Bản dịch của từ Formal trong tiếng Việt
Formal
Formal (Adjective)
Chính thức, trang trọng, lịch sự.
Formal, formal, polite.
During the formal dinner party, guests wore elegant attire.
Trong bữa tiệc tối trang trọng, các vị khách mặc trang phục sang trọng.
She addressed the formal invitation to Mr. and Mrs. Smith.
Cô ấy đã gửi lời mời trang trọng tới ông bà Smith.
It is important to use formal language when meeting new people.
Điều quan trọng là phải sử dụng ngôn ngữ trang trọng khi gặp gỡ những người mới.
Thực hiện theo quy ước hoặc nghi thức; phù hợp hoặc cấu thành một dịp chính thức hoặc quan trọng.
Done in accordance with convention or etiquette; suitable for or constituting an official or important occasion.
The formal dinner required elegant attire and polite conversation.
Bữa tối trang trọng yêu cầu trang phục lịch sự và cuộc trò chuyện lịch thiệp.
The formal invitation to the embassy event specified a dress code.
Lời mời trang trọng đến sự kiện tại đại sứ quán chỉ rõ quy định về trang phục.
She gave a formal speech at the charity gala, thanking donors.
Cô ấy đã phát biểu trang trọng tại buổi tiệc từ thiện, cảm ơn những người hỗ trợ.
Chính thức được phê chuẩn hoặc công nhận.
Officially sanctioned or recognized.
The formal invitation to the gala was sent last week.
Lời mời chính thức tới buổi gala đã được gửi tuần trước.
She wore a formal dress to the official government ceremony.
Cô ấy mặc váy chính thức đến lễ kỷ niệm chính phủ.
The event required a formal dress code for all attendees.
Sự kiện yêu cầu một quy định trang phục chính thức cho tất cả khách mời.
Thuộc hoặc liên quan đến hình thức bên ngoài hoặc vẻ bề ngoài khác biệt với nội dung.
Of or concerned with outward form or appearance as distinct from content.
The formal event required elegant attire and proper manners.
Sự kiện trang trọng yêu cầu trang phục lịch lãm và cách cư xử đúng mực.
She received a formal invitation to the prestigious gala.
Cô ấy nhận được lời mời trang trọng đến buổi tiệc danh giá.
The formal greeting from the host set the tone for the evening.
Lời chào trang trọng từ người chủ nhà tạo ra bầu không khí cho buổi tối.
Dạng tính từ của Formal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Formal Hình thức | More formal Trang trọng hơn | Most formal Trang trọng nhất |
Kết hợp từ của Formal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Largely formal Chủ yếu là hình thức | The dress code for the event is largely formal. Quy định trang phục cho sự kiện là phần lớn trang trọng. |
Very formal Rất chính thức | The dress code for the event is very formal. Quy định trang phục cho sự kiện rất trang trọng. |
Fairly formal Khá trang trọng | The invitation to the charity event was fairly formal. Lời mời đến sự kiện từ thiện khá trang trọng. |
Extremely formal Cực kỳ trang trọng | The gala event required an extremely formal dress code. Sự kiện gala yêu cầu một bộ trang phục cực kỳ trang trọng. |
Purely formal Hoàn toàn hình thức | The dress code for the event was purely formal. Quy định trang phục cho sự kiện là hoàn toàn trang trọng. |
Formal (Noun)
Một chiếc váy buổi tối.
An evening dress.
She wore a formal to the gala.
Cô ấy mặc một bộ váy dạ hội tới buổi tiệc.
The bride looked stunning in her formal.
Cô dâu trông rất quyến rũ trong bộ váy dạ hội của mình.
He rented a formal for the wedding.
Anh ấy thuê một bộ váy dạ hội cho đám cưới.
Họ từ
Từ "formal" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chính thức, trang trọng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà sự nghiêm túc và quy định được ưu tiên. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "formal" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu trong cách phát âm có thể khác nhau, thể hiện sự khác biệt văn hóa trong việc giao tiếp. Từ này thường được dùng để chỉ các sự kiện, quy định hay ngôn ngữ mang tính lịch sự, như trong các buổi lễ, tài liệu chính thức.
Từ "formal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "formalis", có nghĩa là "thuộc về hình thức". Từ này phát triển từ "forma", nghĩa là "hình dạng" hoặc "biểu mẫu". Trong lịch sử, "formal" thường được sử dụng để chỉ những quy tắc và cách thức rõ ràng trong giao tiếp và hành vi. Kể từ đó, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả các khía cạnh mang tính chính thức, quy chuẩn trong ngữ cảnh văn hóa, học thuật và xã hội hiện đại.
Từ "formal" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài phỏng vấn hoặc hội thảo chuyên ngành. Trong phần Nói, thí sinh được yêu cầu diễn đạt ý kiến một cách trang trọng. Trong phần Đọc, "formal" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ trang trọng để đạt điểm cao trong các bài luận. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như giao tiếp chuyên nghiệp, văn bản pháp lý và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp