Bản dịch của từ Slang trong tiếng Việt

Slang

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slang (Noun)

slˈæŋ
slˈæŋ
01

Một loại ngôn ngữ bao gồm các từ và cụm từ được coi là rất thân mật, phổ biến hơn trong lời nói hơn là viết và thường bị giới hạn trong một bối cảnh hoặc một nhóm người cụ thể.

A type of language consisting of words and phrases that are regarded as very informal, are more common in speech than writing, and are typically restricted to a particular context or group of people.

Ví dụ

Teenagers often use slang to communicate with their peers.

Tuổi teen thường sử dụng ngôn ngữ lóng để trò chuyện với bạn bè.

The slang used in online gaming communities can be quite unique.

Ngôn ngữ lóng được sử dụng trong cộng đồng game trực tuyến có thể rất độc đáo.

Learning the local slang can help you fit in better socially.

Học ngôn ngữ lóng địa phương có thể giúp bạn hòa mình tốt hơn xã hội.

Dạng danh từ của Slang (Noun)

SingularPlural

Slang

Slangs

Kết hợp từ của Slang (Noun)

CollocationVí dụ

Rhyming slang

Lóng tiếng

Do you know any rhyming slang used in social conversations?

Bạn có biết bất kỳ lóng hài hước nào được sử dụng trong cuộc trò chuyện xã hội không?

Army slang

Tiếng lóng quân đội

Do you know the army slang for 'goodbye'?

Bạn có biết từ lóng quân đội nghĩa 'tạm biệt' không?

Modern slang

Ngôn ngữ lóng hiện đại

Modern slang is widely used in social media platforms.

Ngôn ngữ lóng hiện đại được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Hip-hop slang

Ngôn ngữ lóng hip-hop

Do you know any hip-hop slang that is commonly used?

Bạn có biết bất kỳ ngôn ngữ lóng hip-hop nào thường được sử dụng không?

Military slang

Tiếng lóng quân đội

Do you know any military slang used in the army?

Bạn có biết bất kỳ lóng ngôn quân sự nào được sử dụng trong quân đội không?

Slang (Verb)

slˈæŋ
slˈæŋ
01

Tấn công (ai đó) bằng ngôn ngữ lăng mạ.

Attack (someone) using abusive language.

Ví dụ

She slanged him during the argument.

Cô ấy đã chửi bới anh ta trong cuộc tranh cãi.

The online troll slangs people in comments.

Kẻ troll online chửi bới người khác trong bình luận.

He slangs others to feel superior.

Anh ta chửi bới người khác để cảm thấy ưu việt hơn.

Dạng động từ của Slang (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sling

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slang

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slang

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slinging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slang cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] For example, when I first started learning English, I struggled with understanding native speakers because they spoke so quickly and used many idioms and that I was not familiar with [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Slang

Không có idiom phù hợp