Bản dịch của từ Slang trong tiếng Việt
Slang
Noun [U/C]

Slang(Noun)
slˈæŋ
ˈsɫæŋ
01
Những thuật ngữ hay thành ngữ đặc trưng của một nhóm cụ thể.
The jargon or idioms characteristic of a particular group
Ví dụ
02
Những từ hoặc cụm từ được coi là rất không trang trọng và thường chỉ được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể.
Words or phrases that are regarded as very informal and often restricted to a particular context
Ví dụ
