Bản dịch của từ Officially trong tiếng Việt
Officially
Officially (Adverb)
(từ lóng) triệt để, trọn vẹn.
The party was officially over.
Buổi tiệc chính thức kết thúc.
He officially became a member of the club.
Anh ấy chính thức trở thành thành viên của câu lạc bộ.
The announcement was officially made yesterday.
Thông báo được công bố chính thức vào ngày hôm qua.
The government officially declared the new law in effect.
Chính phủ đã công bố chính thức luật mới có hiệu lực.
The school officially announced the date for the graduation ceremony.
Trường đã thông báo chính thức ngày lễ tốt nghiệp.
The company officially launched its new social responsibility program.
Công ty đã chính thức ra mắt chương trình trách nhiệm xã hội mới.
Dạng trạng từ của Officially (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Officially Chính thức | More officially Chính thức hơn | Most officially Chính thức nhất |
Họ từ
Từ "officially" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách chính thức" hoặc "theo cách thức được công nhận". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự sử dụng có thể khác nhau. "Officially" thường được dùng để xác nhận hoặc công bố một điều gì đó một cách chính thức, ví dụ như thông báo chính thức từ một cơ quan.
Từ "officially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "officialis", từ "officium" có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "công việc". Giai đoạn đầu của từ này được sử dụng để chỉ những hoạt động thuộc về trách nhiệm công, thể hiện sự chính danh. Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ trạng thái hoặc hành động được công nhận chính thức, đồng thời loại bỏ các yếu tố không chính thức, phù hợp với ý nghĩa hiện nay trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính.
Từ "officially" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì thường liên quan đến thông báo, quy định và tài liệu chính thức. Trong bài thi Viết và Nói, từ này xuất hiện khi thí sinh diễn đạt các ý kiến liên quan đến các quyết định chính thức hoặc quy trình. Ngoài ra, "officially" cũng thường xuyên xuất hiện trong các bối cảnh như sự kiện, thông báo nhà nước và các tổ chức, nơi mà sự xác nhận chính thức là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp