Bản dịch của từ Jargon trong tiếng Việt
Jargon
Noun [U/C]

Jargon(Noun)
dʒˈɑːgən
ˈdʒɑrɡən
01
Những từ hoặc cụm từ đặc biệt được sử dụng bởi một nghề nghiệp hoặc nhóm cụ thể mà người khác khó hiểu.
Special words or expressions used by a particular profession or group that are difficult for others to understand
Ví dụ
02
Ngôn ngữ đặc trưng của một nghề nghiệp hoặc nhóm nào đó.
The language peculiar to a particular trade profession or group
Ví dụ
