formal(Adjective)
Chính thức, trang trọng, lịch sự.
Formal, formal, polite.
Thực hiện theo quy ước hoặc nghi thức; phù hợp hoặc cấu thành một dịp chính thức hoặc quan trọng.
Done in accordance with convention or etiquette; suitable for or constituting an official or important occasion.
Chính thức được phê chuẩn hoặc công nhận.
Officially sanctioned or recognized.
Thuộc hoặc liên quan đến hình thức bên ngoài hoặc vẻ bề ngoài khác biệt với nội dung.
Of or concerned with outward form or appearance as distinct from content.
Dạng tính từ của Formal (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Formal Hình thức | More formal Trang trọng hơn | Most formal Trang trọng nhất |
Formal(Noun)
Một chiếc váy buổi tối.
An evening dress.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "formal" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chính thức, trang trọng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà sự nghiêm túc và quy định được ưu tiên. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "formal" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong cách phát âm có thể khác nhau, thể hiện sự khác biệt văn hóa trong việc giao tiếp. Từ này thường được dùng để chỉ các sự kiện, quy định hay ngôn ngữ mang tính lịch sự, như trong các buổi lễ, tài liệu chính thức.
Từ "formal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formalis", có nghĩa là "thuộc về hình thức". Từ này phát triển từ "forma", nghĩa là "hình dạng" hoặc "biểu mẫu". Trong lịch sử, "formal" thường được sử dụng để chỉ những quy tắc và cách thức rõ ràng trong giao tiếp và hành vi. Kể từ đó, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả các khía cạnh mang tính chính thức, quy chuẩn trong ngữ cảnh văn hóa, học thuật và xã hội hiện đại.
Từ "formal" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài phỏng vấn hoặc hội thảo chuyên ngành. Trong phần Nói, thí sinh được yêu cầu diễn đạt ý kiến một cách trang trọng. Trong phần Đọc, "formal" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ trang trọng để đạt điểm cao trong các bài luận. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như giao tiếp chuyên nghiệp, văn bản pháp lý và học thuật.
Họ từ
Từ "formal" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chính thức, trang trọng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà sự nghiêm túc và quy định được ưu tiên. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "formal" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong cách phát âm có thể khác nhau, thể hiện sự khác biệt văn hóa trong việc giao tiếp. Từ này thường được dùng để chỉ các sự kiện, quy định hay ngôn ngữ mang tính lịch sự, như trong các buổi lễ, tài liệu chính thức.
Từ "formal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formalis", có nghĩa là "thuộc về hình thức". Từ này phát triển từ "forma", nghĩa là "hình dạng" hoặc "biểu mẫu". Trong lịch sử, "formal" thường được sử dụng để chỉ những quy tắc và cách thức rõ ràng trong giao tiếp và hành vi. Kể từ đó, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả các khía cạnh mang tính chính thức, quy chuẩn trong ngữ cảnh văn hóa, học thuật và xã hội hiện đại.
Từ "formal" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài phỏng vấn hoặc hội thảo chuyên ngành. Trong phần Nói, thí sinh được yêu cầu diễn đạt ý kiến một cách trang trọng. Trong phần Đọc, "formal" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ trang trọng để đạt điểm cao trong các bài luận. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như giao tiếp chuyên nghiệp, văn bản pháp lý và học thuật.
