Bản dịch của từ Slang trong tiếng Việt
Slang
Slang (Noun)
Một loại ngôn ngữ bao gồm các từ và cụm từ được coi là rất thân mật, phổ biến hơn trong lời nói hơn là viết và thường bị giới hạn trong một bối cảnh hoặc một nhóm người cụ thể.
A type of language consisting of words and phrases that are regarded as very informal, are more common in speech than writing, and are typically restricted to a particular context or group of people.
Teenagers often use slang to communicate with their peers.
Tuổi teen thường sử dụng ngôn ngữ lóng để trò chuyện với bạn bè.
The slang used in online gaming communities can be quite unique.
Ngôn ngữ lóng được sử dụng trong cộng đồng game trực tuyến có thể rất độc đáo.
Learning the local slang can help you fit in better socially.
Học ngôn ngữ lóng địa phương có thể giúp bạn hòa mình tốt hơn xã hội.
Dạng danh từ của Slang (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slang | Slangs |
Kết hợp từ của Slang (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rhyming slang Lóng tiếng | Do you know any rhyming slang used in social conversations? Bạn có biết bất kỳ lóng hài hước nào được sử dụng trong cuộc trò chuyện xã hội không? |
Army slang Tiếng lóng quân đội | Do you know the army slang for 'goodbye'? Bạn có biết từ lóng quân đội nghĩa 'tạm biệt' không? |
Modern slang Ngôn ngữ lóng hiện đại | Modern slang is widely used in social media platforms. Ngôn ngữ lóng hiện đại được sử dụng rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Hip-hop slang Ngôn ngữ lóng hip-hop | Do you know any hip-hop slang that is commonly used? Bạn có biết bất kỳ ngôn ngữ lóng hip-hop nào thường được sử dụng không? |
Military slang Tiếng lóng quân đội | Do you know any military slang used in the army? Bạn có biết bất kỳ lóng ngôn quân sự nào được sử dụng trong quân đội không? |
Slang (Verb)
She slanged him during the argument.
Cô ấy đã chửi bới anh ta trong cuộc tranh cãi.
The online troll slangs people in comments.
Kẻ troll online chửi bới người khác trong bình luận.
He slangs others to feel superior.
Anh ta chửi bới người khác để cảm thấy ưu việt hơn.
Dạng động từ của Slang (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sling |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slang |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slang |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slinging |
Họ từ
Từ "slang" chỉ các từ ngữ hoặc cụm từ không chính thức và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, thường nhằm thể hiện phong cách cá nhân hoặc nhóm. Slang có thể khác nhau giữa các vùng miền và thế hệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng nội dung và ví dụ về slang có thể khác nhau đáng kể; ví dụ, "lorry" (Anh) được sử dụng thay cho "truck" (Mỹ) trong ngữ cảnh giao thông.
Từ "slang" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 18, với khả năng xuất phát từ thuật ngữ tiếng Scandinavi hoặc một số phương ngữ khác. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ ngôn ngữ không chính thức, thường được các nhóm xã hội hoặc tầng lớp cụ thể sử dụng. Đến nay, "slang" được hiểu là những từ ngữ và cách diễn đạt không chính thức, phản ánh sự biến đổi liên tục của ngôn ngữ và văn hóa trong xã hội. Sự phát triển này cho thấy tính linh hoạt và sáng tạo của ngôn ngữ trong các nhóm giao tiếp.
Từ "slang" diễn tả những từ ngữ hoặc cách diễn đạt không chính thức, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày và giữa các nhóm xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề văn hóa và giao tiếp không chính thức. Ngoài ra, "slang" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, trong các cuộc thảo luận về sự biến đổi ngôn ngữ và văn hóa, cũng như khi phân tích xu hướng trong ngôn ngữ trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp