Bản dịch của từ Jargon trong tiếng Việt

Jargon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jargon (Noun)

dʒˈɑɹgn̩
dʒˈɑɹgn̩
01

Một loại đá quý zircon trong mờ, không màu hoặc khói.

A translucent colourless or smoky gem variety of zircon.

Ví dụ

She wore a beautiful jargon ring at the social event.

Cô ấy đeo một chiếc nhẫn jargon đẹp tại sự kiện xã hội.

The jargon stone in her necklace sparkled under the lights.

Viên đá jargon trong dây chuyền của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng.

His gift to her was a rare jargon pendant for her birthday.

Món quà của anh cho cô ấy là một chiếc dây chuyền jargon hiếm cho sinh nhật của cô ấy.

02

Những từ hoặc cách diễn đạt đặc biệt được sử dụng bởi một nghề nghiệp hoặc một nhóm khiến người khác khó hiểu.

Special words or expressions used by a profession or group that are difficult for others to understand.

Ví dụ

She used a lot of medical jargon during the conference.

Cô ấy đã sử dụng rất nhiều thuật ngữ y học trong hội nghị.

Understanding legal jargon is crucial for law students.

Hiểu biết về thuật ngữ pháp lý là rất quan trọng đối với sinh viên luật.

The tech team's jargon confused the non-technical staff members.

Thuật ngữ của nhóm công nghệ làm bối rối các nhân viên không chuyên về kỹ thuật.

Dạng danh từ của Jargon (Noun)

SingularPlural

Jargon

Jargons

Kết hợp từ của Jargon (Noun)

CollocationVí dụ

Piece jargon

Thuật ngữ chuyên ngành

Social media often uses a lot of piece jargon in posts.

Mạng xã hội thường sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành trong bài viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jargon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jargon

Không có idiom phù hợp