Bản dịch của từ Slang trong tiếng Việt

Slang

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slang(Noun)

slˈæŋ
ˈsɫæŋ
01

Những thuật ngữ hay thành ngữ đặc trưng của một nhóm cụ thể.

The jargon or idioms characteristic of a particular group

Ví dụ
02

Những từ hoặc cụm từ được coi là rất không trang trọng và thường chỉ được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể.

Words or phrases that are regarded as very informal and often restricted to a particular context

Ví dụ
03

Một loại ngôn ngữ không chính thức được sử dụng bởi một nhóm người nhất định.

A type of informal language used by a particular group of people

Ví dụ