Bản dịch của từ Jargon trong tiếng Việt
Jargon
Jargon (Noun)
Một loại đá quý zircon trong mờ, không màu hoặc khói.
A translucent colourless or smoky gem variety of zircon.
She wore a beautiful jargon ring at the social event.
Cô ấy đeo một chiếc nhẫn jargon đẹp tại sự kiện xã hội.
The jargon stone in her necklace sparkled under the lights.
Viên đá jargon trong dây chuyền của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng.
His gift to her was a rare jargon pendant for her birthday.
Món quà của anh cho cô ấy là một chiếc dây chuyền jargon hiếm cho sinh nhật của cô ấy.
Những từ hoặc cách diễn đạt đặc biệt được sử dụng bởi một nghề nghiệp hoặc một nhóm khiến người khác khó hiểu.
Special words or expressions used by a profession or group that are difficult for others to understand.
She used a lot of medical jargon during the conference.
Cô ấy đã sử dụng rất nhiều thuật ngữ y học trong hội nghị.
Understanding legal jargon is crucial for law students.
Hiểu biết về thuật ngữ pháp lý là rất quan trọng đối với sinh viên luật.
The tech team's jargon confused the non-technical staff members.
Thuật ngữ của nhóm công nghệ làm bối rối các nhân viên không chuyên về kỹ thuật.
Dạng danh từ của Jargon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jargon | Jargons |
Kết hợp từ của Jargon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of jargon Một đoạn ngôn ngữ chuyên ngành | The term 'hashtag' is a common piece of jargon in social media. Thuật ngữ 'hashtag' là một mẩu ngôn ngữ phổ biến trong mạng xã hội. |
In jargon Trong lĩnh vực chuyên môn | She explained the concept in jargon to the group. Cô ấy giải thích khái niệm bằng ngôn ngữ chuyên môn cho nhóm. |
Jargon for Thuật ngữ cho | Using 'like' and 'share' as social media jargon for interaction. Sử dụng 'like' và 'share' như là thuật ngữ xã hội cho tương tác. |
Họ từ
Jargon là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những từ ngữ hoặc cụm từ đặc trưng cho một lĩnh vực chuyên môn cụ thể, thường không dễ hiểu đối với những người không thuộc nghề đó. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "jargon" thường được dùng rộng rãi hơn trong bối cảnh văn bản học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thêm thuật ngữ "professional jargon". Jargon có thể xúc tiến giao tiếp hiệu quả trong cộng đồng chuyên môn, nhưng cũng có thể tạo ra rào cản hiểu biết cho những người bên ngoài lĩnh vực.
Từ "jargon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "jargon", có nghĩa là "ngôn ngữ đặc biệt" hoặc "biến thể ngôn ngữ của một nhóm". Tiếng Pháp lại bắt nguồn từ tiếng Latin "jargonem", có nghĩa là "tiếng nói chói tai" hoặc "nói bậy bạ". Qua thời gian, thuật ngữ này phát triển để chỉ các từ ngữ hoặc cụm từ đặc thù được sử dụng bởi một nhóm nghề nghiệp hoặc xã hội nào đó, mang ý nghĩa tiêu cực về sự khó hiểu hoặc loại trừ.
Từ "jargon" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối cao khi thí sinh thảo luận về các lĩnh vực chuyên môn hoặc tình huống cụ thể. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả ngôn ngữ chuyên ngành hoặc thuật ngữ kỹ thuật. Ngoài ra, "jargon" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật và nghề nghiệp, khi nhấn mạnh sự khác biệt giữa ngôn ngữ chuyên dụng và ngôn ngữ thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp